|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
89570 |
Giải nhất |
82009 |
Giải nhì |
15073 76194 |
Giải ba |
40503 11653 56463 14935 82209 61266 |
Giải tư |
1060 6443 1009 7138 |
Giải năm |
8514 9470 1563 5565 5668 0977 |
Giải sáu |
926 202 752 |
Giải bảy |
32 59 35 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,3,93 | | 1 | 4 | 0,3,5 | 2 | 6 | 0,4,5,62 7 | 3 | 2,52,8 | 1,9 | 4 | 3 | 32,6 | 5 | 2,3,9 | 2,6,9 | 6 | 0,32,5,6 8 | 7 | 7 | 02,3,7 | 3,6 | 8 | | 03,5 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
00090 |
Giải nhất |
84178 |
Giải nhì |
55911 27775 |
Giải ba |
68828 04259 59502 15331 66330 09068 |
Giải tư |
3193 6224 3312 7409 |
Giải năm |
5634 3157 9126 5965 0618 3606 |
Giải sáu |
465 148 156 |
Giải bảy |
01 07 43 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,2,6,7 9 | 0,1,3 | 1 | 1,2,8 | 0,1 | 2 | 4,6,8 | 4,9 | 3 | 0,1,4 | 2,3 | 4 | 3,8 | 62,7,9 | 5 | 6,7,9 | 0,2,5 | 6 | 52,8 | 0,5 | 7 | 5,8 | 1,2,4,6 7 | 8 | | 0,5 | 9 | 0,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
09379 |
Giải nhất |
72295 |
Giải nhì |
70781 50477 |
Giải ba |
34619 04066 28995 77171 12995 52446 |
Giải tư |
7871 8335 3872 3731 |
Giải năm |
0704 3320 9946 7442 1790 3505 |
Giải sáu |
584 250 793 |
Giải bảy |
23 60 73 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 4,5 | 3,72,8 | 1 | 8,9 | 4,7 | 2 | 0,3 | 2,7,9 | 3 | 1,5 | 0,8 | 4 | 2,62 | 0,3,93 | 5 | 0 | 42,6 | 6 | 0,6 | 7 | 7 | 12,2,3,7 9 | 1 | 8 | 1,4 | 1,7 | 9 | 0,3,53 |
|
|
Giải ĐB |
62777 |
Giải nhất |
72641 |
Giải nhì |
42350 70901 |
Giải ba |
01733 88731 13764 07816 44780 19697 |
Giải tư |
5034 2185 6856 8072 |
Giải năm |
2952 1574 1798 2439 5745 5109 |
Giải sáu |
931 829 521 |
Giải bảy |
51 99 98 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,9 | 0,2,32,4 5 | 1 | 6 | 5,6,7 | 2 | 1,9 | 3 | 3 | 12,3,4,9 | 3,6,7 | 4 | 1,5 | 4,8 | 5 | 0,1,2,6 | 1,5 | 6 | 2,4 | 7,9 | 7 | 2,4,7 | 92 | 8 | 0,5 | 0,2,3,9 | 9 | 7,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
07873 |
Giải nhất |
59472 |
Giải nhì |
89795 29700 |
Giải ba |
65810 85183 80242 49512 96035 55050 |
Giải tư |
1677 4321 6545 8887 |
Giải năm |
0872 4060 4191 7732 9562 9499 |
Giải sáu |
145 221 165 |
Giải bảy |
50 95 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52,6 | 0 | 0 | 22,9 | 1 | 0,2 | 1,3,4,6 72 | 2 | 12 | 7,8 | 3 | 2,5 | | 4 | 2,52 | 3,42,6,92 | 5 | 02 | 7 | 6 | 0,2,5 | 7,8,9 | 7 | 22,3,6,7 | | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 1,52,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
64060 |
Giải nhất |
77124 |
Giải nhì |
10057 66512 |
Giải ba |
67988 35206 58389 82060 19839 27969 |
Giải tư |
5295 2557 6540 8718 |
Giải năm |
8724 4795 4399 3662 3259 5534 |
Giải sáu |
238 399 724 |
Giải bảy |
82 04 69 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62 | 0 | 4,6 | | 1 | 2,8 | 1,6,8 | 2 | 43 | 7 | 3 | 4,8,9 | 0,23,3 | 4 | 0 | 92 | 5 | 72,9 | 0 | 6 | 02,2,92 | 52 | 7 | 3 | 1,3,8 | 8 | 2,8,9 | 3,5,62,8 92 | 9 | 52,92 |
|
|
Giải ĐB |
34369 |
Giải nhất |
38830 |
Giải nhì |
66977 81491 |
Giải ba |
49213 63826 49920 22266 47089 92295 |
Giải tư |
6253 1785 2801 2370 |
Giải năm |
9328 1787 3833 3214 3308 0036 |
Giải sáu |
946 501 369 |
Giải bảy |
62 40 77 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 12,8 | 02,9 | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 0,6,8 | 1,3,5 | 3 | 0,3,6 | 1 | 4 | 0,6 | 8,9 | 5 | 3 | 2,3,4,6 7 | 6 | 2,6,92 | 72,8 | 7 | 0,6,72 | 0,2 | 8 | 5,7,9 | 62,8 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|