|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75086 |
Giải nhất |
56443 |
Giải nhì |
60660 55037 |
Giải ba |
74900 44493 74485 05956 73494 20626 |
Giải tư |
8627 5149 0306 5009 |
Giải năm |
1742 1511 3958 2709 6005 5787 |
Giải sáu |
870 710 115 |
Giải bảy |
53 43 63 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,5,6,92 | 12 | 1 | 0,12,5 | 4 | 2 | 6,7 | 42,5,6,9 | 3 | 7 | 9 | 4 | 2,32,9 | 0,1,8 | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,8 | 6 | 0,3 | 2,3,8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 5,6,7 | 02,4 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64435 |
Giải nhất |
32114 |
Giải nhì |
56707 29198 |
Giải ba |
66467 17731 01046 39182 42471 55548 |
Giải tư |
0687 4940 1689 3518 |
Giải năm |
5713 4513 9556 0153 6457 2823 |
Giải sáu |
560 802 428 |
Giải bảy |
17 53 21 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,7 | 2,3,7 | 1 | 2,32,4,7 8 | 0,1,8 | 2 | 1,3,8 | 12,2,52 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | 0,6,8 | 3 | 5 | 32,6,7 | 4,5 | 6 | 0,7 | 0,1,5,6 8 | 7 | 1 | 1,2,4,9 | 8 | 2,7,9 | 8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62990 |
Giải nhất |
94562 |
Giải nhì |
44883 43793 |
Giải ba |
46697 29647 21473 43546 68277 58107 |
Giải tư |
6266 5641 9525 8768 |
Giải năm |
4838 0902 7253 6168 0931 5925 |
Giải sáu |
328 611 728 |
Giải bảy |
41 10 76 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,7 | 1,3,42 | 1 | 0,1 | 0,6 | 2 | 52,82 | 5,7,8,9 | 3 | 1,8 | | 4 | 12,6,7 | 22,9 | 5 | 3 | 4,6,7 | 6 | 2,6,82 | 0,4,7,9 | 7 | 3,6,7 | 22,3,62 | 8 | 3 | | 9 | 0,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49051 |
Giải nhất |
24819 |
Giải nhì |
52736 05002 |
Giải ba |
48805 87504 70127 50989 99245 18811 |
Giải tư |
2762 0208 8141 4121 |
Giải năm |
5518 1844 6824 2337 5439 5837 |
Giải sáu |
805 079 891 |
Giải bảy |
11 73 80 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,52,8 | 12,2,4,5 9 | 1 | 12,8,9 | 0,6 | 2 | 1,4,7 | 7 | 3 | 6,72,9 | 0,2,42 | 4 | 1,42,5 | 02,4 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 2,32 | 7 | 3,9 | 0,1 | 8 | 0,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58547 |
Giải nhất |
70062 |
Giải nhì |
12258 77026 |
Giải ba |
53165 62463 53272 76031 96476 20645 |
Giải tư |
6650 0578 1925 9219 |
Giải năm |
7815 6705 2937 1645 6248 3425 |
Giải sáu |
380 360 522 |
Giải bảy |
97 28 47 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,9 | 2,6,7 | 2 | 2,52,6,8 | 6 | 3 | 1,7 | | 4 | 52,72,8 | 0,1,22,42 6 | 5 | 0,82 | 2,7 | 6 | 0,2,3,5 | 3,42,9 | 7 | 2,6,8 | 2,4,52,7 | 8 | 0 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13490 |
Giải nhất |
10995 |
Giải nhì |
79049 62574 |
Giải ba |
89743 78958 22460 97336 90974 99262 |
Giải tư |
1858 1294 4013 3341 |
Giải năm |
7960 1612 8310 0085 1801 6991 |
Giải sáu |
026 739 913 |
Giải bảy |
59 45 74 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 0,2,32 | 1,6 | 2 | 6 | 12,4 | 3 | 6,7,9 | 73,9 | 4 | 1,3,5,9 | 4,8,9 | 5 | 82,9 | 2,3 | 6 | 02,2 | 3 | 7 | 43 | 52 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | 0,1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77582 |
Giải nhất |
28291 |
Giải nhì |
48638 41475 |
Giải ba |
34230 88761 61239 84517 92488 57177 |
Giải tư |
3229 5019 4483 1043 |
Giải năm |
4985 1429 4299 8517 5112 5497 |
Giải sáu |
642 905 951 |
Giải bảy |
98 70 53 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5 | 5,6,9 | 1 | 2,6,72,9 | 1,4,8 | 2 | 92 | 4,5,8 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 2,3 | 0,7,8 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 1 | 12,7,9 | 7 | 0,5,7 | 3,8,9 | 8 | 2,3,5,8 | 1,22,3,9 | 9 | 1,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|