|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
69303 |
Giải nhất |
08686 |
Giải nhì |
01581 96485 |
Giải ba |
40365 58102 48689 11371 53530 99359 |
Giải tư |
5984 7621 3679 9756 |
Giải năm |
4521 5373 6833 4375 5662 4480 |
Giải sáu |
768 285 067 |
Giải bảy |
53 76 10 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,3 | 22,7,8 | 1 | 0 | 0,6 | 2 | 12 | 0,3,5,7 | 3 | 0,3 | 8 | 4 | | 6,7,82 | 5 | 3,6,9 | 5,7,8 | 6 | 2,5,7,8 | 6 | 7 | 1,3,5,6 9 | 6 | 8 | 0,1,4,52 6,9 | 5,7,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
18468 |
Giải nhất |
46860 |
Giải nhì |
98715 71896 |
Giải ba |
79241 20351 74554 54801 81187 33545 |
Giải tư |
7476 9583 7880 0347 |
Giải năm |
9663 5109 8244 8065 2078 9593 |
Giải sáu |
210 285 414 |
Giải bảy |
49 82 12 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,8 | 0 | 1,9 | 0,4,5 | 1 | 0,2,4,5 | 1,8 | 2 | | 6,8,9 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 1,4,5,7 9 | 1,4,6,8 | 5 | 1,4 | 7,9 | 6 | 0,3,5,8 | 4,8 | 7 | 0,6,8 | 6,7 | 8 | 0,2,3,5 7 | 0,4 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
28985 |
Giải nhất |
16167 |
Giải nhì |
15427 09579 |
Giải ba |
59586 69859 92586 77357 74449 76642 |
Giải tư |
0876 1927 3992 5174 |
Giải năm |
9173 0238 3943 2556 7173 7225 |
Giải sáu |
214 801 309 |
Giải bảy |
10 61 95 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,6 | 1 | 0,4 | 4,5,9 | 2 | 5,72 | 4,72 | 3 | 8 | 1,7 | 4 | 2,3,9 | 2,8,9 | 5 | 2,6,7,9 | 5,7,82 | 6 | 1,7 | 22,5,6 | 7 | 32,4,6,9 | 3 | 8 | 5,62 | 0,4,5,7 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
89716 |
Giải nhất |
00595 |
Giải nhì |
92957 17359 |
Giải ba |
52375 11402 12036 47286 83750 80247 |
Giải tư |
0498 9522 1498 6419 |
Giải năm |
4984 5967 0968 5464 2489 8698 |
Giải sáu |
315 974 100 |
Giải bảy |
76 90 36 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,2 | | 1 | 5,6,9 | 0,2 | 2 | 2 | | 3 | 62 | 6,7,8 | 4 | 7 | 1,7,9 | 5 | 0,72,9 | 1,32,7,8 | 6 | 4,7,8 | 4,52,6 | 7 | 4,5,6 | 6,93 | 8 | 4,6,9 | 1,5,8 | 9 | 0,5,83 |
|
|
Giải ĐB |
60280 |
Giải nhất |
62587 |
Giải nhì |
70292 61894 |
Giải ba |
73780 93422 33180 12052 80057 57434 |
Giải tư |
0289 6390 2600 2517 |
Giải năm |
7317 5848 3578 5058 3274 9494 |
Giải sáu |
854 210 604 |
Giải bảy |
64 82 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,83,9 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,4,72 | 2,5,8,9 | 2 | 2 | | 3 | 42 | 0,1,32,5 6,7,92 | 4 | 8 | | 5 | 2,4,7,8 | | 6 | 4 | 12,5,8 | 7 | 4,8 | 4,5,7 | 8 | 03,2,7,9 | 8 | 9 | 0,2,42 |
|
|
Giải ĐB |
79967 |
Giải nhất |
92254 |
Giải nhì |
56521 13218 |
Giải ba |
70534 53693 05663 70980 72111 56472 |
Giải tư |
9189 9243 9524 4821 |
Giải năm |
8909 7849 8529 1056 8328 0207 |
Giải sáu |
744 902 065 |
Giải bảy |
97 88 75 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7,9 | 1,22 | 1 | 1,8 | 0,7 | 2 | 12,4,6,8 9 | 4,6,9 | 3 | 4 | 2,3,4,5 | 4 | 3,4,9 | 6,7 | 5 | 4,6 | 2,5 | 6 | 3,5,7 | 0,6,9 | 7 | 2,5 | 1,2,8 | 8 | 0,8,9 | 0,2,4,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
66937 |
Giải nhất |
05181 |
Giải nhì |
05920 86780 |
Giải ba |
62749 76456 10911 40161 86714 30486 |
Giải tư |
4101 5655 3905 5931 |
Giải năm |
6332 3211 1932 7296 1182 4127 |
Giải sáu |
187 399 492 |
Giải bảy |
18 36 56 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5 | 0,12,3,6 8 | 1 | 12,4,8 | 32,8,9 | 2 | 0,7 | | 3 | 1,22,4,6 7 | 1,3 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 5,62 | 3,52,8,9 | 6 | 1 | 2,3,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,2,6 7 | 4,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|