|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62698 |
Giải nhất |
67490 |
Giải nhì |
20999 56826 |
Giải ba |
63341 24562 12958 32680 53441 97478 |
Giải tư |
1299 6791 6526 1328 |
Giải năm |
5946 6774 4989 3405 0968 0974 |
Giải sáu |
666 145 694 |
Giải bảy |
23 82 73 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5 | 42,9 | 1 | | 6,8 | 2 | 3,62,8 | 2,7 | 3 | | 4,72,9 | 4 | 12,4,5,6 | 0,4 | 5 | 8 | 22,4,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | 3,42,8 | 2,5,6,7 9 | 8 | 0,2,9 | 8,92 | 9 | 0,1,4,8 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92500 |
Giải nhất |
09710 |
Giải nhì |
05938 54156 |
Giải ba |
76212 84265 94378 96072 70312 28835 |
Giải tư |
2003 8851 6643 9735 |
Giải năm |
5504 5136 6959 7617 4934 2144 |
Giải sáu |
981 416 346 |
Giải bảy |
64 75 60 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,3,4 | 5,8 | 1 | 0,22,6,7 | 12,7 | 2 | 7 | 0,4 | 3 | 4,52,6,8 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,6 | 32,6,7 | 5 | 1,6,9 | 1,3,4,5 | 6 | 0,4,5 | 1,2 | 7 | 2,5,8 | 3,7 | 8 | 1 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49197 |
Giải nhất |
37541 |
Giải nhì |
33355 88268 |
Giải ba |
64240 81639 30365 44259 47279 53296 |
Giải tư |
9502 5545 6560 7647 |
Giải năm |
0265 6083 4613 2557 4859 0892 |
Giải sáu |
883 147 150 |
Giải bảy |
69 78 52 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 3 | 0,5,9 | 2 | | 1,82 | 3 | 9 | | 4 | 0,1,5,72 | 4,5,62 | 5 | 0,2,5,7 92 | 9 | 6 | 0,52,8,9 | 42,5,9 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | 32 | 3,52,6,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83743 |
Giải nhất |
87910 |
Giải nhì |
06393 03771 |
Giải ba |
30668 67236 69766 48187 30402 37654 |
Giải tư |
6933 4415 6413 7975 |
Giải năm |
7290 5528 3175 9366 2549 9334 |
Giải sáu |
095 412 282 |
Giải bảy |
54 29 98 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2,3,5 | 0,1,8 | 2 | 8,9 | 1,3,4,9 | 3 | 3,4,6 | 3,52 | 4 | 3,9 | 1,72,9 | 5 | 42 | 3,62 | 6 | 62,8 | 8,9 | 7 | 1,52 | 2,6,9 | 8 | 2,7 | 2,4 | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15555 |
Giải nhất |
01329 |
Giải nhì |
57303 90857 |
Giải ba |
10201 09078 74041 23513 89226 77483 |
Giải tư |
0439 3405 1686 8253 |
Giải năm |
9549 8345 9329 0203 8307 6359 |
Giải sáu |
853 166 886 |
Giải bảy |
31 91 55 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,5,7 | 0,3,4,9 | 1 | 3 | | 2 | 6,92 | 02,1,52,8 9 | 3 | 1,9 | | 4 | 1,5,9 | 0,4,52 | 5 | 32,52,7,9 | 2,6,82 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,62 | 22,3,4,5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42387 |
Giải nhất |
81962 |
Giải nhì |
26790 91407 |
Giải ba |
17801 56060 95603 94151 76723 00194 |
Giải tư |
4260 7879 5304 2152 |
Giải năm |
0572 3526 3316 3638 9375 2157 |
Giải sáu |
540 220 534 |
Giải bảy |
15 62 54 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62,9 | 0 | 1,32,4,7 | 0,5 | 1 | 5,6 | 5,62,7 | 2 | 0,3,6 | 02,2 | 3 | 4,8 | 0,3,5,9 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2 | 6 | 02,22 | 0,5,8 | 7 | 2,5,9 | 3 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57910 |
Giải nhất |
36137 |
Giải nhì |
64755 87744 |
Giải ba |
22811 44947 64119 62260 56499 97991 |
Giải tư |
0319 0488 2846 9530 |
Giải năm |
0915 7173 8964 8972 6501 2125 |
Giải sáu |
734 607 295 |
Giải bảy |
21 38 34 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1,7 | 0,1,2,9 | 1 | 0,1,5,92 | 7,8 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 0,42,7,8 | 32,4,6 | 4 | 4,6,7 | 1,2,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,4 | 0,3,4 | 7 | 2,3 | 3,8 | 8 | 2,8 | 12,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|