|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60356 |
Giải nhất |
88792 |
Giải nhì |
76229 47813 |
Giải ba |
55906 65288 41593 95974 31578 05425 |
Giải tư |
4217 3254 2778 8402 |
Giải năm |
2649 7978 6195 7458 6621 4309 |
Giải sáu |
704 440 240 |
Giải bảy |
66 75 63 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4,5,6 9 | 2 | 1 | 3,7 | 0,9 | 2 | 1,5,9 | 1,6,9 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 02,9 | 0,2,7,9 | 5 | 4,6,8 | 0,5,6 | 6 | 3,6 | 1 | 7 | 4,5,83 | 5,73,8 | 8 | 8 | 0,2,4 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55482 |
Giải nhất |
32520 |
Giải nhì |
54607 23646 |
Giải ba |
69341 83546 48444 73198 53203 55829 |
Giải tư |
2718 1658 5724 8502 |
Giải năm |
7746 4852 8275 0673 7356 2382 |
Giải sáu |
556 686 043 |
Giải bảy |
05 52 36 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,5,7 | 4 | 1 | 8 | 0,52,82 | 2 | 0,4,9 | 0,4,7 | 3 | 6 | 2,4,7 | 4 | 1,3,4,63 | 0,7 | 5 | 22,62,8 | 3,43,52,8 | 6 | | 0 | 7 | 3,4,5 | 1,5,9 | 8 | 22,6 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26149 |
Giải nhất |
32262 |
Giải nhì |
12999 42504 |
Giải ba |
74833 69422 33601 51313 42824 75749 |
Giải tư |
8351 5844 9157 1205 |
Giải năm |
2824 7999 3190 9383 9229 0474 |
Giải sáu |
687 424 768 |
Giải bảy |
77 45 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5 | 0,5 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,43,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | 0,23,4,7 | 4 | 4,5,92 | 0,4 | 5 | 1,7 | 7 | 6 | 2,8 | 5,7,8,9 | 7 | 4,6,7 | 6 | 8 | 3,7 | 2,42,92 | 9 | 0,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95227 |
Giải nhất |
00729 |
Giải nhì |
88311 66153 |
Giải ba |
61490 10505 55301 06059 10936 15641 |
Giải tư |
7179 7309 5418 6907 |
Giải năm |
9082 7998 6737 4231 3288 1004 |
Giải sáu |
076 749 440 |
Giải bảy |
11 49 99 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,4,5,7 9 | 0,12,3,4 8 | 1 | 12,8 | 8 | 2 | 7,9 | 5 | 3 | 1,6,7 | 0 | 4 | 0,1,92 | 0 | 5 | 3,9 | 3,7 | 6 | | 0,2,3 | 7 | 6,9 | 1,8,9 | 8 | 1,2,8 | 0,2,42,5 7,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38217 |
Giải nhất |
48081 |
Giải nhì |
62019 60747 |
Giải ba |
00478 81945 38716 72112 46351 86896 |
Giải tư |
7630 6129 7715 6276 |
Giải năm |
5825 3387 8124 4753 7715 9856 |
Giải sáu |
569 977 451 |
Giải bảy |
94 17 57 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 52,8 | 1 | 2,52,6,72 9 | 1 | 2 | 4,5,9 | 5,8 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 5,7 | 12,2,4 | 5 | 12,3,6,7 | 1,5,7,9 | 6 | 9 | 12,4,5,7 8 | 7 | 6,7,8 | 7 | 8 | 1,3,7 | 1,2,6 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22050 |
Giải nhất |
56693 |
Giải nhì |
31139 75155 |
Giải ba |
98409 52907 65644 13615 32128 13290 |
Giải tư |
0872 1817 6306 9375 |
Giải năm |
3392 8165 9205 6551 5115 6139 |
Giải sáu |
580 051 554 |
Giải bảy |
90 53 41 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,92 | 0 | 5,6,7,9 | 4,52 | 1 | 52,7 | 7,9 | 2 | 8 | 5,7,9 | 3 | 92 | 4,5 | 4 | 1,4 | 0,12,5,6 7 | 5 | 0,12,3,4 5 | 0 | 6 | 5 | 0,1 | 7 | 2,3,5 | 2 | 8 | 0 | 0,32 | 9 | 02,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22036 |
Giải nhất |
15084 |
Giải nhì |
65932 15892 |
Giải ba |
65274 28811 98480 64229 37004 43571 |
Giải tư |
9514 4513 6697 8957 |
Giải năm |
5949 8779 4071 9164 2019 6592 |
Giải sáu |
722 953 111 |
Giải bảy |
96 26 66 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 12,72 | 1 | 12,3,4,9 | 2,3,92 | 2 | 2,6,9 | 1,5 | 3 | 2,6 | 0,1,4,6 7,8 | 4 | 4,9 | | 5 | 3,7 | 2,3,6,9 | 6 | 4,6 | 5,9 | 7 | 12,4,9 | | 8 | 0,4 | 1,2,4,7 | 9 | 22,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|