|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44844 |
Giải nhất |
73653 |
Giải nhì |
20161 13370 |
Giải ba |
52508 87721 17479 68300 90476 68567 |
Giải tư |
4193 0664 8472 0379 |
Giải năm |
6810 4256 9407 6641 0675 7954 |
Giải sáu |
778 147 150 |
Giải bảy |
37 89 38 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,7,8 | 2,4,6 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1 | 5,9 | 3 | 7,8 | 4,5,6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 5 | 0,3,4,6 | 5,7 | 6 | 1,4,7 | 0,3,4,6 7 | 7 | 0,2,5,6 7,8,92 | 0,3,7 | 8 | 9 | 72,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33278 |
Giải nhất |
64181 |
Giải nhì |
20131 00756 |
Giải ba |
09238 19385 69340 75287 15678 28634 |
Giải tư |
9334 5288 8130 9607 |
Giải năm |
7542 3236 5611 9694 2944 2437 |
Giải sáu |
359 791 757 |
Giải bảy |
13 96 14 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 7 | 1,3,8,9 | 1 | 1,3,4 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 0,1,42,6 7,8 | 1,32,4,9 | 4 | 02,2,4 | 8 | 5 | 6,7,9 | 3,5,9 | 6 | | 0,3,5,8 | 7 | 82 | 3,72,8 | 8 | 1,5,7,8 | 5 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76850 |
Giải nhất |
63996 |
Giải nhì |
41705 38166 |
Giải ba |
56014 09751 03104 55658 69074 77391 |
Giải tư |
3539 5604 7532 8833 |
Giải năm |
8619 3782 2746 9256 9266 7151 |
Giải sáu |
179 891 239 |
Giải bảy |
80 76 94 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,5 | 52,92 | 1 | 4,9 | 3,8 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,7,92 | 02,1,7,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 12,6,8 | 4,5,62,7 9 | 6 | 62 | 3 | 7 | 4,6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 1,32,7 | 9 | 12,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64182 |
Giải nhất |
39017 |
Giải nhì |
09703 84028 |
Giải ba |
89113 21771 19063 14487 82970 48477 |
Giải tư |
8412 4466 9062 5334 |
Giải năm |
1776 1031 1131 5565 0342 1407 |
Giải sáu |
688 002 693 |
Giải bảy |
71 95 24 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,7 | 32,72 | 1 | 2,3,7 | 0,1,4,62 8 | 2 | 4,8 | 0,1,6,9 | 3 | 12,4 | 2,3 | 4 | 2 | 6,9 | 5 | | 6,7 | 6 | 22,3,5,6 | 0,1,7,8 | 7 | 0,12,6,7 | 2,8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62218 |
Giải nhất |
47270 |
Giải nhì |
37182 06421 |
Giải ba |
52223 89699 98364 76457 61734 48115 |
Giải tư |
6629 4799 7602 3068 |
Giải năm |
6625 4838 0092 6662 1622 1489 |
Giải sáu |
403 295 387 |
Giải bảy |
38 11 03 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,32 | 1,2 | 1 | 1,4,5,8 | 0,2,6,8 9 | 2 | 1,2,3,5 9 | 02,2 | 3 | 4,82 | 1,3,6 | 4 | | 1,2,9 | 5 | 7 | | 6 | 2,4,8 | 5,8 | 7 | 0 | 1,32,6 | 8 | 2,7,9 | 2,8,92 | 9 | 2,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72984 |
Giải nhất |
89694 |
Giải nhì |
60598 83109 |
Giải ba |
63066 74701 79611 95453 76901 00296 |
Giải tư |
2501 4407 1419 0127 |
Giải năm |
7559 9705 5353 6503 6959 6636 |
Giải sáu |
823 760 364 |
Giải bảy |
27 23 05 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 13,3,52,7 9 | 03,1,7 | 1 | 1,9 | | 2 | 32,72 | 0,22,52 | 3 | 6 | 6,8,9 | 4 | | 02 | 5 | 32,92 | 3,6,9 | 6 | 0,4,6 | 0,22 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 0,1,52 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85678 |
Giải nhất |
78790 |
Giải nhì |
86238 62797 |
Giải ba |
55218 53951 92391 16172 57884 82346 |
Giải tư |
5038 3215 5952 3936 |
Giải năm |
6010 3038 7082 8991 1607 9615 |
Giải sáu |
049 464 891 |
Giải bảy |
05 91 31 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 5,7 | 3,5,94 | 1 | 0,52,8 | 5,7,8 | 2 | | | 3 | 1,6,83 | 6,8 | 4 | 6,9 | 0,12 | 5 | 0,1,2 | 3,4 | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 2,8 | 1,33,7 | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 0,14,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|