|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
90929 |
Giải nhất |
78718 |
Giải nhì |
87900 14335 |
Giải ba |
07058 94552 75765 16456 99799 18328 |
Giải tư |
0187 3063 7874 4661 |
Giải năm |
7306 6904 9459 8336 3336 2074 |
Giải sáu |
279 789 225 |
Giải bảy |
04 46 16 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42,6 | 6 | 1 | 6,8 | 5 | 2 | 5,8,9 | 6 | 3 | 5,63 | 02,72 | 4 | 6 | 2,3,6 | 5 | 2,6,8,9 | 0,1,33,4 5 | 6 | 1,3,5 | 8 | 7 | 42,9 | 1,2,5 | 8 | 7,9 | 2,5,7,8 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
41128 |
Giải nhất |
84415 |
Giải nhì |
04755 58311 |
Giải ba |
11509 16747 73342 27766 09650 33345 |
Giải tư |
7067 5799 2969 0420 |
Giải năm |
8910 8864 5787 7967 4007 2167 |
Giải sáu |
163 419 221 |
Giải bảy |
47 14 11 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 7,9 | 12,2 | 1 | 0,12,4,5 9 | 4 | 2 | 0,1,8 | 6 | 3 | | 1,6 | 4 | 2,5,72,9 | 1,4,5 | 5 | 0,5 | 6 | 6 | 3,4,6,73 9 | 0,42,63,8 | 7 | | 2 | 8 | 7 | 0,1,4,6 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
43841 |
Giải nhất |
33562 |
Giải nhì |
27053 38107 |
Giải ba |
19036 08672 07840 37066 04314 76462 |
Giải tư |
4791 6490 3320 8273 |
Giải năm |
2093 8088 5577 0699 3707 0834 |
Giải sáu |
818 983 504 |
Giải bảy |
64 59 68 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 4,72 | 4,9 | 1 | 4,8 | 62,7 | 2 | 0 | 5,7,8,9 | 3 | 4,5,6 | 0,1,3,6 | 4 | 0,1 | 3 | 5 | 3,9 | 3,6 | 6 | 22,4,6,8 | 02,7 | 7 | 2,3,7 | 1,6,8 | 8 | 3,8 | 5,9 | 9 | 0,1,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
09669 |
Giải nhất |
89036 |
Giải nhì |
40022 59729 |
Giải ba |
13697 86117 03997 95095 35001 03027 |
Giải tư |
8980 4630 7303 3420 |
Giải năm |
1249 0203 4353 9665 0677 1756 |
Giải sáu |
383 976 145 |
Giải bảy |
45 53 65 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 7 | 2 | 2 | 0,2,7,9 | 02,52,8 | 3 | 0,6,7 | | 4 | 52,9 | 42,62,9 | 5 | 32,6 | 3,5,7 | 6 | 52,9 | 1,2,3,7 92 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,3 | 2,4,6 | 9 | 5,72 |
|
|
Giải ĐB |
19854 |
Giải nhất |
89656 |
Giải nhì |
02068 68949 |
Giải ba |
43428 31371 23889 17575 94572 99275 |
Giải tư |
7551 8102 8005 3026 |
Giải năm |
9346 3094 0810 0793 9202 0207 |
Giải sáu |
895 971 485 |
Giải bảy |
90 45 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 22,5,7 | 5,72 | 1 | 0 | 02,7 | 2 | 6,8 | 9 | 3 | | 5,9 | 4 | 5,62,9 | 0,4,72,8 9 | 5 | 1,4,6 | 2,42,5 | 6 | 8 | 0 | 7 | 12,2,52 | 2,6 | 8 | 5,92 | 4,82 | 9 | 0,3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
31995 |
Giải nhất |
02855 |
Giải nhì |
60477 48820 |
Giải ba |
91806 65916 29063 09216 23606 53319 |
Giải tư |
1859 3482 1692 4602 |
Giải năm |
9639 1098 3635 9214 0982 9671 |
Giải sáu |
155 553 962 |
Giải bảy |
62 20 47 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,62 | 7 | 1 | 4,62,9 | 0,62,82,9 | 2 | 02 | 5,6 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 6,7 | 3,52,9 | 5 | 3,52,9 | 02,12,4 | 6 | 22,3 | 4,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 22 | 1,3,5 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
31098 |
Giải nhất |
46842 |
Giải nhì |
77102 20574 |
Giải ba |
78382 20101 94692 09399 50884 26221 |
Giải tư |
4483 5182 9289 9710 |
Giải năm |
3465 6147 7939 6692 3816 9741 |
Giải sáu |
733 521 672 |
Giải bảy |
58 96 49 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,2 | 02,22,4 | 1 | 0,6 | 0,4,7,82 92 | 2 | 12 | 3,8 | 3 | 3,9 | 7,8 | 4 | 1,2,7,9 | 6 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 5 | 4 | 7 | 2,4 | 5,9 | 8 | 22,3,4,9 | 3,4,8,9 | 9 | 22,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|