|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
31099 |
Giải nhất |
01518 |
Giải nhì |
28670 86299 |
Giải ba |
79991 20733 87259 28344 74901 05516 |
Giải tư |
9750 8213 2802 9871 |
Giải năm |
0934 6364 5180 4270 7924 6609 |
Giải sáu |
977 671 638 |
Giải bảy |
23 41 67 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | 1,2,9 | 0,4,72,9 | 1 | 3,6,8 | 0 | 2 | 3,4 | 1,2,3,8 | 3 | 3,4,8 | 2,3,4,6 | 4 | 1,4 | | 5 | 0,9 | 1 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 02,12,7 | 1,3 | 8 | 0,3 | 0,5,92 | 9 | 1,92 |
|
|
Giải ĐB |
89370 |
Giải nhất |
73044 |
Giải nhì |
91392 78850 |
Giải ba |
06858 03361 47744 93298 42624 39990 |
Giải tư |
4773 8133 5864 2201 |
Giải năm |
5540 2870 5563 9150 8172 5631 |
Giải sáu |
069 936 829 |
Giải bảy |
26 99 13 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,72,9 | 0 | 1 | 0,3,6 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 4,6,9 | 1,3,6,7 | 3 | 1,3,62 | 2,42,6 | 4 | 0,42 | | 5 | 02,8 | 2,32 | 6 | 1,3,4,9 | | 7 | 02,2,3 | 5,9 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
56062 |
Giải nhất |
90763 |
Giải nhì |
95001 34570 |
Giải ba |
31314 01383 15159 80108 44475 11423 |
Giải tư |
5961 0092 4512 7487 |
Giải năm |
7067 5752 5614 1601 6305 8662 |
Giải sáu |
118 121 686 |
Giải bảy |
57 53 82 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12,5,8 | 02,2,6 | 1 | 2,42,8 | 1,3,5,62 8,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6,8 | 3 | 2 | 12 | 4 | | 0,7 | 5 | 2,3,7,9 | 8 | 6 | 1,22,3,7 | 5,6,8 | 7 | 0,5 | 0,1 | 8 | 2,3,6,7 | 5 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
99681 |
Giải nhất |
57246 |
Giải nhì |
11750 39072 |
Giải ba |
63572 83069 58464 51529 45242 50341 |
Giải tư |
4623 1223 4687 2015 |
Giải năm |
4132 1592 6914 5203 2696 6895 |
Giải sáu |
120 930 224 |
Giải bảy |
71 41 81 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 3 | 42,7,82 | 1 | 4,5 | 32,4,72,9 | 2 | 0,32,4,9 | 0,22 | 3 | 0,22 | 1,2,6 | 4 | 12,2,6 | 1,9 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 1,22 | | 8 | 12,7 | 2,6 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
71071 |
Giải nhất |
15944 |
Giải nhì |
65027 20026 |
Giải ba |
72319 97382 65363 71786 62057 41358 |
Giải tư |
9568 8637 1321 4273 |
Giải năm |
5518 9009 4121 9715 8848 1319 |
Giải sáu |
690 798 519 |
Giải bảy |
08 32 69 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 8,9 | 22,7 | 1 | 5,8,93 | 3,8 | 2 | 12,6,7 | 6,7 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 7,8 | 2,8 | 6 | 3,8,9 | 2,3,5 | 7 | 1,3 | 0,1,4,5 6,9 | 8 | 2,6 | 0,13,6 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
92086 |
Giải nhất |
41681 |
Giải nhì |
52862 80061 |
Giải ba |
37227 69989 28943 99834 97152 12844 |
Giải tư |
5505 9743 9038 0671 |
Giải năm |
7171 0182 0076 9717 4360 6653 |
Giải sáu |
601 925 203 |
Giải bảy |
51 07 44 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,5,7 | 0,5,6,72 8 | 1 | 7 | 5,6,8 | 2 | 52,7 | 0,42,5 | 3 | 4,8 | 3,42 | 4 | 32,42 | 0,22 | 5 | 1,2,3 | 7,8 | 6 | 0,1,2 | 0,1,2 | 7 | 12,6 | 3 | 8 | 1,2,6,9 | 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
64924 |
Giải nhất |
31562 |
Giải nhì |
70553 78600 |
Giải ba |
73175 81560 21988 19344 08419 51925 |
Giải tư |
9620 7710 3734 6234 |
Giải năm |
4745 7731 2738 1946 6625 8888 |
Giải sáu |
251 303 352 |
Giải bảy |
84 11 54 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,3 | 1,3,5 | 1 | 0,1,5,9 | 5,6 | 2 | 0,4,52 | 0,5 | 3 | 1,42,8 | 2,32,4,5 8 | 4 | 4,5,6 | 1,22,4,7 | 5 | 1,2,3,4 | 4 | 6 | 0,2 | | 7 | 5 | 3,82 | 8 | 4,82 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|