|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31066 |
Giải nhất |
90291 |
Giải nhì |
43159 01021 |
Giải ba |
82765 80179 91285 33421 08711 80701 |
Giải tư |
9988 4117 0959 0508 |
Giải năm |
1917 2312 1230 4245 7867 3280 |
Giải sáu |
273 790 371 |
Giải bảy |
55 73 01 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 12,8 | 02,1,22,7 9 | 1 | 1,2,72 | 1 | 2 | 12 | 4,72 | 3 | 0 | | 4 | 3,5 | 4,5,6,8 | 5 | 5,92 | 6 | 6 | 5,6,7 | 12,6 | 7 | 1,32,9 | 0,8 | 8 | 0,5,8 | 52,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17445 |
Giải nhất |
26008 |
Giải nhì |
60056 74537 |
Giải ba |
16998 85962 12453 35249 58011 18765 |
Giải tư |
7709 5029 0576 0028 |
Giải năm |
8514 3405 0505 8757 2692 0072 |
Giải sáu |
553 462 953 |
Giải bảy |
77 40 19 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52,8,9 | 1 | 1 | 1,4,9 | 62,7,9 | 2 | 8,9 | 53 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,5,9 | 02,4,6,7 | 5 | 33,6,7 | 5,7 | 6 | 22,5 | 3,5,7 | 7 | 2,5,6,7 | 0,2,9 | 8 | | 0,1,2,4 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15934 |
Giải nhất |
55463 |
Giải nhì |
01898 42757 |
Giải ba |
91664 84059 88585 69337 38215 39748 |
Giải tư |
6384 6094 1464 3290 |
Giải năm |
1626 6201 0422 8156 3334 6950 |
Giải sáu |
315 827 193 |
Giải bảy |
55 77 90 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 1 | 0 | 1 | 52 | 2 | 2 | 2,3,6,7 | 2,6,9 | 3 | 42,7 | 32,62,8,9 | 4 | 8 | 12,5,8 | 5 | 0,5,6,7 9 | 2,5 | 6 | 3,42 | 2,3,5,7 | 7 | 7 | 4,9 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 02,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08300 |
Giải nhất |
66556 |
Giải nhì |
83560 82076 |
Giải ba |
75860 96533 10927 63528 52009 95807 |
Giải tư |
2432 6959 5070 7919 |
Giải năm |
2548 9210 0650 2887 3650 9351 |
Giải sáu |
613 165 420 |
Giải bảy |
06 13 38 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,52 62,7 | 0 | 02,6,7,9 | 5 | 1 | 0,32,9 | 3 | 2 | 0,7,8 | 12,3 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 8 | 6 | 5 | 02,1,6,9 | 0,5,7 | 6 | 02,5 | 0,2,8 | 7 | 0,6 | 2,3,4 | 8 | 7 | 0,1,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64554 |
Giải nhất |
93403 |
Giải nhì |
05329 24565 |
Giải ba |
38040 46452 62888 69884 37338 03160 |
Giải tư |
0228 9304 5019 2204 |
Giải năm |
9578 2252 1544 8958 9123 1630 |
Giải sáu |
414 020 184 |
Giải bảy |
94 97 96 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 3,42 | | 1 | 4,9 | 52 | 2 | 0,3,8,9 | 0,2 | 3 | 0,8 | 02,1,4,5 82,9 | 4 | 0,4 | 6 | 5 | 22,4,6,8 | 5,9 | 6 | 0,5 | 9 | 7 | 8 | 2,3,5,7 8 | 8 | 42,8 | 1,2 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46867 |
Giải nhất |
11015 |
Giải nhì |
64956 96871 |
Giải ba |
18683 74491 25942 59131 27567 30647 |
Giải tư |
6171 3008 1077 7504 |
Giải năm |
0928 1544 3203 1572 9836 0163 |
Giải sáu |
715 902 830 |
Giải bảy |
23 88 54 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,4,8 | 3,72,9 | 1 | 52 | 0,4,7 | 2 | 0,3,8 | 0,2,6,8 | 3 | 0,1,6 | 0,4,5 | 4 | 2,4,7 | 12 | 5 | 4,6 | 3,5 | 6 | 3,72 | 4,62,7 | 7 | 12,2,7 | 0,2,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54379 |
Giải nhất |
42886 |
Giải nhì |
57692 10827 |
Giải ba |
44600 03876 81018 88590 97198 44324 |
Giải tư |
3965 6593 6216 1448 |
Giải năm |
9525 1173 3853 9515 8223 9720 |
Giải sáu |
359 374 943 |
Giải bảy |
83 78 52 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | | 1 | 5,6,8 | 5,9 | 2 | 0,3,4,5 7 | 2,4,5,7 8,9 | 3 | | 2,7 | 4 | 3,6,8 | 1,2,6 | 5 | 2,3,9 | 1,4,7,8 | 6 | 5 | 2 | 7 | 3,4,6,8 9 | 1,4,7,9 | 8 | 3,6 | 5,7 | 9 | 0,2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|