|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
49222 |
Giải nhất |
63538 |
Giải nhì |
71869 77421 |
Giải ba |
81951 18863 87208 05298 50878 02628 |
Giải tư |
0442 6356 4382 2086 |
Giải năm |
1323 1891 2984 4524 6254 5562 |
Giải sáu |
857 378 081 |
Giải bảy |
85 08 47 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 2,5,8,9 | 1 | | 2,4,6,8 | 2 | 1,2,3,4 8 | 2,6 | 3 | 8 | 2,5,82 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 1,4,6,7 | 5,8 | 6 | 2,3,9 | 4,5 | 7 | 82 | 02,2,3,72 9 | 8 | 1,2,42,5 6 | 6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
96177 |
Giải nhất |
66140 |
Giải nhì |
94217 08508 |
Giải ba |
36240 17987 67583 17113 10151 85781 |
Giải tư |
9808 3449 4965 4217 |
Giải năm |
2257 5977 4953 3851 1657 1320 |
Giải sáu |
574 130 069 |
Giải bảy |
81 62 30 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,42 | 0 | 82 | 52,82 | 1 | 3,72 | 6,8 | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | 02 | 7 | 4 | 02,9 | 6 | 5 | 12,3,72 | | 6 | 2,5,9 | 12,52,72,8 | 7 | 4,72 | 02 | 8 | 12,2,3,7 | 4,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
81156 |
Giải nhất |
02127 |
Giải nhì |
46925 25167 |
Giải ba |
46205 11154 61997 37710 74555 02221 |
Giải tư |
1739 3946 1557 5890 |
Giải năm |
2790 5802 5337 4515 4985 7511 |
Giải sáu |
059 104 890 |
Giải bảy |
29 34 82 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,93 | 0 | 2,4,5 | 1,2 | 1 | 0,1,5 | 0,8 | 2 | 1,5,7,9 | | 3 | 4,7,9 | 0,3,5 | 4 | 6 | 0,1,2,5 8 | 5 | 4,5,6,7 9 | 4,5 | 6 | 7 | 2,3,5,6 9 | 7 | | | 8 | 2,5 | 2,3,5,9 | 9 | 03,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
93788 |
Giải nhất |
28935 |
Giải nhì |
47843 79818 |
Giải ba |
48389 84970 80259 03971 45929 72436 |
Giải tư |
3452 9432 8153 1596 |
Giải năm |
5990 4460 9951 3746 9340 0104 |
Giải sáu |
525 135 084 |
Giải bảy |
00 07 31 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 9 | 0 | 0,4,5,7 | 3,5,7 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 5,9 | 4,5 | 3 | 1,2,52,6 | 0,8 | 4 | 0,3,6 | 0,2,32 | 5 | 1,2,3,9 | 3,4,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 0,1 | 1,8 | 8 | 4,8,9 | 2,5,8 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
19187 |
Giải nhất |
04512 |
Giải nhì |
15170 24843 |
Giải ba |
28849 58478 46188 74462 25262 78772 |
Giải tư |
4953 7793 4354 0619 |
Giải năm |
3010 2828 2992 6905 1173 2636 |
Giải sáu |
573 017 208 |
Giải bảy |
54 34 00 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 0,2,7,9 | 1,62,7,9 | 2 | 8 | 4,5,72,9 | 3 | 4,6 | 3,52 | 4 | 3,9 | 0 | 5 | 3,42 | 3 | 6 | 22,7 | 1,6,8 | 7 | 0,2,32,8 | 0,2,7,8 | 8 | 7,8 | 1,4 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
57873 |
Giải nhất |
92920 |
Giải nhì |
52262 09941 |
Giải ba |
96272 22551 71874 22308 09347 30659 |
Giải tư |
3821 3568 1310 6039 |
Giải năm |
4842 5398 2630 3074 6385 0414 |
Giải sáu |
149 187 436 |
Giải bảy |
85 26 12 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 8 | 22,4,5 | 1 | 0,2,4 | 1,4,6,7 | 2 | 0,12,6 | 7 | 3 | 0,6,9 | 1,72 | 4 | 1,2,7,9 | 82 | 5 | 1,9 | 2,3 | 6 | 2,8 | 4,8 | 7 | 2,3,42 | 0,6,9 | 8 | 52,7 | 3,4,5 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
33662 |
Giải nhất |
56108 |
Giải nhì |
01914 79749 |
Giải ba |
77912 18928 89207 74638 28192 04500 |
Giải tư |
7679 8693 1646 5149 |
Giải năm |
9977 1453 9785 0376 8554 2167 |
Giải sáu |
591 904 892 |
Giải bảy |
26 84 98 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7,8 | 9 | 1 | 2,4 | 1,6,92 | 2 | 4,6,8 | 5,9 | 3 | 8 | 0,1,2,5 8 | 4 | 6,92 | 8 | 5 | 3,4 | 2,4,7 | 6 | 2,7 | 0,6,7 | 7 | 6,7,9 | 0,2,3,9 | 8 | 4,5 | 42,7 | 9 | 1,22,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|