|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
61619 |
Giải nhất |
32144 |
Giải nhì |
77208 66550 |
Giải ba |
91501 98288 21382 00556 70906 63432 |
Giải tư |
3248 7212 9273 2562 |
Giải năm |
0079 1867 5023 4816 8877 2133 |
Giải sáu |
498 524 579 |
Giải bảy |
51 16 49 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6,8 | 0,5 | 1 | 2,62,9 | 1,3,6,8 | 2 | 3,4 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 2,4,9 | 4 | 4,8,9 | | 5 | 0,1,6 | 0,12,5 | 6 | 2,7 | 6,7 | 7 | 3,7,92 | 0,4,8,9 | 8 | 2,8 | 1,4,72 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
05284 |
Giải nhất |
67799 |
Giải nhì |
64046 29695 |
Giải ba |
18232 75049 91776 64971 03866 60126 |
Giải tư |
0682 8612 9802 9965 |
Giải năm |
2066 4932 3722 9806 2243 1470 |
Giải sáu |
413 594 104 |
Giải bảy |
52 99 13 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,6 | 7 | 1 | 2,32 | 0,1,2,32 5,8 | 2 | 2,6 | 12,4 | 3 | 22,6 | 0,8,9 | 4 | 3,6,9 | 6,9 | 5 | 2 | 0,2,3,4 62,7 | 6 | 5,62 | | 7 | 0,1,6 | | 8 | 2,4 | 4,92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
18934 |
Giải nhất |
67542 |
Giải nhì |
14448 31237 |
Giải ba |
25196 95292 29247 11416 52018 88798 |
Giải tư |
1973 8931 4634 3975 |
Giải năm |
9852 7886 1781 3377 6076 7706 |
Giải sáu |
252 788 680 |
Giải bảy |
30 29 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 3,8 | 1 | 6,8 | 4,52,9 | 2 | 9 | 7 | 3 | 0,1,42,7 | 32,6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 5 | 22 | 0,1,7,8 9 | 6 | 4 | 3,4,72 | 7 | 3,5,6,72 | 1,4,8,9 | 8 | 0,1,6,8 | 2 | 9 | 2,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
63559 |
Giải nhất |
66068 |
Giải nhì |
83290 77658 |
Giải ba |
61664 91889 25868 61410 85080 02144 |
Giải tư |
7383 8484 0894 5532 |
Giải năm |
2052 1215 5244 1416 3515 3159 |
Giải sáu |
971 852 120 |
Giải bảy |
36 27 47 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | | 7 | 1 | 0,52,6 | 3,52 | 2 | 0,7 | 8 | 3 | 2,6 | 42,6,8,9 | 4 | 42,7 | 12 | 5 | 22,8,92 | 1,3 | 6 | 4,82 | 2,4,7 | 7 | 1,7 | 5,62 | 8 | 0,3,4,9 | 52,8 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
20824 |
Giải nhất |
01740 |
Giải nhì |
08150 76859 |
Giải ba |
77257 99634 09195 73097 84124 65293 |
Giải tư |
4451 8567 2454 8293 |
Giải năm |
2186 2703 3827 8519 2139 0401 |
Giải sáu |
395 841 056 |
Giải bảy |
49 27 85 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,4,5 | 1 | 9 | | 2 | 42,72 | 0,8,92 | 3 | 4,9 | 22,3,5 | 4 | 0,1,9 | 8,92 | 5 | 0,1,4,6 7,9 | 5,8 | 6 | 7 | 22,5,6,9 | 7 | | | 8 | 3,5,6 | 1,3,4,5 | 9 | 32,52,7 |
|
|
Giải ĐB |
55062 |
Giải nhất |
46864 |
Giải nhì |
99515 58103 |
Giải ba |
40021 41259 37709 33470 87782 19037 |
Giải tư |
2645 6014 9872 1777 |
Giải năm |
0612 4161 4925 3552 0746 3784 |
Giải sáu |
881 272 227 |
Giải bảy |
40 49 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,9 | 2,6,8 | 1 | 2,4,5 | 1,5,6,72 8 | 2 | 1,5,7 | 0 | 3 | 7 | 1,4,6,8 | 4 | 0,4,5,6 9 | 1,2,4 | 5 | 2,92 | 4 | 6 | 1,2,4 | 2,3,7 | 7 | 0,22,7 | | 8 | 1,2,4 | 0,4,52 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
87807 |
Giải nhất |
58780 |
Giải nhì |
06321 91122 |
Giải ba |
61013 46507 88781 76413 11509 24699 |
Giải tư |
1703 3912 0178 5627 |
Giải năm |
7971 9608 9597 4940 6355 5636 |
Giải sáu |
120 537 783 |
Giải bảy |
83 16 84 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 3,72,8,9 | 2,7,8 | 1 | 2,32,6 | 1,2 | 2 | 0,1,2,7 | 0,12,82 | 3 | 6,7 | 8 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,6 | 1,3,5 | 6 | | 02,2,3,9 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 0,1,32,4 | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|