|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68014 |
Giải nhất |
05775 |
Giải nhì |
40501 62721 |
Giải ba |
86990 57062 99665 22908 10951 50637 |
Giải tư |
2513 6149 3751 8900 |
Giải năm |
9665 9258 2104 2252 3695 5327 |
Giải sáu |
511 228 444 |
Giải bảy |
49 66 81 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,8 | 0,1,22,52 8 | 1 | 1,3,4 | 5,6 | 2 | 12,7,8 | 1 | 3 | 7 | 0,1,4 | 4 | 4,92 | 62,7,9 | 5 | 12,2,8 | 6 | 6 | 2,52,6 | 2,3 | 7 | 5 | 0,2,5 | 8 | 1 | 42 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90428 |
Giải nhất |
77938 |
Giải nhì |
23029 95274 |
Giải ba |
36732 64422 87626 89336 44604 47081 |
Giải tư |
4435 1769 5506 8056 |
Giải năm |
8442 2574 9397 6556 6294 7125 |
Giải sáu |
143 175 642 |
Giải bảy |
43 20 37 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | | 2,3,42 | 2 | 0,2,5,6 8,9 | 42 | 3 | 2,5,6,7 8 | 0,72,9 | 4 | 22,32,5 | 2,3,4,7 | 5 | 62 | 0,2,3,52 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 42,5 | 2,3 | 8 | 1 | 2,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04474 |
Giải nhất |
89010 |
Giải nhì |
40146 87477 |
Giải ba |
27057 23560 90817 61179 14052 36379 |
Giải tư |
4817 3330 8309 8018 |
Giải năm |
8410 5162 9481 7512 1805 2242 |
Giải sáu |
720 239 821 |
Giải bảy |
27 38 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,4 6 | 0 | 5,9 | 2,8 | 1 | 02,2,72,8 | 1,4,5,6 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 0,6,8,9 | 7 | 4 | 0,2,6 | 0 | 5 | 2,7 | 3,4 | 6 | 0,2 | 12,2,5,7 | 7 | 4,7,92 | 1,3 | 8 | 1 | 0,3,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96157 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
85402 23232 |
Giải ba |
64147 32209 91175 20191 14113 59116 |
Giải tư |
2239 9961 6153 1727 |
Giải năm |
7755 3878 8079 6137 9705 9820 |
Giải sáu |
359 493 884 |
Giải bảy |
65 22 16 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,9 | 1,6,9 | 1 | 1,3,62 | 0,2,3 | 2 | 0,2,7 | 1,5,9 | 3 | 2,7,9 | 8 | 4 | 7 | 0,5,6,7 | 5 | 3,5,7,9 | 12,8 | 6 | 1,5 | 2,3,4,5 | 7 | 5,8,9 | 7 | 8 | 4,6 | 0,3,5,7 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63396 |
Giải nhất |
67744 |
Giải nhì |
18699 65520 |
Giải ba |
17713 62821 34311 09582 78954 31646 |
Giải tư |
4576 9385 1538 0916 |
Giải năm |
6108 6341 1319 3854 9294 5728 |
Giải sáu |
238 984 902 |
Giải bảy |
27 74 81 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,8 | 1,2,4,8 | 1 | 1,3,6,9 | 0,8 | 2 | 0,1,7,8 | 1,5 | 3 | 82 | 4,52,7,8 9 | 4 | 1,4,6 | 8 | 5 | 3,42 | 1,4,7,9 | 6 | | 2 | 7 | 4,6 | 0,2,32 | 8 | 1,2,4,5 | 1,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26059 |
Giải nhất |
37614 |
Giải nhì |
99183 49595 |
Giải ba |
76393 32934 02215 62310 52921 83142 |
Giải tư |
2652 6881 0803 7183 |
Giải năm |
7398 5711 0358 0652 7483 9101 |
Giải sáu |
761 747 170 |
Giải bảy |
21 30 59 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 1,3 | 0,1,22,6 8 | 1 | 0,1,4,5 | 4,52 | 2 | 12 | 0,83,9 | 3 | 0,4 | 1,3 | 4 | 2,7 | 1,9 | 5 | 22,8,92 | | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 1,33 | 52 | 9 | 0,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40132 |
Giải nhất |
98776 |
Giải nhì |
13523 79587 |
Giải ba |
17222 28149 36365 06364 75235 78598 |
Giải tư |
4254 7705 6101 0658 |
Giải năm |
2576 1940 6577 3689 2859 6310 |
Giải sáu |
315 275 334 |
Giải bảy |
35 87 69 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,5 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 2,4,52 | 3,5,6 | 4 | 0,9 | 0,1,32,6 7 | 5 | 4,8,9 | 72 | 6 | 0,4,5,9 | 7,82 | 7 | 5,62,7 | 5,9 | 8 | 72,9 | 4,5,6,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|