|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43000 |
Giải nhất |
76651 |
Giải nhì |
63441 32317 |
Giải ba |
20651 95023 49680 29621 44165 54853 |
Giải tư |
6937 8492 2134 9314 |
Giải năm |
9134 5491 1765 4042 4018 6714 |
Giải sáu |
818 356 345 |
Giải bảy |
78 32 63 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 2,4,52,9 | 1 | 42,7,82 | 3,4,6,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 2,42,7 | 12,32 | 4 | 1,2,5 | 4,62 | 5 | 12,3,6 | 5 | 6 | 2,3,52 | 1,3 | 7 | 8 | 12,7 | 8 | 0 | | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13101 |
Giải nhất |
52327 |
Giải nhì |
94945 85851 |
Giải ba |
19261 41074 15987 19401 66034 56994 |
Giải tư |
2400 6386 5417 7094 |
Giải năm |
4271 1416 2941 1388 9156 3738 |
Giải sáu |
877 133 851 |
Giải bảy |
45 29 40 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,12 | 02,4,52,6 7 | 1 | 6,7,8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3,7,92 | 4 | 0,1,52 | 42 | 5 | 12,6 | 1,5,8 | 6 | 1 | 1,2,7,8 | 7 | 1,4,7 | 1,3,8 | 8 | 6,7,8 | 2 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64261 |
Giải nhất |
06538 |
Giải nhì |
04575 73449 |
Giải ba |
22735 93826 86184 95086 00381 98362 |
Giải tư |
1050 3797 4072 1928 |
Giải năm |
2640 9952 5279 8808 3030 5487 |
Giải sáu |
481 429 748 |
Giải bảy |
27 88 75 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 8 | 6,82 | 1 | | 5,6,7 | 2 | 6,7,8,9 | | 3 | 0,5,8 | 5,8 | 4 | 0,8,9 | 3,72 | 5 | 0,2,4 | 2,8 | 6 | 1,2 | 2,8,9 | 7 | 2,52,9 | 0,2,3,4 8 | 8 | 12,4,6,7 8 | 2,4,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00350 |
Giải nhất |
34936 |
Giải nhì |
69789 28832 |
Giải ba |
42597 24477 34288 55851 01358 83260 |
Giải tư |
6435 3925 1827 5326 |
Giải năm |
4858 8239 9318 6937 8835 0019 |
Giải sáu |
987 261 823 |
Giải bảy |
46 35 17 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | 7,8,9 | 3 | 2 | 3,5,6,7 | 2 | 3 | 2,53,6,7 9 | | 4 | 6 | 2,33 | 5 | 0,1,82 | 2,3,4 | 6 | 0,1 | 1,2,3,7 8,9 | 7 | 7 | 1,52,8 | 8 | 7,8,9 | 0,1,3,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87670 |
Giải nhất |
35427 |
Giải nhì |
31028 21537 |
Giải ba |
78707 63798 78631 18989 61828 16407 |
Giải tư |
9363 4126 9262 9862 |
Giải năm |
8092 8422 1506 0712 4270 7004 |
Giải sáu |
976 047 111 |
Giải bảy |
01 43 91 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,62,72 | 0,1,3,9 | 1 | 1,2 | 1,2,62,9 | 2 | 2,6,7,82 | 4,6 | 3 | 1,7 | 0 | 4 | 3,7 | | 5 | | 02,2,7 | 6 | 22,3 | 02,2,3,4 | 7 | 02,6 | 22,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45571 |
Giải nhất |
82504 |
Giải nhì |
85343 01325 |
Giải ba |
44103 26363 30813 92295 08884 22624 |
Giải tư |
7861 3715 6888 2401 |
Giải năm |
0470 6222 8188 3523 2384 0652 |
Giải sáu |
948 790 142 |
Giải bảy |
26 58 64 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 12,3,4 | 02,6,7 | 1 | 3,5 | 2,4,5 | 2 | 2,3,4,5 6 | 0,1,2,4 6 | 3 | | 0,2,6,82 | 4 | 2,3,8 | 1,2,9 | 5 | 2,8 | 2 | 6 | 1,3,4 | | 7 | 0,1 | 4,5,82 | 8 | 42,82 | | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93974 |
Giải nhất |
34711 |
Giải nhì |
41117 29592 |
Giải ba |
23826 72426 56022 78630 56019 25937 |
Giải tư |
5041 1530 7189 8996 |
Giải năm |
4529 0126 1028 0136 3464 1205 |
Giải sáu |
677 059 470 |
Giải bảy |
98 61 23 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 5 | 1,4,6 | 1 | 1,7,9 | 2,9 | 2 | 2,3,63,8 9 | 2 | 3 | 02,6,7 | 6,7 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 9 | 23,3,4,9 | 6 | 1,4 | 1,3,7 | 7 | 0,4,7 | 2,9 | 8 | 9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|