|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28318 |
Giải nhất |
19583 |
Giải nhì |
38124 09596 |
Giải ba |
91771 78390 17079 01385 42440 00113 |
Giải tư |
6025 7343 8884 4786 |
Giải năm |
7791 3247 1444 4450 4359 0175 |
Giải sáu |
036 654 875 |
Giải bảy |
50 33 46 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | | 7,9 | 1 | 3,5,8 | | 2 | 4,5 | 1,3,4,8 | 3 | 3,6 | 2,4,5,8 | 4 | 0,3,4,6 7 | 1,2,72,8 | 5 | 02,4,9 | 3,4,8,9 | 6 | | 4 | 7 | 1,52,9 | 1 | 8 | 3,4,5,6 | 5,7 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82957 |
Giải nhất |
47454 |
Giải nhì |
12781 28155 |
Giải ba |
93649 95893 30652 16646 69570 97120 |
Giải tư |
0263 2037 6115 7892 |
Giải năm |
3029 5888 9211 5717 6821 1989 |
Giải sáu |
407 068 561 |
Giải bảy |
42 74 34 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 7 | 1,2,6,8 | 1 | 1,5,7 | 4,5,9 | 2 | 0,1,9 | 6,9 | 3 | 4,7 | 3,5,7 | 4 | 2,6,9 | 1,5 | 5 | 0,2,4,5 7 | 4 | 6 | 1,3,8 | 0,1,3,5 | 7 | 0,4 | 6,8 | 8 | 1,8,9 | 2,4,8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40113 |
Giải nhất |
17676 |
Giải nhì |
64161 41842 |
Giải ba |
42004 41376 84890 51385 73402 13570 |
Giải tư |
2602 9945 0545 6607 |
Giải năm |
6553 1322 4528 5610 6205 0708 |
Giải sáu |
971 357 399 |
Giải bảy |
01 09 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,22,4,5 7,8,9 | 0,6,7 | 1 | 0,3,9 | 02,2,4 | 2 | 2,8 | 1,5 | 3 | | 0 | 4 | 2,52 | 0,42,5,8 | 5 | 3,5,7 | 72 | 6 | 1 | 0,5 | 7 | 0,1,62 | 0,2 | 8 | 5 | 0,1,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46635 |
Giải nhất |
18255 |
Giải nhì |
62536 33768 |
Giải ba |
02636 83544 78881 24912 36541 76130 |
Giải tư |
5943 5181 4664 1520 |
Giải năm |
1131 7602 2366 6593 3814 9249 |
Giải sáu |
647 725 682 |
Giải bảy |
56 73 72 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 2 | 3,4,82 | 1 | 2,4 | 0,1,7,8 | 2 | 02,5 | 4,7,9 | 3 | 0,1,5,62 | 1,4,6 | 4 | 1,3,4,7 9 | 2,3 | 5 | 6 | 32,5,6 | 6 | 4,6,8 | 4 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 12,2 | 4 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05762 |
Giải nhất |
07105 |
Giải nhì |
35115 77517 |
Giải ba |
35450 07374 23146 96404 85983 20482 |
Giải tư |
6414 9250 7002 5243 |
Giải năm |
1106 3671 0528 0713 7998 6990 |
Giải sáu |
074 007 448 |
Giải bảy |
78 76 59 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4,5,6 7 | 7 | 1 | 3,4,5,7 | 0,6,8 | 2 | 8 | 1,4,8 | 3 | | 0,1,72 | 4 | 3,6,8 | 0,1 | 5 | 02,9 | 0,4,7 | 6 | 2,9 | 0,1 | 7 | 1,42,6,8 | 2,4,7,9 | 8 | 2,3 | 5,6 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30329 |
Giải nhất |
58765 |
Giải nhì |
05515 13766 |
Giải ba |
05475 49501 29093 72928 36010 39416 |
Giải tư |
7142 6429 2694 7558 |
Giải năm |
7527 1349 6179 7849 3464 0951 |
Giải sáu |
017 333 944 |
Giải bảy |
86 70 99 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,5,6,7 | 4 | 2 | 7,8,92 | 3,9 | 3 | 3 | 4,6,9 | 4 | 2,4,92 | 1,6,7 | 5 | 1,8 | 1,6,8 | 6 | 4,5,6 | 1,2 | 7 | 0,5,9 | 2,5,9 | 8 | 6 | 22,42,7,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63955 |
Giải nhất |
23095 |
Giải nhì |
04077 20765 |
Giải ba |
58243 51467 91310 60949 73379 22049 |
Giải tư |
4409 6595 3250 5350 |
Giải năm |
5710 1718 8767 9427 3855 9710 |
Giải sáu |
403 790 168 |
Giải bảy |
41 86 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,52,9 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 03,8 | | 2 | 7 | 0,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 1,3,6,92 | 52,6,92 | 5 | 02,52 | 4,8 | 6 | 5,72,8 | 2,62,7 | 7 | 7,9 | 1,6 | 8 | 6 | 0,42,7 | 9 | 0,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|