|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
26849 |
Giải nhất |
69095 |
Giải nhì |
66115 90368 |
Giải ba |
41467 62387 47976 92725 08680 90775 |
Giải tư |
8112 0392 8410 4069 |
Giải năm |
1228 9940 5488 8970 4640 2282 |
Giải sáu |
058 533 989 |
Giải bảy |
84 49 14 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7,8 | 0 | | | 1 | 0,2,3,4 5 | 1,8,9 | 2 | 5,8 | 1,3 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | 02,92 | 1,2,7,9 | 5 | 8 | 7 | 6 | 7,8,9 | 6,8 | 7 | 0,5,6 | 2,5,6,8 | 8 | 0,2,4,7 8,9 | 42,6,8 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
45585 |
Giải nhất |
26900 |
Giải nhì |
47799 47976 |
Giải ba |
95101 01642 51778 59422 09554 92597 |
Giải tư |
2550 5459 7120 5357 |
Giải năm |
4847 7910 2238 1778 8224 3918 |
Giải sáu |
161 007 599 |
Giải bảy |
44 53 15 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 | 0 | 0,1,7 | 0,6 | 1 | 0,5,8 | 2,4 | 2 | 0,2,4 | 5 | 3 | 8 | 2,4,5 | 4 | 2,4,7 | 1,8 | 5 | 0,3,4,7 9 | 7 | 6 | 1 | 0,4,5,8 9 | 7 | 6,82 | 1,3,72 | 8 | 5,7 | 5,92 | 9 | 7,92 |
|
|
Giải ĐB |
79119 |
Giải nhất |
92770 |
Giải nhì |
19232 66664 |
Giải ba |
24551 69573 55801 73602 23198 28261 |
Giải tư |
9092 6077 2741 8460 |
Giải năm |
4819 1304 7816 9913 4435 9607 |
Giải sáu |
180 473 531 |
Giải bảy |
39 55 93 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 1,2,4,7 | 0,3,4,5 6 | 1 | 3,6,92 | 0,3,8,9 | 2 | | 1,72,9 | 3 | 1,2,5,9 | 0,6 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 1,5 | 1 | 6 | 0,1,4 | 0,7 | 7 | 0,32,7 | 9 | 8 | 0,2 | 12,3 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
34257 |
Giải nhất |
83079 |
Giải nhì |
32463 66123 |
Giải ba |
95326 26525 80716 44542 54206 85389 |
Giải tư |
4473 4607 1724 9125 |
Giải năm |
5449 9022 5659 0606 6646 8458 |
Giải sáu |
340 307 326 |
Giải bảy |
07 19 22 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62,73 | | 1 | 6,9 | 22,4 | 2 | 22,3,4,52 62 | 2,6,7 | 3 | | 2 | 4 | 0,2,6,9 | 22 | 5 | 7,8,9 | 02,1,22,4 | 6 | 3 | 03,5 | 7 | 3,92 | 5 | 8 | 9 | 1,4,5,72 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
72751 |
Giải nhất |
52665 |
Giải nhì |
21605 49004 |
Giải ba |
35403 71297 05953 44358 47760 52106 |
Giải tư |
9309 7344 7723 3554 |
Giải năm |
2035 6921 5798 5640 0059 6158 |
Giải sáu |
029 154 112 |
Giải bảy |
87 77 30 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,4,5,6 9 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,3,9 | 0,2,5 | 3 | 0,5 | 0,4,52 | 4 | 0,4 | 0,3,5,6 | 5 | 1,3,42,5 82,9 | 0 | 6 | 0,5 | 7,8,9 | 7 | 7 | 52,9 | 8 | 7 | 0,2,5 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
29618 |
Giải nhất |
14439 |
Giải nhì |
14754 71727 |
Giải ba |
16445 65808 65150 77516 99368 30929 |
Giải tư |
1548 2797 3776 0728 |
Giải năm |
2679 1138 0407 7983 8706 8165 |
Giải sáu |
194 980 167 |
Giải bảy |
94 68 81 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 6,7,8 | 8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7,8,9 | 8 | 3 | 8,9 | 5,92 | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 0,4 | 0,1,7 | 6 | 5,7,82 | 0,2,6,9 | 7 | 5,6,9 | 0,1,2,3 4,62 | 8 | 0,1,3 | 2,3,7 | 9 | 42,7 |
|
|
Giải ĐB |
46181 |
Giải nhất |
06584 |
Giải nhì |
81119 36209 |
Giải ba |
90226 50602 83100 63371 40915 42443 |
Giải tư |
8823 1193 8658 8684 |
Giải năm |
2758 5732 3244 6871 1288 2076 |
Giải sáu |
615 190 805 |
Giải bảy |
47 85 42 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5,9 | 72,8 | 1 | 52,9 | 0,3,4 | 2 | 3,6 | 2,42,9 | 3 | 2 | 4,82 | 4 | 2,32,4,7 | 0,12,8 | 5 | 82 | 2,7 | 6 | | 4 | 7 | 12,6 | 52,8 | 8 | 1,42,5,8 | 0,1 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|