|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06713 |
Giải nhất |
39239 |
Giải nhì |
55099 44151 |
Giải ba |
25115 93599 08173 80134 22616 37096 |
Giải tư |
2930 0944 1523 5118 |
Giải năm |
1983 7063 4009 0989 9626 0822 |
Giải sáu |
566 431 691 |
Giải bảy |
45 41 24 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 3,4,5,7 9 | 1 | 3,5,6,8 | 2 | 2 | 2,3,4,6 | 1,2,6,7 8 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,4 | 4 | 1,4,5 | 1,4 | 5 | 1 | 1,2,6,9 | 6 | 3,6 | | 7 | 1,3 | 1 | 8 | 3,9 | 0,3,8,92 | 9 | 1,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09276 |
Giải nhất |
99097 |
Giải nhì |
45558 01215 |
Giải ba |
23400 13776 40006 64501 14961 20002 |
Giải tư |
2589 8242 2583 6966 |
Giải năm |
2524 9921 4822 7967 1489 7934 |
Giải sáu |
291 953 378 |
Giải bảy |
76 59 75 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,6,9 | 1 | 5 | 0,2,4 | 2 | 1,2,4 | 5,8,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 3,8,9 | 0,6,73 | 6 | 1,6,7 | 6,9 | 7 | 5,63,8 | 5,7 | 8 | 3,92 | 5,82 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16457 |
Giải nhất |
84283 |
Giải nhì |
17854 50311 |
Giải ba |
22370 84805 46970 02301 90640 02785 |
Giải tư |
6332 7546 8715 3611 |
Giải năm |
0331 9622 5561 3889 3495 5851 |
Giải sáu |
636 398 434 |
Giải bảy |
98 39 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,72 | 0 | 1,5 | 0,12,3,5 6,8 | 1 | 12,5 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 1,2,4,6 9 | 3,5 | 4 | 02,6 | 0,1,8,9 | 5 | 1,4,7 | 3,4 | 6 | 1 | 5 | 7 | 02 | 92 | 8 | 1,3,5,9 | 3,8 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94491 |
Giải nhất |
36561 |
Giải nhì |
85673 87352 |
Giải ba |
67363 96279 56897 19920 75224 59503 |
Giải tư |
7285 9607 7165 6914 |
Giải năm |
5628 6733 5732 3582 4092 3962 |
Giải sáu |
178 824 713 |
Giải bảy |
33 55 28 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7 | 6,9 | 1 | 3,4 | 3,5,6,8 9 | 2 | 0,42,82 | 0,1,32,6 7 | 3 | 2,32 | 1,22 | 4 | | 5,6,8 | 5 | 2,5 | | 6 | 1,2,3,5 | 0,8,9 | 7 | 3,8,9 | 22,7 | 8 | 2,5,7 | 7 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44610 |
Giải nhất |
71776 |
Giải nhì |
78658 47958 |
Giải ba |
11383 28573 36276 50894 97500 12294 |
Giải tư |
0175 9538 6116 3360 |
Giải năm |
1909 7463 1494 5231 5924 3730 |
Giải sáu |
752 987 039 |
Giải bảy |
71 06 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,7 | 1 | 0,6 | 0,4,5 | 2 | 4 | 6,7,8 | 3 | 0,1,8,9 | 2,93 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2,82 | 0,1,72 | 6 | 0,3 | 8 | 7 | 1,3,5,62 | 3,52 | 8 | 3,7 | 0,3 | 9 | 43 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99309 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
54908 87080 |
Giải ba |
25522 48998 47959 72314 10979 25654 |
Giải tư |
6174 1998 4364 8564 |
Giải năm |
2887 2356 3506 0005 1212 6532 |
Giải sáu |
226 806 469 |
Giải bảy |
32 24 04 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,5,62 8,9 | | 1 | 2,4 | 1,2,32 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 22 | 0,1,2,5 62,7 | 4 | | 0 | 5 | 4,6,9 | 02,2,5 | 6 | 42,7,9 | 6,8 | 7 | 4,9 | 0,92 | 8 | 0,7 | 0,5,6,7 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05358 |
Giải nhất |
35607 |
Giải nhì |
28822 21500 |
Giải ba |
29956 59060 38248 18542 11923 66589 |
Giải tư |
4681 7097 9625 8260 |
Giải năm |
9196 4474 9867 8253 4364 6384 |
Giải sáu |
723 906 210 |
Giải bảy |
25 37 45 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,62 | 0 | 0,6,7 | 8 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,32,52 | 22,5 | 3 | 7 | 6,7,8 | 4 | 2,5,8 | 22,4,8 | 5 | 3,6,8 | 0,5,9 | 6 | 02,4,7 | 0,3,6,9 | 7 | 4 | 4,5 | 8 | 1,4,5,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|