|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
56508 |
Giải nhất |
45238 |
Giải nhì |
46349 45470 |
Giải ba |
73256 21504 33565 11360 95475 34876 |
Giải tư |
4495 2277 2579 0193 |
Giải năm |
3597 8096 9602 9523 7715 9239 |
Giải sáu |
051 963 455 |
Giải bảy |
30 77 43 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 2,4,8 | 5 | 1 | 5 | 0 | 2 | 3 | 2,4,6,9 | 3 | 0,8,9 | 0 | 4 | 3,9 | 1,5,6,7 9 | 5 | 1,5,6 | 5,7,9 | 6 | 0,3,5 | 72,9 | 7 | 0,5,6,72 92 | 0,3 | 8 | | 3,4,72 | 9 | 3,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
73330 |
Giải nhất |
59327 |
Giải nhì |
68202 76003 |
Giải ba |
17122 61486 91537 43872 24520 45662 |
Giải tư |
4077 7149 0129 7792 |
Giải năm |
3822 1736 9356 1879 3479 2096 |
Giải sáu |
094 271 053 |
Giải bảy |
30 07 37 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 2,3,7 | 7 | 1 | | 0,22,6,7 9 | 2 | 0,22,7,9 | 0,5 | 3 | 02,6,72 | 9 | 4 | 9 | | 5 | 3,6,8 | 3,5,8,9 | 6 | 2 | 0,2,32,7 | 7 | 1,2,7,92 | 5 | 8 | 6 | 2,4,72 | 9 | 2,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
29775 |
Giải nhất |
09989 |
Giải nhì |
10845 48007 |
Giải ba |
04959 17171 79473 66080 81224 86349 |
Giải tư |
0628 7950 2826 1009 |
Giải năm |
4745 3342 0835 4358 1309 1420 |
Giải sáu |
480 956 203 |
Giải bảy |
99 05 35 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,82 | 0 | 3,5,7,92 | 7 | 1 | | 4 | 2 | 0,4,6,8 | 0,7 | 3 | 52 | 2 | 4 | 2,52,9 | 0,32,42,7 | 5 | 0,6,8,9 | 2,5 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,3,5,7 | 2,5 | 8 | 02,9 | 02,4,5,8 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
63140 |
Giải nhất |
12581 |
Giải nhì |
97685 04032 |
Giải ba |
92111 77479 06208 82799 80396 56661 |
Giải tư |
6555 2405 2643 0153 |
Giải năm |
3315 6041 3734 0723 5982 8169 |
Giải sáu |
951 310 389 |
Giải bảy |
22 91 23 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,8 | 1,4,5,6 8,9 | 1 | 0,1,5 | 2,3,8 | 2 | 2,32 | 22,4,5 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 0,1,3 | 0,1,5,8 | 5 | 1,3,5 | 9 | 6 | 1,9 | 9 | 7 | 9 | 0 | 8 | 1,2,5,9 | 6,7,8,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
12188 |
Giải nhất |
98049 |
Giải nhì |
19111 30689 |
Giải ba |
03403 69565 76882 53750 38900 87956 |
Giải tư |
9668 0249 7168 2353 |
Giải năm |
7194 6601 3680 7653 8547 5548 |
Giải sáu |
169 412 816 |
Giải bảy |
55 86 98 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,3 | 0,1 | 1 | 1,2,6 | 1,8 | 2 | | 0,52 | 3 | | 9 | 4 | 7,8,92 | 5,6 | 5 | 0,32,5,6 | 1,5,8 | 6 | 5,82,9 | 4,8 | 7 | | 4,62,8,9 | 8 | 0,2,6,7 8,9 | 42,6,8 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
81965 |
Giải nhất |
86368 |
Giải nhì |
53783 26833 |
Giải ba |
43789 89056 37846 16390 94843 88348 |
Giải tư |
4454 1466 1515 9014 |
Giải năm |
3708 0269 9705 6767 7790 7707 |
Giải sáu |
023 063 565 |
Giải bảy |
75 76 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5,7,8 | | 1 | 4,5 | | 2 | 3 | 2,3,4,6 8 | 3 | 3 | 1,5 | 4 | 3,6,82 | 0,1,62,7 | 5 | 4,6 | 4,5,6,7 | 6 | 3,52,6,7 8,9 | 0,6 | 7 | 5,6,9 | 0,42,6 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
79721 |
Giải nhất |
35182 |
Giải nhì |
70427 13696 |
Giải ba |
37341 82033 07079 25356 03212 58077 |
Giải tư |
1702 5150 3959 0835 |
Giải năm |
7713 3795 6272 2259 1089 1427 |
Giải sáu |
045 657 631 |
Giải bảy |
71 29 95 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 2,3,4,7 | 1 | 2,3 | 0,1,7,8 | 2 | 1,72,9 | 1,3 | 3 | 1,3,5 | | 4 | 1,5 | 3,4,92 | 5 | 0,6,7,92 | 5,9 | 6 | 8 | 22,5,7 | 7 | 1,2,7,9 | 6 | 8 | 2,9 | 2,52,7,8 | 9 | 52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|