|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
90354 |
Giải nhất |
08135 |
Giải nhì |
78392 38911 |
Giải ba |
77771 56759 38562 99380 54549 06840 |
Giải tư |
7740 8977 9890 7693 |
Giải năm |
0727 7739 3343 8907 0891 7125 |
Giải sáu |
251 088 423 |
Giải bảy |
29 75 06 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 6,7 | 1,5,7,9 | 1 | 1 | 6,9 | 2 | 3,5,7,9 | 2,4,9 | 3 | 5,9 | 52 | 4 | 02,3,9 | 2,3,7 | 5 | 1,42,9 | 0 | 6 | 2 | 0,2,7 | 7 | 1,5,7 | 8 | 8 | 0,8 | 2,3,4,5 | 9 | 0,1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
85983 |
Giải nhất |
16814 |
Giải nhì |
44750 67850 |
Giải ba |
22649 89258 86950 51340 23486 11418 |
Giải tư |
7713 9110 3341 7024 |
Giải năm |
8581 3660 1468 1742 7414 0007 |
Giải sáu |
005 602 372 |
Giải bảy |
94 06 35 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,53,6 | 0 | 2,5,6,7 | 4,8 | 1 | 0,3,42,8 | 0,4,7,8 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 12,2,9 | 4 | 0,1,2,9 | 0,3 | 5 | 03,8 | 0,8 | 6 | 0,8 | 0 | 7 | 2 | 1,5,6 | 8 | 1,2,3,6 | 4 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
71657 |
Giải nhất |
84700 |
Giải nhì |
16392 62229 |
Giải ba |
73686 30479 43699 51572 62815 14625 |
Giải tư |
1915 0637 2911 5413 |
Giải năm |
0491 2987 1792 7133 6978 3660 |
Giải sáu |
387 786 585 |
Giải bảy |
82 56 87 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 1,6,9 | 1 | 1,3,52 | 7,8,92 | 2 | 5,9 | 1,3 | 3 | 3,7 | | 4 | | 12,2,8 | 5 | 6,7 | 5,82 | 6 | 0,1 | 3,5,83 | 7 | 2,8,9 | 7 | 8 | 2,5,62,73 | 2,7,9 | 9 | 1,22,9 |
|
|
Giải ĐB |
29059 |
Giải nhất |
31161 |
Giải nhì |
87842 53997 |
Giải ba |
73354 78277 25794 90657 74610 37523 |
Giải tư |
3375 3443 0061 2797 |
Giải năm |
2897 9027 2330 0051 8438 0841 |
Giải sáu |
848 437 617 |
Giải bảy |
06 05 85 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6 | 4,5,62 | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 3,7 | 2,4 | 3 | 0,7,8 | 5,9 | 4 | 1,2,3,8 | 0,7,8 | 5 | 1,4,7,9 | 0 | 6 | 12 | 1,2,3,5 72,93 | 7 | 5,72 | 3,4 | 8 | 5 | 5 | 9 | 4,73 |
|
|
Giải ĐB |
83871 |
Giải nhất |
40506 |
Giải nhì |
12326 92120 |
Giải ba |
63628 97664 85587 15577 78641 45273 |
Giải tư |
6382 3993 6696 0900 |
Giải năm |
9938 5855 2502 1005 6094 0552 |
Giải sáu |
895 284 815 |
Giải bảy |
50 60 15 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,2,5,6 | 4,7 | 1 | 2,52 | 0,1,5,8 | 2 | 0,6,8 | 7,9 | 3 | 8 | 6,8,9 | 4 | 1 | 0,12,5,9 | 5 | 0,2,5 | 0,2,9 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | 2,3 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 3,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
74825 |
Giải nhất |
35277 |
Giải nhì |
53717 95181 |
Giải ba |
49706 95752 86684 28560 95901 37401 |
Giải tư |
9693 4415 0004 6255 |
Giải năm |
3773 1888 3288 1296 2450 1979 |
Giải sáu |
272 243 232 |
Giải bảy |
92 64 12 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 12,4,6 | 02,8 | 1 | 2,5,7 | 1,3,5,7 9 | 2 | 5 | 4,7,9 | 3 | 2 | 0,6,8 | 4 | 3 | 1,2,5 | 5 | 0,2,5 | 0,9 | 6 | 0,4 | 1,7 | 7 | 2,3,7,9 | 82 | 8 | 0,1,4,82 | 7 | 9 | 2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
74348 |
Giải nhất |
51973 |
Giải nhì |
34847 46622 |
Giải ba |
08327 15882 30660 28221 74323 54547 |
Giải tư |
9454 2153 5289 4551 |
Giải năm |
3943 1770 8009 8746 3574 2588 |
Giải sáu |
350 515 184 |
Giải bảy |
75 86 03 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | 3,9 | 2,5 | 1 | 0,5 | 2,8 | 2 | 1,2,3,7 | 0,2,4,5 7 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 3,6,72,8 | 1,7 | 5 | 0,1,3,4 | 4,8 | 6 | 0 | 2,42 | 7 | 0,3,4,5 | 4,8 | 8 | 2,4,6,8 9 | 0,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|