|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39208 |
Giải nhất |
98944 |
Giải nhì |
27213 02485 |
Giải ba |
02421 63095 99120 34093 17450 12289 |
Giải tư |
9441 2635 7960 9949 |
Giải năm |
9204 5148 7342 2040 0220 7102 |
Giải sáu |
308 560 672 |
Giải bảy |
24 76 87 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,62 | 0 | 2,4,82 | 2,4 | 1 | 3,4 | 0,4,7 | 2 | 02,1,4 | 1,9 | 3 | 5 | 0,1,2,4 | 4 | 0,1,2,4 8,9 | 3,8,9 | 5 | 0 | 7 | 6 | 02 | 8 | 7 | 2,6 | 02,4 | 8 | 5,7,9 | 4,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79139 |
Giải nhất |
12278 |
Giải nhì |
03305 97455 |
Giải ba |
33782 09669 07104 09354 03642 23627 |
Giải tư |
8037 7885 6614 4756 |
Giải năm |
9514 5885 2236 9553 1121 0960 |
Giải sáu |
096 215 431 |
Giải bảy |
52 62 92 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 2,3 | 1 | 42,52 | 4,5,6,8 9 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 1,6,7,9 | 0,12,5 | 4 | 2 | 0,12,5,82 | 5 | 2,3,4,5 6 | 3,5,9 | 6 | 0,2,9 | 2,3 | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,52 | 3,6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68272 |
Giải nhất |
97786 |
Giải nhì |
83113 08609 |
Giải ba |
30020 29994 80522 89629 37687 50099 |
Giải tư |
1091 0478 2180 1269 |
Giải năm |
2717 1095 0864 9547 4064 3731 |
Giải sáu |
020 811 918 |
Giải bảy |
08 37 94 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 8,9 | 1,3,9 | 1 | 1,3,7,8 | 2,7 | 2 | 02,2,9 | 1 | 3 | 1,7 | 62,92 | 4 | 7 | 8,9 | 5 | | 8 | 6 | 42,9 | 1,3,4,8 | 7 | 2,8 | 0,1,7 | 8 | 0,5,6,7 | 0,2,6,9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81579 |
Giải nhất |
36038 |
Giải nhì |
98570 90653 |
Giải ba |
58268 35699 07033 83554 00209 18431 |
Giải tư |
7847 0679 6490 3198 |
Giải năm |
3243 7022 6463 3343 5919 0138 |
Giải sáu |
737 042 340 |
Giải bảy |
40 93 27 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 2,7 | 3,42,5,6 9 | 3 | 1,3,7,82 | 5 | 4 | 02,2,32,7 | | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 3,6,8 | 2,3,4 | 7 | 0,92 | 32,6,9 | 8 | | 0,1,72,9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54925 |
Giải nhất |
61346 |
Giải nhì |
85906 49887 |
Giải ba |
00398 08500 54989 24540 77609 15896 |
Giải tư |
1579 3714 2930 6782 |
Giải năm |
6023 9001 5918 0174 8250 8123 |
Giải sáu |
950 179 757 |
Giải bảy |
72 15 97 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,52 | 0 | 0,1,6,9 | 0,8 | 1 | 4,5,8 | 7,8 | 2 | 32,5 | 22 | 3 | 0 | 1,7 | 4 | 0,6 | 1,2 | 5 | 02,7 | 0,4,9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 2,4,92 | 1,9 | 8 | 1,2,7,9 | 0,72,8 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56732 |
Giải nhất |
40283 |
Giải nhì |
77200 04718 |
Giải ba |
83631 41919 02668 75109 37517 34418 |
Giải tư |
4506 1869 0753 3596 |
Giải năm |
5613 3663 8260 1189 2191 1884 |
Giải sáu |
931 618 369 |
Giải bảy |
96 59 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,9 | 32,9 | 1 | 32,7,83,9 | 3 | 2 | | 12,5,6,8 | 3 | 12,2 | 8 | 4 | | | 5 | 3,9 | 0,92 | 6 | 0,3,8,92 | 1,9 | 7 | | 13,6 | 8 | 3,4,9 | 0,1,5,62 8 | 9 | 1,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21900 |
Giải nhất |
73336 |
Giải nhì |
64294 23205 |
Giải ba |
53161 84204 51974 73518 68259 29336 |
Giải tư |
9651 8997 4898 2428 |
Giải năm |
5098 8803 0540 5190 5599 1327 |
Giải sáu |
776 507 081 |
Giải bảy |
51 25 94 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,3,4,5 7 | 52,6,8 | 1 | 8 | | 2 | 5,7,8 | 0 | 3 | 62 | 0,7,92 | 4 | 0 | 0,2 | 5 | 12,9 | 32,7 | 6 | 1 | 0,2,9 | 7 | 4,6 | 1,2,92 | 8 | 0,1 | 5,9 | 9 | 0,42,7,82 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|