|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25442 |
Giải nhất |
22099 |
Giải nhì |
95876 84552 |
Giải ba |
60177 80916 46029 76132 14144 89969 |
Giải tư |
2676 3184 2382 4438 |
Giải năm |
2567 7130 7444 1049 1283 7173 |
Giải sáu |
956 805 709 |
Giải bảy |
79 67 87 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | | 1 | 6 | 3,4,5,8 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 0,2,8 | 42,8 | 4 | 2,42,9 | 0 | 5 | 2,6 | 1,5,72 | 6 | 72,9 | 62,7,8 | 7 | 3,62,7,9 | 3 | 8 | 2,3,4,7 | 0,2,4,6 7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92594 |
Giải nhất |
92369 |
Giải nhì |
27189 71484 |
Giải ba |
76683 03545 98829 14780 26697 42672 |
Giải tư |
1818 8315 4795 3936 |
Giải năm |
9758 8161 8695 2789 4467 2149 |
Giải sáu |
533 612 461 |
Giải bảy |
30 73 72 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 62 | 1 | 2,5,8 | 1,72 | 2 | 4,9 | 3,7,8 | 3 | 0,3,6 | 2,8,9 | 4 | 5,9 | 1,4,92 | 5 | 8 | 3 | 6 | 12,7,9 | 6,9 | 7 | 22,3 | 1,5 | 8 | 0,3,4,92 | 2,4,6,82 | 9 | 4,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83467 |
Giải nhất |
88006 |
Giải nhì |
19306 63965 |
Giải ba |
35974 77700 73243 77887 33819 63571 |
Giải tư |
0034 6222 0721 1283 |
Giải năm |
8511 4129 6448 2117 6029 9615 |
Giải sáu |
533 148 190 |
Giải bảy |
43 50 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0,5,62 | 1,2,7 | 1 | 0,1,5,7 9 | 2 | 2 | 1,2,92 | 3,42,8 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 32,82 | 0,1,6 | 5 | 0 | 02 | 6 | 5,7 | 1,6,8 | 7 | 1,4 | 42 | 8 | 3,7 | 1,22 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80814 |
Giải nhất |
16170 |
Giải nhì |
51808 56818 |
Giải ba |
97722 64650 21408 09064 26129 69090 |
Giải tư |
5200 2817 1674 6135 |
Giải năm |
8765 3974 3017 9715 4814 5177 |
Giải sáu |
876 828 811 |
Giải bảy |
98 12 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 9 | 0 | 0,5,82 | 1 | 1 | 0,1,2,42 5,72,8 | 1,2 | 2 | 2,8,9 | | 3 | 5 | 12,6,72 | 4 | | 0,1,3,6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 4,5 | 12,7 | 7 | 0,42,6,7 | 02,1,2,9 | 8 | | 2 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03875 |
Giải nhất |
11719 |
Giải nhì |
76143 64514 |
Giải ba |
93740 44283 78915 16421 34899 27344 |
Giải tư |
6997 7628 3098 6442 |
Giải năm |
9262 4043 7067 0931 3639 5003 |
Giải sáu |
973 344 399 |
Giải bảy |
83 46 58 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,4,5,9 | 4,6 | 2 | 1,8 | 0,42,7,82 | 3 | 1,9 | 1,42 | 4 | 0,2,32,42 6 | 1,7 | 5 | 8 | 4 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 3,5 | 2,5,9 | 8 | 32 | 1,3,92 | 9 | 7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32371 |
Giải nhất |
63935 |
Giải nhì |
05621 97642 |
Giải ba |
99214 17658 36565 02339 66823 44272 |
Giải tư |
4421 1054 4427 4029 |
Giải năm |
9894 8814 6648 3530 5239 7566 |
Giải sáu |
434 661 036 |
Giải bảy |
68 43 41 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 22,4,6,7 | 1 | 42 | 4,7 | 2 | 12,3,7,9 | 2,4 | 3 | 0,4,5,6 92 | 12,3,5,9 | 4 | 1,2,3,8 | 3,6 | 5 | 4,8 | 3,6 | 6 | 1,5,6,8 | 2,7 | 7 | 1,2,7 | 4,5,6 | 8 | | 2,32 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32399 |
Giải nhất |
10354 |
Giải nhì |
22999 69905 |
Giải ba |
70997 57001 03335 25182 36696 29197 |
Giải tư |
8411 4353 3683 1477 |
Giải năm |
6867 8182 1338 0458 5242 5154 |
Giải sáu |
477 864 558 |
Giải bảy |
46 88 53 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,1 | 1 | 1 | 4,82 | 2 | | 52,8 | 3 | 5,8 | 52,6 | 4 | 2,6 | 0,3,8 | 5 | 32,42,82 | 4,9 | 6 | 4,7 | 6,72,92 | 7 | 72 | 3,52,8 | 8 | 22,3,5,8 | 92 | 9 | 6,72,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|