|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
68044 |
Giải nhất |
76100 |
Giải nhì |
06686 97472 |
Giải ba |
01425 42539 63632 92869 43025 75162 |
Giải tư |
8617 7118 7204 8856 |
Giải năm |
4094 5561 5064 0265 3660 5234 |
Giải sáu |
462 208 865 |
Giải bảy |
22 12 99 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,8 | 6 | 1 | 2,7,8 | 1,2,3,62 7 | 2 | 2,52 | | 3 | 2,4,9 | 0,3,4,6 9 | 4 | 4 | 22,62 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 0,1,22,4 52,9 | 1 | 7 | 2,8 | 0,1,7 | 8 | 6 | 3,6,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
32777 |
Giải nhất |
90076 |
Giải nhì |
19015 72106 |
Giải ba |
76338 24922 37402 86344 48193 01152 |
Giải tư |
3222 8200 0135 1382 |
Giải năm |
2373 0476 9854 4191 1064 3422 |
Giải sáu |
245 008 552 |
Giải bảy |
18 79 69 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,8 | 9 | 1 | 5,8 | 0,23,52,8 | 2 | 23 | 7,9 | 3 | 5,8 | 4,5,6 | 4 | 4,5 | 1,3,4 | 5 | 22,4 | 0,72 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 3,62,7,8 9 | 0,1,3,7 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
35289 |
Giải nhất |
07506 |
Giải nhì |
68028 75331 |
Giải ba |
91608 58169 00819 63040 45498 25000 |
Giải tư |
5665 5791 3275 1792 |
Giải năm |
6892 8734 3753 7638 0366 4055 |
Giải sáu |
844 899 166 |
Giải bảy |
56 23 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,82 | 3,9 | 1 | 2,9 | 1,92 | 2 | 3,8 | 2,5 | 3 | 1,4,8 | 3,4 | 4 | 0,4 | 5,6,7 | 5 | 3,5,6 | 0,5,62 | 6 | 5,62,9 | | 7 | 5 | 02,2,3,9 | 8 | 9 | 1,6,8,9 | 9 | 1,22,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
72383 |
Giải nhất |
23224 |
Giải nhì |
91610 31373 |
Giải ba |
36048 16512 53049 82051 03174 59996 |
Giải tư |
1049 8132 2408 5460 |
Giải năm |
2795 1016 4486 7010 6825 7217 |
Giải sáu |
107 910 441 |
Giải bảy |
78 01 32 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,6 | 0 | 1,7,8 | 0,4,5 | 1 | 03,2,6,7 | 1,32 | 2 | 4,5 | 7,8,9 | 3 | 22 | 2,7 | 4 | 1,8,92 | 2,9 | 5 | 1 | 1,8,9 | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 3,4,8 | 0,4,7 | 8 | 3,6 | 42 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
97475 |
Giải nhất |
31007 |
Giải nhì |
87801 18993 |
Giải ba |
62429 42492 61409 51170 71172 48566 |
Giải tư |
2357 0523 3173 0946 |
Giải năm |
5957 6632 6791 2181 2823 2942 |
Giải sáu |
445 725 559 |
Giải bảy |
11 50 67 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,7,9 | 0,1,8,9 | 1 | 1 | 3,4,7,9 | 2 | 32,5,9 | 22,7,9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 2,4,5,6 | 2,4,7 | 5 | 0,72,9 | 4,6 | 6 | 6,7 | 0,52,6 | 7 | 0,2,3,5 | | 8 | 1 | 0,2,5 | 9 | 1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
61570 |
Giải nhất |
41660 |
Giải nhì |
66697 35843 |
Giải ba |
07904 97884 84324 86127 63040 28489 |
Giải tư |
6654 4467 8041 7785 |
Giải năm |
2611 0346 5500 8028 2368 8345 |
Giải sáu |
403 358 545 |
Giải bảy |
19 27 69 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,3,4 | 1,4 | 1 | 1,9 | | 2 | 4,72,8 | 0,4 | 3 | | 0,2,5,82 | 4 | 0,1,3,52 6 | 42,8 | 5 | 4,8 | 4 | 6 | 0,7,8,9 | 22,6,9 | 7 | 0 | 2,5,6 | 8 | 42,5,9 | 1,6,8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
20979 |
Giải nhất |
19390 |
Giải nhì |
81990 57444 |
Giải ba |
98505 27407 30951 94333 92122 61933 |
Giải tư |
2589 3055 2439 8967 |
Giải năm |
4789 0047 5878 1093 4354 1087 |
Giải sáu |
597 122 094 |
Giải bảy |
69 63 67 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5,7 | 5 | 1 | | 22 | 2 | 22 | 32,6,9 | 3 | 32,9 | 42,5,9 | 4 | 42,7 | 0,5 | 5 | 1,4,5 | | 6 | 3,72,9 | 0,4,62,8 9 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 7,92 | 3,6,7,82 | 9 | 02,3,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|