|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92396 |
Giải nhất |
71070 |
Giải nhì |
70636 96202 |
Giải ba |
31786 91565 57956 96152 59226 23408 |
Giải tư |
7373 4825 6927 6379 |
Giải năm |
2977 2638 6261 5157 3108 7043 |
Giải sáu |
438 330 487 |
Giải bảy |
35 97 01 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,82 | 0,6 | 1 | | 0,5 | 2 | 5,6,7 | 4,7 | 3 | 0,5,6,82 | 6 | 4 | 3 | 2,3,6 | 5 | 2,6,7 | 2,3,5,8 9 | 6 | 1,4,5 | 2,5,7,8 9 | 7 | 0,3,7,9 | 02,32 | 8 | 6,7 | 7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80260 |
Giải nhất |
89741 |
Giải nhì |
55478 45032 |
Giải ba |
79585 23182 51039 22233 94856 86534 |
Giải tư |
4946 8216 9202 3538 |
Giải năm |
5908 7718 3162 3527 0662 4241 |
Giải sáu |
619 662 614 |
Giải bảy |
25 81 62 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 42,8 | 1 | 4,6,8,9 | 0,3,64,8 | 2 | 5,7 | 32 | 3 | 2,32,4,8 9 | 1,3 | 4 | 12,6 | 2,8 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 0,24 | 2 | 7 | 8 | 0,1,3,7 | 8 | 1,2,5 | 1,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96056 |
Giải nhất |
69521 |
Giải nhì |
78551 09384 |
Giải ba |
70899 87533 64504 70447 43762 38841 |
Giải tư |
5945 3105 6562 6116 |
Giải năm |
1594 4017 2665 4009 0412 7602 |
Giải sáu |
490 122 573 |
Giải bảy |
95 61 77 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,5,9 | 2,4,5,6 | 1 | 2,6,7,8 | 0,1,2,62 | 2 | 1,2 | 3,7 | 3 | 3 | 0,8,9 | 4 | 1,5,7 | 0,4,6,9 | 5 | 1,6 | 1,5 | 6 | 1,22,5 | 1,4,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26978 |
Giải nhất |
52617 |
Giải nhì |
39338 20066 |
Giải ba |
28985 49684 10361 79600 06104 37753 |
Giải tư |
0531 8977 2843 2265 |
Giải năm |
3078 9533 6369 3884 7139 8741 |
Giải sáu |
364 788 443 |
Giải bảy |
92 93 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 3,4,6 | 1 | 7 | 0,9 | 2 | | 3,42,5,9 | 3 | 1,3,8,9 | 0,6,82 | 4 | 1,32 | 6,8,9 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,4,5,6 9 | 1,7 | 7 | 7,82 | 3,72,8 | 8 | 42,5,8 | 3,6 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76946 |
Giải nhất |
15410 |
Giải nhì |
27035 38084 |
Giải ba |
88871 39706 73918 60767 76176 90305 |
Giải tư |
5581 9968 0675 2093 |
Giải năm |
8707 1175 9288 8926 0816 7067 |
Giải sáu |
055 481 300 |
Giải bảy |
90 08 68 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,5,6,7 8 | 7,82 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 0,3,5,72 | 5 | 5 | 0,1,2,4 7 | 6 | 72,82 | 0,62 | 7 | 1,52,6 | 0,1,62,8 | 8 | 12,4,8 | | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93930 |
Giải nhất |
62993 |
Giải nhì |
97741 34262 |
Giải ba |
54678 95316 17148 75892 60610 48671 |
Giải tư |
5633 1841 6575 2891 |
Giải năm |
8633 0915 2803 3079 4859 1916 |
Giải sáu |
462 926 444 |
Giải bảy |
88 61 57 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3 | 42,6,7,9 | 1 | 0,2,5,62 | 1,62,9 | 2 | 6 | 0,32,9 | 3 | 0,32 | 4 | 4 | 12,4,8 | 1,7 | 5 | 7,9 | 12,2 | 6 | 1,22 | 5 | 7 | 1,5,8,9 | 4,7,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50685 |
Giải nhất |
74083 |
Giải nhì |
50046 19940 |
Giải ba |
30643 48343 63381 63217 22030 92525 |
Giải tư |
5733 9616 7330 6209 |
Giải năm |
7728 2323 9305 5006 9941 2669 |
Giải sáu |
191 705 875 |
Giải bảy |
98 41 85 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 52,6,9 | 42,8,9 | 1 | 6,7 | | 2 | 3,5,8 | 2,3,42,8 | 3 | 02,3 | | 4 | 0,12,32,6 9 | 02,2,7,82 | 5 | | 0,1,4 | 6 | 9 | 1 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 1,3,52 | 0,4,6 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|