|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
85267 |
Giải nhất |
01107 |
Giải nhì |
03793 34495 |
Giải ba |
42477 89358 66072 13249 67837 13412 |
Giải tư |
7851 2880 5405 9858 |
Giải năm |
1352 1500 7475 8807 4050 1796 |
Giải sáu |
738 970 810 |
Giải bảy |
60 79 03 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7,8 | 0 | 0,3,5,72 | 5,8 | 1 | 0,2 | 1,5,7 | 2 | | 0,9 | 3 | 7,8 | | 4 | 9 | 0,7,9 | 5 | 0,1,2,82 | 9 | 6 | 0,7 | 02,3,6,7 | 7 | 0,2,5,7 9 | 3,52 | 8 | 0,1 | 4,7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
19146 |
Giải nhất |
39201 |
Giải nhì |
03424 67397 |
Giải ba |
41744 46873 37721 10967 26257 86737 |
Giải tư |
7136 0695 8730 6993 |
Giải năm |
4407 8675 3601 7633 7265 2937 |
Giải sáu |
402 253 030 |
Giải bảy |
81 30 48 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 12,2,7 | 02,2,8 | 1 | | 0 | 2 | 1,4 | 3,5,7,9 | 3 | 03,3,6,72 | 2,4,9 | 4 | 4,6,8 | 6,7,9 | 5 | 3,7 | 3,4 | 6 | 5,7 | 0,32,5,6 9 | 7 | 3,5 | 4 | 8 | 1 | | 9 | 3,4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
31635 |
Giải nhất |
94144 |
Giải nhì |
14202 22957 |
Giải ba |
37202 07147 46919 50485 34777 47286 |
Giải tư |
7964 4405 0167 7978 |
Giải năm |
5981 7847 3402 6945 2838 1600 |
Giải sáu |
888 094 338 |
Giải bảy |
39 99 73 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,23,5 | 8 | 1 | 9 | 03 | 2 | | 7 | 3 | 5,82,9 | 4,6,9 | 4 | 4,5,72 | 0,3,4,8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 4,7 | 42,5,6,7 | 7 | 3,7,8 | 32,7,8 | 8 | 1,5,6,8 | 1,3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
22819 |
Giải nhất |
20823 |
Giải nhì |
46041 84326 |
Giải ba |
64735 82655 66476 49302 17047 45587 |
Giải tư |
2938 1239 2553 2370 |
Giải năm |
1355 2398 3873 8551 0408 7133 |
Giải sáu |
432 908 213 |
Giải bảy |
81 18 33 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,82 | 4,5,8 | 1 | 3,7,8,9 | 0,3 | 2 | 3,6 | 1,2,32,5 7 | 3 | 2,32,5,8 9 | | 4 | 1,7 | 3,52 | 5 | 1,3,52 | 2,7 | 6 | | 1,4,8 | 7 | 0,3,6 | 02,1,3,9 | 8 | 1,7 | 1,3 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
36128 |
Giải nhất |
26736 |
Giải nhì |
96881 19959 |
Giải ba |
10025 44711 57752 37464 74913 61368 |
Giải tư |
6273 4768 6316 8559 |
Giải năm |
1138 5803 4730 2198 4767 1587 |
Giải sáu |
810 681 188 |
Giải bảy |
90 89 15 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 3 | 1,82 | 1 | 0,1,3,5 6 | 5 | 2 | 4,5,8 | 0,1,7 | 3 | 0,6,8 | 2,6 | 4 | | 1,2 | 5 | 2,92 | 1,3 | 6 | 4,7,82 | 6,8 | 7 | 3 | 2,3,62,8 9 | 8 | 12,7,8,9 | 52,8 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
34641 |
Giải nhất |
56596 |
Giải nhì |
81188 95672 |
Giải ba |
13683 44507 57885 99753 72552 85043 |
Giải tư |
3194 7018 6023 5632 |
Giải năm |
6205 2598 5631 4785 1752 7941 |
Giải sáu |
520 759 474 |
Giải bảy |
93 81 63 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7 | 3,42,8 | 1 | 8 | 3,52,7 | 2 | 0,3 | 2,4,5,6 8,9 | 3 | 1,2 | 5,7,9 | 4 | 12,3 | 0,82 | 5 | 22,3,4,9 | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,4 | 1,8,9 | 8 | 1,3,52,8 | 5 | 9 | 3,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
61229 |
Giải nhất |
64831 |
Giải nhì |
00868 27719 |
Giải ba |
81881 44597 54140 81218 08382 42866 |
Giải tư |
1063 1175 0196 0033 |
Giải năm |
6405 2895 6775 0923 8548 5912 |
Giải sáu |
458 651 973 |
Giải bảy |
30 90 52 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3,5,8 | 1 | 2,8,9 | 1,5,8 | 2 | 3,9 | 2,3,6,7 | 3 | 0,1,3 | | 4 | 0,8 | 0,72,9 | 5 | 1,2,8 | 6,9 | 6 | 3,6,8 | 9 | 7 | 3,52 | 1,4,5,6 | 8 | 1,2 | 1,2 | 9 | 0,5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|