|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67286 |
Giải nhất |
56402 |
Giải nhì |
73253 19371 |
Giải ba |
82583 58329 93444 67868 28648 95465 |
Giải tư |
6612 8949 7929 5710 |
Giải năm |
3526 0245 6555 1887 6162 3226 |
Giải sáu |
633 422 992 |
Giải bảy |
20 99 67 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2 | 0,1,2,6 9 | 2 | 0,2,62,92 | 3,5,8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4,5,8,9 | 4,5,6 | 5 | 3,5 | 22,8 | 6 | 2,5,7,8 | 6,8 | 7 | 1,8 | 4,6,7 | 8 | 3,6,7 | 22,4,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75051 |
Giải nhất |
90301 |
Giải nhì |
59259 90372 |
Giải ba |
06311 72072 12635 75966 34244 22884 |
Giải tư |
5568 2856 8021 3204 |
Giải năm |
7597 1778 7044 0760 4496 4414 |
Giải sáu |
603 285 757 |
Giải bảy |
48 59 31 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,4 | 0,1,2,3 5 | 1 | 1,4,9 | 72 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1,5 | 0,1,42,8 | 4 | 42,8 | 3,8 | 5 | 1,6,7,92 | 5,6,9 | 6 | 0,6,8 | 5,9 | 7 | 22,8 | 4,6,7 | 8 | 4,5 | 1,52 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06427 |
Giải nhất |
46034 |
Giải nhì |
57250 41699 |
Giải ba |
50485 22782 84683 18245 55436 57599 |
Giải tư |
1451 0596 3349 7322 |
Giải năm |
0203 3638 1203 7475 8825 1113 |
Giải sáu |
726 386 435 |
Giải bảy |
28 42 07 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 3 | 2,4,8 | 2 | 2,5,6,7 8 | 02,1,8 | 3 | 4,5,6,8 9 | 3 | 4 | 2,5,9 | 2,3,4,7 8 | 5 | 0,1 | 2,3,8,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 2,3,5,6 | 3,4,92 | 9 | 6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34978 |
Giải nhất |
35713 |
Giải nhì |
44312 14188 |
Giải ba |
14105 11481 49808 56854 56016 63110 |
Giải tư |
7181 8349 2323 1199 |
Giải năm |
4244 7162 5809 7063 7352 8864 |
Giải sáu |
580 496 862 |
Giải bảy |
25 62 06 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5,6,8,92 | 82 | 1 | 0,2,3,6 | 1,5,63 | 2 | 3,5 | 1,2,6 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 4,9 | 0,2 | 5 | 2,4 | 0,1,9 | 6 | 23,3,4 | | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 0,12,8 | 02,4,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32980 |
Giải nhất |
06719 |
Giải nhì |
70604 45368 |
Giải ba |
28139 09965 13922 68304 38139 48967 |
Giải tư |
5423 7202 1686 6776 |
Giải năm |
2420 7394 5337 4016 4588 3919 |
Giải sáu |
776 550 922 |
Giải bảy |
73 43 40 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 8 | 0 | 2,42 | | 1 | 6,92 | 0,22 | 2 | 0,22,3 | 2,4,7 | 3 | 7,92 | 02,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 0 | 1,72,8 | 6 | 0,5,7,8 | 3,6 | 7 | 3,62 | 6,8 | 8 | 0,6,8 | 12,32 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53209 |
Giải nhất |
88975 |
Giải nhì |
88716 23544 |
Giải ba |
95696 48995 96782 26638 40529 45244 |
Giải tư |
8945 3770 1368 2605 |
Giải năm |
0345 5355 2265 7503 8941 4676 |
Giải sáu |
089 228 959 |
Giải bảy |
76 43 01 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,5,9 | 0,4 | 1 | 6 | 8 | 2 | 8,9 | 0,4,6 | 3 | 8 | 42 | 4 | 1,3,42,52 | 0,42,5,6 7,9 | 5 | 5,9 | 1,72,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 0,5,62 | 2,3,6 | 8 | 2,9 | 0,2,5,8 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74125 |
Giải nhất |
37164 |
Giải nhì |
21144 18705 |
Giải ba |
71294 55322 05774 01755 63603 15102 |
Giải tư |
6822 8187 4709 6222 |
Giải năm |
8164 2419 6510 5923 7884 6788 |
Giải sáu |
517 206 909 |
Giải bảy |
22 95 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,5,6 92 | | 1 | 0,7,9 | 0,24,3 | 2 | 24,3,5 | 0,2 | 3 | 2 | 4,62,7,8 9 | 4 | 4 | 0,2,5,9 | 5 | 5 | 0 | 6 | 42,8 | 1,8 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 4,7,8 | 02,1 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|