|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61670 |
Giải nhất |
60299 |
Giải nhì |
08316 19427 |
Giải ba |
86876 85274 86345 09380 63318 34498 |
Giải tư |
3643 7176 3756 3065 |
Giải năm |
2248 0479 9875 3493 2266 6884 |
Giải sáu |
394 171 027 |
Giải bảy |
11 84 21 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,5,72 | 4,9 | 3 | | 7,82,9 | 4 | 3,5,8 | 2,4,6,7 | 5 | 6 | 1,5,6,72 | 6 | 5,6 | 22 | 7 | 0,1,4,5 62,9 | 1,4,9 | 8 | 0,42 | 7,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88061 |
Giải nhất |
63826 |
Giải nhì |
04909 25699 |
Giải ba |
78361 79320 53180 19870 94121 51590 |
Giải tư |
2438 9402 8055 8805 |
Giải năm |
7878 1825 9915 1205 8070 0924 |
Giải sáu |
687 940 629 |
Giải bảy |
42 76 24 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,82 9 | 0 | 2,52,9 | 2,62 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 0,1,42,5 6,9 | | 3 | 8 | 22 | 4 | 0,2 | 02,1,2,5 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 12 | 8 | 7 | 02,6,8 | 3,7 | 8 | 02,7 | 0,2,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83937 |
Giải nhất |
65358 |
Giải nhì |
69360 23696 |
Giải ba |
48792 40856 60001 65141 03286 86253 |
Giải tư |
0848 1917 0799 5294 |
Giải năm |
4731 6800 7922 5076 0384 2465 |
Giải sáu |
371 782 480 |
Giải bảy |
30 82 60 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,1 | 0,3,4,7 | 1 | 7 | 2,5,82,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 0,1,7 | 8,9 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 2,3,6,8 | 5,7,8,9 | 6 | 02,5 | 1,3 | 7 | 1,6 | 4,5 | 8 | 0,22,4,6 | 9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34400 |
Giải nhất |
29655 |
Giải nhì |
96309 15848 |
Giải ba |
84880 32622 46715 17191 12116 56768 |
Giải tư |
0036 4814 4334 0139 |
Giải năm |
1706 0838 6428 0018 4584 1183 |
Giải sáu |
372 375 644 |
Giải bảy |
90 66 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,6,9 | 92 | 1 | 4,5,6,8 | 2,7 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 4,6,8,9 | 1,3,4,8 | 4 | 4,7,8 | 1,5,7 | 5 | 5 | 0,1,3,6 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | 2,5 | 1,2,3,4 6 | 8 | 0,3,4 | 0,3 | 9 | 0,12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34202 |
Giải nhất |
26304 |
Giải nhì |
36058 13787 |
Giải ba |
80033 32189 70411 73340 46412 63787 |
Giải tư |
4605 7240 1493 2253 |
Giải năm |
7966 5588 5166 2921 5142 5437 |
Giải sáu |
173 969 043 |
Giải bảy |
50 25 74 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 2,4,5 | 1,2 | 1 | 1,2 | 0,1,3,4 | 2 | 1,5 | 3,4,5,7 9 | 3 | 2,3,7 | 0,7 | 4 | 02,2,3 | 0,2 | 5 | 0,3,8 | 62 | 6 | 62,9 | 3,82 | 7 | 3,4 | 5,8 | 8 | 72,8,9 | 6,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01632 |
Giải nhất |
44601 |
Giải nhì |
51313 31474 |
Giải ba |
48274 22360 93890 41911 90110 32872 |
Giải tư |
0216 9938 6379 8516 |
Giải năm |
0219 7841 1175 0234 0699 3844 |
Giải sáu |
873 533 661 |
Giải bảy |
06 14 50 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 1,6 | 0,1,4,6 | 1 | 0,1,3,4 62,9 | 3,7 | 2 | | 1,3,7 | 3 | 2,3,4,8 | 1,3,4,72 | 4 | 1,4 | 7 | 5 | 0,9 | 0,12 | 6 | 0,1 | | 7 | 2,3,42,5 9 | 3 | 8 | | 1,5,7,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02180 |
Giải nhất |
58854 |
Giải nhì |
97987 80739 |
Giải ba |
53918 68300 18797 36238 23510 21237 |
Giải tư |
4167 4056 9061 9715 |
Giải năm |
0330 4409 3382 6834 2144 5833 |
Giải sáu |
915 213 555 |
Giải bảy |
59 16 07 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,7,9 | 6 | 1 | 0,3,52,6 8 | 8 | 2 | | 1,3 | 3 | 0,3,4,7 8,9 | 3,4,5 | 4 | 4 | 12,5 | 5 | 4,5,6,9 | 1,5 | 6 | 1,7 | 0,3,6,82 9 | 7 | | 1,3 | 8 | 0,2,72 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|