|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67926 |
Giải nhất |
06402 |
Giải nhì |
15780 80353 |
Giải ba |
02631 70578 78177 74080 69398 59522 |
Giải tư |
1048 2200 4842 5198 |
Giải năm |
1588 2741 9583 8798 1888 6792 |
Giải sáu |
549 918 018 |
Giải bảy |
75 38 25 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,2 | 3,4,7 | 1 | 82 | 0,2,4,9 | 2 | 2,5,6 | 5,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 1,2,8,9 | 2,7 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 7 | 7 | 1,5,7,8 | 12,3,4,7 82,93 | 8 | 02,3,82 | 4 | 9 | 2,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92296 |
Giải nhất |
40203 |
Giải nhì |
73503 67636 |
Giải ba |
39245 37598 10693 26181 45032 57966 |
Giải tư |
4130 9444 6408 6033 |
Giải năm |
4404 7221 4104 7396 7245 4312 |
Giải sáu |
059 437 537 |
Giải bảy |
77 88 90 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,42,8 | 2,8 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 1 | 02,3,9 | 3 | 0,2,3,6 72 | 02,4 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | 6,9 | 3,5,6,92 | 6 | 6 | 32,7 | 7 | 7 | 0,8,9 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 0,3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45023 |
Giải nhất |
45281 |
Giải nhì |
19173 37997 |
Giải ba |
24179 17196 52801 48309 09485 75408 |
Giải tư |
2090 1890 4567 5873 |
Giải năm |
4236 7168 7620 3949 1973 3698 |
Giải sáu |
124 411 032 |
Giải bảy |
40 20 07 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,92 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,8 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 02,3,4 | 2,73 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 0,9 | 8 | 5 | | 3,9 | 6 | 7,8 | 0,6,9 | 7 | 33,9 | 0,1,6,9 | 8 | 1,5 | 0,4,7 | 9 | 02,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85173 |
Giải nhất |
86412 |
Giải nhì |
43396 74657 |
Giải ba |
01853 75818 35787 19284 08329 30333 |
Giải tư |
7662 6301 0120 4020 |
Giải năm |
9443 0897 4801 9012 0179 8419 |
Giải sáu |
562 877 573 |
Giải bảy |
72 81 83 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 22,8,9 | 12,62,7 | 2 | 02,9 | 3,4,5,72 8 | 3 | 3 | 8 | 4 | 3 | | 5 | 3,72 | 9 | 6 | 22 | 52,7,8,9 | 7 | 2,32,7,9 | 1 | 8 | 1,3,4,7 | 1,2,7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97665 |
Giải nhất |
35125 |
Giải nhì |
14062 69557 |
Giải ba |
81701 19106 44064 53962 99545 26261 |
Giải tư |
8614 1235 9814 0366 |
Giải năm |
3115 9151 6235 7920 6398 3574 |
Giải sáu |
277 925 749 |
Giải bảy |
31 06 32 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,62 | 0,3,5,6 9 | 1 | 42,5 | 3,62 | 2 | 0,52 | | 3 | 1,2,52 | 12,6,7 | 4 | 5,9 | 1,22,32,4 6 | 5 | 1,7 | 02,6 | 6 | 1,22,4,5 6 | 5,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | | 4 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85725 |
Giải nhất |
91245 |
Giải nhì |
36963 27012 |
Giải ba |
43143 73399 13985 84768 09488 62059 |
Giải tư |
2914 2150 4977 2639 |
Giải năm |
0927 6687 5479 3554 4268 5778 |
Giải sáu |
840 348 295 |
Giải bảy |
51 71 66 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 5,7 | 4,6 | 3 | 9 | 1,5 | 4 | 0,3,5,8 | 2,4,8,9 | 5 | 0,1,4,9 | 6 | 6 | 3,6,82 | 2,7,8 | 7 | 1,7,8,9 | 4,62,7,8 | 8 | 5,7,8 | 3,5,7,9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69939 |
Giải nhất |
40153 |
Giải nhì |
24911 22053 |
Giải ba |
79832 79173 92488 92805 97056 26010 |
Giải tư |
7047 6864 0806 8396 |
Giải năm |
2036 5104 0223 1170 1666 7622 |
Giải sáu |
010 692 045 |
Giải bảy |
48 65 81 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 4,5,6 | 1,8 | 1 | 02,1 | 2,3,9 | 2 | 2,3 | 2,52,7 | 3 | 2,6,9 | 0,5,6 | 4 | 5,7,8 | 0,4,6 | 5 | 32,4,6 | 0,3,5,6 9 | 6 | 4,5,6 | 4 | 7 | 0,3 | 4,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|