|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31447 |
Giải nhất |
33426 |
Giải nhì |
27091 35417 |
Giải ba |
02796 47904 68540 77233 82960 00311 |
Giải tư |
3496 4620 2640 6630 |
Giải năm |
5313 8972 5534 8396 3579 9024 |
Giải sáu |
076 261 691 |
Giải bảy |
96 69 57 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42,6 | 0 | 4 | 1,6,92 | 1 | 1,3,72 | 7 | 2 | 0,4,6 | 1,3 | 3 | 0,3,4 | 0,2,3 | 4 | 02,7 | | 5 | 7 | 2,7,94 | 6 | 0,1,9 | 12,4,5 | 7 | 2,6,9 | | 8 | | 6,7 | 9 | 12,64 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96033 |
Giải nhất |
54055 |
Giải nhì |
61432 39715 |
Giải ba |
88094 47196 58759 63582 62772 05474 |
Giải tư |
1875 3250 4225 5786 |
Giải năm |
0503 4063 6681 2074 5995 6893 |
Giải sáu |
047 270 386 |
Giải bảy |
80 63 37 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3 | 8 | 1 | 5 | 3,72,8 | 2 | 5 | 0,3,62,9 | 3 | 2,3,7 | 72,9 | 4 | 7 | 1,2,5,7 9 | 5 | 0,5,9 | 82,9 | 6 | 32 | 3,4 | 7 | 0,22,42,5 | | 8 | 0,1,2,62 | 5 | 9 | 3,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36017 |
Giải nhất |
47509 |
Giải nhì |
06912 53654 |
Giải ba |
99729 42996 36400 61936 52255 93017 |
Giải tư |
6548 6405 9431 6896 |
Giải năm |
6414 2246 6966 3279 9451 9674 |
Giải sáu |
290 546 566 |
Giải bảy |
53 58 49 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5,9 | 3,5 | 1 | 2,4,72 | 1,8 | 2 | 9 | 5 | 3 | 1,6 | 1,5,7 | 4 | 62,8,9 | 0,5 | 5 | 1,3,4,5 8 | 3,42,62,92 | 6 | 62 | 12 | 7 | 4,9 | 4,5 | 8 | 2 | 0,2,4,7 | 9 | 0,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14455 |
Giải nhất |
94402 |
Giải nhì |
66777 62239 |
Giải ba |
64822 16554 48271 34271 78931 40976 |
Giải tư |
7250 5417 1012 5180 |
Giải năm |
2062 4864 2339 5014 8394 6901 |
Giải sáu |
873 231 167 |
Giải bảy |
60 36 70 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 1,2 | 0,32,72 | 1 | 2,4,7 | 0,1,2,6 | 2 | 2 | 7 | 3 | 12,6,92 | 1,5,6,9 | 4 | | 5 | 5 | 0,4,5 | 3,7,8 | 6 | 0,2,4,7 | 1,6,7 | 7 | 0,12,3,6 7 | | 8 | 0,6 | 32 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15853 |
Giải nhất |
50163 |
Giải nhì |
28176 14432 |
Giải ba |
58712 99917 23922 46232 89108 16679 |
Giải tư |
2447 8324 5024 3167 |
Giải năm |
5112 3885 3672 0457 5162 5777 |
Giải sáu |
079 884 207 |
Giải bảy |
77 26 28 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | | 1 | 22,7 | 12,2,32,6 7 | 2 | 2,42,6,8 | 5,6 | 3 | 22 | 22,8 | 4 | 7 | 8 | 5 | 3,7 | 2,7 | 6 | 2,3,7,9 | 0,1,4,5 6,72 | 7 | 2,6,72,92 | 0,2 | 8 | 4,5 | 6,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27518 |
Giải nhất |
86279 |
Giải nhì |
40404 79495 |
Giải ba |
48990 19667 48368 78976 78410 90231 |
Giải tư |
8947 5601 8584 0834 |
Giải năm |
0712 7268 8062 6269 9885 4114 |
Giải sáu |
250 454 281 |
Giải bảy |
47 08 27 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1,4,8 | 0,3,8 | 1 | 0,2,4,8 | 1,6 | 2 | 7 | | 3 | 1,4,5 | 0,1,3,5 8 | 4 | 72 | 3,8,9 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 2,7,82,9 | 2,42,6 | 7 | 6,9 | 0,1,62 | 8 | 1,4,5 | 6,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24285 |
Giải nhất |
03046 |
Giải nhì |
49710 31631 |
Giải ba |
29717 37895 52463 10202 42638 09327 |
Giải tư |
8788 0608 9529 0806 |
Giải năm |
3927 9700 4097 4845 8518 5570 |
Giải sáu |
442 245 014 |
Giải bảy |
62 06 35 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,2,62,8 | 3 | 1 | 0,4,7,8 | 0,4,6 | 2 | 72,9 | 6 | 3 | 1,5,8 | 1 | 4 | 2,52,6 | 3,42,8,9 | 5 | | 02,4 | 6 | 2,3 | 1,22,9 | 7 | 0,8 | 0,1,3,7 8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|