|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37192 |
Giải nhất |
10103 |
Giải nhì |
32629 75271 |
Giải ba |
73697 84466 97201 00624 12076 19102 |
Giải tư |
9332 8470 7910 3188 |
Giải năm |
4288 9283 3785 5420 0526 7679 |
Giải sáu |
006 263 251 |
Giải bảy |
77 35 50 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5,7 | 1 | 0 | 0,3,9 | 2 | 0,4,6,9 | 0,6,8 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,1,6 | 0,2,5,6 7 | 6 | 3,6 | 7,9 | 7 | 0,1,6,7 9 | 82 | 8 | 3,5,82 | 2,7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75824 |
Giải nhất |
99234 |
Giải nhì |
45213 83426 |
Giải ba |
12353 53585 92326 01618 63692 92386 |
Giải tư |
8800 6974 7819 5878 |
Giải năm |
9855 3420 8870 6946 3515 1369 |
Giải sáu |
351 935 151 |
Giải bảy |
10 03 89 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,7 | 0 | 02,3 | 52 | 1 | 0,3,5,8 9 | 9 | 2 | 0,4,62 | 0,1,5 | 3 | 4,5 | 2,3,7 | 4 | 6 | 1,3,5,8 | 5 | 12,3,5 | 22,4,8 | 6 | 9 | | 7 | 0,4,8 | 1,7 | 8 | 5,6,9 | 1,6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94005 |
Giải nhất |
87342 |
Giải nhì |
85680 18582 |
Giải ba |
46243 31914 52471 67480 20578 70265 |
Giải tư |
6643 0906 5187 1491 |
Giải năm |
6676 2798 2034 5766 7774 6976 |
Giải sáu |
114 950 028 |
Giải bảy |
93 64 58 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 5,6 | 7,9 | 1 | 42 | 4,8 | 2 | 8 | 3,42,9 | 3 | 3,4 | 12,3,6,7 | 4 | 2,32 | 0,6 | 5 | 0,8 | 0,6,72 | 6 | 4,5,6 | 8 | 7 | 1,4,62,8 | 2,5,7,9 | 8 | 02,2,7 | | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16308 |
Giải nhất |
62220 |
Giải nhì |
10553 36127 |
Giải ba |
90548 69222 39792 92307 69842 75768 |
Giải tư |
5774 7140 8436 9934 |
Giải năm |
5833 3203 4003 2040 8140 7632 |
Giải sáu |
368 805 302 |
Giải bảy |
24 62 97 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,43 | 0 | 2,32,5,7 8 | | 1 | | 0,2,3,4 6,8,9 | 2 | 0,2,4,7 | 02,3,5 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,7 | 4 | 03,2,8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | 2,82 | 0,2,9 | 7 | 4 | 0,4,62 | 8 | 2 | | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91206 |
Giải nhất |
43285 |
Giải nhì |
63968 84370 |
Giải ba |
92298 59637 81055 12939 66676 00825 |
Giải tư |
8678 5088 2679 0234 |
Giải năm |
8380 3746 6004 6679 9280 3838 |
Giải sáu |
156 151 276 |
Giải bảy |
32 63 51 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4,6 | 52 | 1 | 7 | 3 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,4,7,8 9 | 0,3 | 4 | 6 | 2,5,8 | 5 | 12,5,6 | 0,4,5,72 | 6 | 3,8 | 1,3 | 7 | 0,62,8,92 | 3,6,7,8 9 | 8 | 02,5,8 | 3,72 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02197 |
Giải nhất |
88168 |
Giải nhì |
87067 16532 |
Giải ba |
92634 04157 82268 68830 42732 98344 |
Giải tư |
3699 8710 0480 2194 |
Giải năm |
8691 5430 2532 5933 9453 0717 |
Giải sáu |
887 763 748 |
Giải bảy |
44 81 97 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,8 | 0 | | 8,9 | 1 | 0,7 | 33 | 2 | 0 | 3,5,6 | 3 | 02,23,3,4 | 3,42,9 | 4 | 42,8 | | 5 | 3,7 | | 6 | 3,7,82 | 1,5,6,8 92 | 7 | | 4,62 | 8 | 0,1,7 | 9 | 9 | 1,4,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21988 |
Giải nhất |
36210 |
Giải nhì |
28127 77457 |
Giải ba |
39887 93820 08306 89011 16371 19694 |
Giải tư |
8381 2241 8447 1381 |
Giải năm |
2459 7279 9192 6852 6774 6376 |
Giải sáu |
680 627 202 |
Giải bảy |
59 81 48 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2,6 | 1,4,7,83 | 1 | 0,1 | 0,5,9 | 2 | 0,72 | | 3 | | 5,7,9 | 4 | 1,7,8 | | 5 | 2,4,7,92 | 0,7 | 6 | | 22,4,5,8 | 7 | 1,4,6,9 | 4,8 | 8 | 0,13,7,8 | 52,7 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|