|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
03379 |
Giải nhất |
38379 |
Giải nhì |
11134 86631 |
Giải ba |
80774 60439 12881 11334 65352 74497 |
Giải tư |
4215 4288 3755 8555 |
Giải năm |
6971 5781 6639 5878 7276 9823 |
Giải sáu |
510 769 911 |
Giải bảy |
33 16 71 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,3,72,82 | 1 | 0,1,5,6 | 5 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 1,3,42,8 92 | 32,7 | 4 | | 1,52 | 5 | 2,52 | 1,7 | 6 | 9 | 9 | 7 | 12,4,6,8 92 | 3,7,8 | 8 | 12,8 | 32,6,72 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
26550 |
Giải nhất |
29832 |
Giải nhì |
77662 58122 |
Giải ba |
25242 48879 52017 72008 10032 96515 |
Giải tư |
8040 0591 5337 1115 |
Giải năm |
5929 0387 1994 6644 6227 6337 |
Giải sáu |
019 154 662 |
Giải bảy |
75 97 59 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8 | 9 | 1 | 52,7,9 | 2,32,4,62 | 2 | 2,7,9 | | 3 | 22,72 | 4,5,9 | 4 | 0,2,4 | 12,7 | 5 | 0,4,9 | | 6 | 22 | 1,2,32,8 9 | 7 | 5,92 | 0 | 8 | 7 | 1,2,5,72 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
73822 |
Giải nhất |
51221 |
Giải nhì |
65572 89121 |
Giải ba |
39136 29896 62517 37994 33932 98555 |
Giải tư |
3435 0923 6160 8109 |
Giải năm |
3035 9686 6195 5803 4138 8943 |
Giải sáu |
739 934 618 |
Giải bảy |
34 82 14 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,9 | 22 | 1 | 4,7,8 | 2,3,7,8 | 2 | 12,2,3 | 0,2,4 | 3 | 2,42,52,6 8,9 | 1,32,9 | 4 | 3 | 32,5,9 | 5 | 5 | 3,82,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 2,62 | 0,3 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
34765 |
Giải nhất |
37684 |
Giải nhì |
88097 71397 |
Giải ba |
90794 85500 13073 55783 09241 48459 |
Giải tư |
0851 9181 8483 5890 |
Giải năm |
5863 1549 7222 0516 5118 2325 |
Giải sáu |
349 546 060 |
Giải bảy |
31 41 11 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,92 | 0 | 0 | 1,3,42,5 8 | 1 | 1,6,8 | 2 | 2 | 2,5 | 6,7,82 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 12,6,92 | 2,6 | 5 | 1,9 | 1,4 | 6 | 0,3,5 | 92 | 7 | 3 | 1 | 8 | 1,32,4 | 42,5 | 9 | 02,4,72 |
|
|
Giải ĐB |
64482 |
Giải nhất |
92209 |
Giải nhì |
60893 76843 |
Giải ba |
51317 77427 46594 63274 19907 83138 |
Giải tư |
3108 2868 2251 7267 |
Giải năm |
6192 7082 8196 0340 3863 7013 |
Giải sáu |
752 226 355 |
Giải bảy |
87 10 86 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3,7 | 5,82,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,9 | 3 | 6,8 | 7,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 1,2,5 | 2,3,8,9 | 6 | 3,7,8 | 0,1,2,6 8 | 7 | 4 | 0,3,6 | 8 | 22,6,7 | 0 | 9 | 2,3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
23588 |
Giải nhất |
71527 |
Giải nhì |
76950 30288 |
Giải ba |
96471 40220 52454 59932 42071 81229 |
Giải tư |
4262 5232 5767 4869 |
Giải năm |
2409 3851 3971 1381 0050 1355 |
Giải sáu |
826 292 764 |
Giải bảy |
85 42 94 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 9 | 2,5,73,8 | 1 | | 32,4,6,9 | 2 | 0,1,6,7 9 | | 3 | 22 | 5,6,9 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 02,1,4,5 | 2 | 6 | 2,4,7,9 | 2,6 | 7 | 13 | 82 | 8 | 1,5,82 | 0,2,6 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
68585 |
Giải nhất |
78440 |
Giải nhì |
94846 83179 |
Giải ba |
52448 35972 07845 95599 08865 64268 |
Giải tư |
9181 7003 6324 5539 |
Giải năm |
1648 2350 3563 0687 8035 6740 |
Giải sáu |
185 205 703 |
Giải bảy |
30 90 66 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,9 | 0 | 32,5 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 02,6 | 3 | 0,5,9 | 2 | 4 | 02,5,6,82 | 0,3,4,6 82 | 5 | 0 | 4,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 8 | 7 | 2,9 | 42,6 | 8 | 1,52,7 | 3,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|