|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
76294 |
Giải nhất |
61492 |
Giải nhì |
97544 25380 |
Giải ba |
07118 51551 85270 49184 05579 90033 |
Giải tư |
2070 6907 4056 6609 |
Giải năm |
6611 9432 8960 7522 0336 5899 |
Giải sáu |
261 403 024 |
Giải bảy |
84 85 67 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,8 | 0 | 3,7,9 | 1,5,6 | 1 | 1,8 | 2,3,9 | 2 | 2,4 | 0,3 | 3 | 2,3,6 | 2,4,82,9 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 1,6 | 3,4,5 | 6 | 0,1,7 | 0,6 | 7 | 02,9 | 1 | 8 | 0,42,5 | 0,7,9 | 9 | 2,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
16625 |
Giải nhì |
81545 60218 |
Giải ba |
46663 33105 31113 83853 21282 35586 |
Giải tư |
4700 0792 1996 0064 |
Giải năm |
3559 3575 5439 9042 9854 5971 |
Giải sáu |
358 501 615 |
Giải bảy |
44 00 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,5 | 0,7 | 1 | 3,5,8 | 3,4,8,9 | 2 | 3,5 | 1,2,5,6 | 3 | 2,4,9 | 3,4,5,6 | 4 | 2,4,5 | 0,1,2,4 7 | 5 | 3,4,8,9 | 8,9 | 6 | 3,4 | | 7 | 1,5 | 1,5 | 8 | 2,6 | 3,5 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
19416 |
Giải nhất |
85223 |
Giải nhì |
06406 35483 |
Giải ba |
45809 79970 14142 09227 97412 43403 |
Giải tư |
7712 3796 2095 1104 |
Giải năm |
3585 2342 1820 5328 9657 2895 |
Giải sáu |
098 821 172 |
Giải bảy |
76 18 73 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 3,4,6,9 | 2 | 1 | 22,6,8 | 12,42,7 | 2 | 0,1,3,7 8 | 0,2,7,8 | 3 | | 0 | 4 | 0,22 | 8,92 | 5 | 7 | 0,1,7,9 | 6 | | 2,5 | 7 | 0,2,3,6 | 1,2,9 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 52,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
77489 |
Giải nhất |
60706 |
Giải nhì |
93233 37775 |
Giải ba |
05765 50145 05527 49189 85467 77844 |
Giải tư |
8010 2038 0157 1789 |
Giải năm |
9678 1349 3382 7587 2736 3873 |
Giải sáu |
262 909 579 |
Giải bảy |
85 83 95 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,9 | | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 3,6,8 | 4 | 4 | 4,5,9 | 4,6,7,8 9 | 5 | 7 | 0,3 | 6 | 2,5,7 | 2,5,6,8 | 7 | 3,5,8,92 | 3,7 | 8 | 2,3,5,7 93 | 0,4,72,83 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
40602 |
Giải nhất |
50327 |
Giải nhì |
53650 04730 |
Giải ba |
91857 37712 88360 03443 85558 80883 |
Giải tư |
5233 6051 0668 5631 |
Giải năm |
8399 5395 8995 0237 3837 3778 |
Giải sáu |
493 726 804 |
Giải bảy |
76 12 75 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 2,4 | 3,5 | 1 | 22 | 0,12 | 2 | 6,7 | 3,4,8,9 | 3 | 0,1,3,72 | 0 | 4 | 3 | 7,8,92 | 5 | 0,1,7,8 | 2,7 | 6 | 0,8 | 2,32,5 | 7 | 5,6,8 | 5,6,7 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 3,52,9 |
|
|
Giải ĐB |
08257 |
Giải nhất |
84169 |
Giải nhì |
66103 75785 |
Giải ba |
16706 20852 41857 47605 62440 93605 |
Giải tư |
7400 6911 6774 7505 |
Giải năm |
3607 3138 9833 9109 5606 9620 |
Giải sáu |
427 781 813 |
Giải bảy |
26 43 57 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,53,62 7,9 | 1,8 | 1 | 1,3 | 5 | 2 | 0,6,7 | 0,1,3,4 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 0,3 | 03,8 | 5 | 2,73 | 02,2 | 6 | 9 | 0,2,53 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 1,5,8 | 0,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
47054 |
Giải nhất |
91394 |
Giải nhì |
50442 89492 |
Giải ba |
41417 71742 59888 91022 40358 35383 |
Giải tư |
0736 9807 3168 0202 |
Giải năm |
8607 1669 8018 5842 9047 7132 |
Giải sáu |
211 556 408 |
Giải bảy |
59 15 17 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,72,8 | 1 | 1 | 1,5,72,8 | 0,2,3,43 9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 2,6 | 5,9 | 4 | 23,7 | 1 | 5 | 4,6,8,9 | 3,5,8 | 6 | 8,9 | 02,12,4 | 7 | | 0,1,5,6 8 | 8 | 3,6,8 | 5,6 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|