|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13478 |
Giải nhất |
97265 |
Giải nhì |
28124 45816 |
Giải ba |
35701 53465 22398 51808 69327 38712 |
Giải tư |
3302 9070 4045 9883 |
Giải năm |
6413 0650 0967 5272 2275 1894 |
Giải sáu |
357 251 838 |
Giải bảy |
83 32 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,8 | 0,5 | 1 | 2,32,6 | 0,1,3,7 | 2 | 4,7 | 12,82 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 5 | 4,62,7 | 5 | 0,1,7 | 1 | 6 | 52,7 | 2,5,6,9 | 7 | 0,2,5,8 | 0,3,7,9 | 8 | 32 | | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73352 |
Giải nhất |
25965 |
Giải nhì |
61847 48260 |
Giải ba |
47941 53714 22354 74821 97837 70891 |
Giải tư |
3284 1739 9887 9105 |
Giải năm |
4721 5160 2438 0963 8757 3717 |
Giải sáu |
339 109 743 |
Giải bảy |
10 46 22 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 5,9 | 23,4,9 | 1 | 0,4,7 | 2,5 | 2 | 13,2 | 4,6 | 3 | 7,8,92 | 1,5,8 | 4 | 1,3,6,7 | 0,6 | 5 | 2,4,7 | 4 | 6 | 02,3,5 | 1,3,4,5 8 | 7 | | 3 | 8 | 4,7 | 0,32 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18687 |
Giải nhất |
23166 |
Giải nhì |
65716 36034 |
Giải ba |
39276 32913 23812 63493 14488 60997 |
Giải tư |
9830 4626 5474 2122 |
Giải năm |
3622 5092 4497 8207 0269 2309 |
Giải sáu |
609 982 996 |
Giải bảy |
22 55 62 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,92 | 1 | 1 | 1,2,3,6 | 1,23,6,8 9 | 2 | 23,6 | 1,9 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 1,2,6,7 9 | 6 | 2,6,9 | 0,8,92 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 2,7,8 | 02,6 | 9 | 2,3,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49604 |
Giải nhất |
95674 |
Giải nhì |
55907 48166 |
Giải ba |
84171 09433 01018 00579 80189 02298 |
Giải tư |
0868 4514 0149 4694 |
Giải năm |
0835 4982 7255 8777 0870 8626 |
Giải sáu |
979 729 432 |
Giải bảy |
91 71 60 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,7 | 72,9 | 1 | 4,8 | 3,8 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 2,3,5 | 0,1,7,9 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 0,6,8 | 0,7 | 7 | 0,12,4,7 92 | 1,6,9 | 8 | 2,9 | 2,4,72,8 | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28192 |
Giải nhất |
83509 |
Giải nhì |
51911 02858 |
Giải ba |
14102 97270 96025 08465 89047 45904 |
Giải tư |
7892 9140 4069 8499 |
Giải năm |
6117 7471 5541 9119 4855 0566 |
Giải sáu |
843 860 023 |
Giải bảy |
71 13 55 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 2,4,9 | 1,4,72 | 1 | 1,3,7,9 | 0,92 | 2 | 3,5 | 1,2,4 | 3 | | 0 | 4 | 0,1,3,7 | 2,52,6 | 5 | 52,8 | 6 | 6 | 0,5,6,9 | 1,4 | 7 | 0,12 | 5 | 8 | 9 | 0,1,6,8 9 | 9 | 22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83775 |
Giải nhất |
66848 |
Giải nhì |
39257 92355 |
Giải ba |
66777 14155 38706 50468 88301 20793 |
Giải tư |
7048 7288 7607 2862 |
Giải năm |
6239 1796 4602 0700 2164 1752 |
Giải sáu |
430 040 124 |
Giải bảy |
62 87 03 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,1,2,3 6,7 | 0 | 1 | | 0,5,62 | 2 | 4 | 0,9 | 3 | 0,9 | 2,6,7 | 4 | 0,82 | 52,7 | 5 | 2,52,7 | 0,9 | 6 | 22,4,8 | 0,5,7,8 | 7 | 4,5,7 | 42,6,8 | 8 | 7,8 | 3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09640 |
Giải nhất |
72118 |
Giải nhì |
15798 72669 |
Giải ba |
72029 87294 43881 43837 45437 20188 |
Giải tư |
2941 6738 1877 0145 |
Giải năm |
6891 4750 0714 3639 6013 8915 |
Giải sáu |
989 173 041 |
Giải bảy |
86 94 95 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2,42,8,9 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 1,9 | 1,7 | 3 | 72,8,9 | 1,92 | 4 | 0,12,5 | 1,4,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 9 | 32,7 | 7 | 3,7 | 1,3,8,9 | 8 | 1,6,8,9 | 2,3,6,8 | 9 | 1,42,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|