|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
53841 |
Giải nhất |
32820 |
Giải nhì |
25167 87437 |
Giải ba |
47263 87736 39104 77049 87267 59769 |
Giải tư |
0712 9112 5141 0699 |
Giải năm |
1353 2864 0118 1164 3105 7669 |
Giải sáu |
012 963 648 |
Giải bảy |
61 74 77 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,7 | 42,6 | 1 | 23,8 | 13 | 2 | 0 | 5,62 | 3 | 6,7 | 0,62,7 | 4 | 12,8,9 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | 1,32,42,72 92 | 0,3,62,7 | 7 | 4,7 | 1,4 | 8 | | 4,62,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
41784 |
Giải nhất |
40530 |
Giải nhì |
58805 88316 |
Giải ba |
02098 47475 70848 96221 50504 31213 |
Giải tư |
2874 0893 0824 6265 |
Giải năm |
0710 1090 1135 5682 8836 5896 |
Giải sáu |
636 955 442 |
Giải bảy |
63 58 57 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 0,3,6 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | 1,6,9 | 3 | 0,2,5,62 | 0,2,7,8 | 4 | 2,8 | 0,3,5,6 7 | 5 | 5,7,8 | 1,32,9 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 4,5 | 4,5,9 | 8 | 2,4 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
41362 |
Giải nhất |
43349 |
Giải nhì |
44385 30892 |
Giải ba |
42938 40230 48799 94281 72532 24562 |
Giải tư |
4808 0159 9024 2586 |
Giải năm |
2776 2143 8763 7307 2125 2434 |
Giải sáu |
809 784 053 |
Giải bảy |
99 32 71 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,8,9 | 7,8 | 1 | | 32,62,9 | 2 | 4,5 | 4,5,6 | 3 | 0,22,4,8 | 2,3,5,8 | 4 | 3,9 | 2,8 | 5 | 3,4,9 | 7,8 | 6 | 22,3 | 0 | 7 | 1,6 | 0,3 | 8 | 1,4,5,6 | 0,4,5,92 | 9 | 2,92 |
|
|
Giải ĐB |
78137 |
Giải nhất |
35819 |
Giải nhì |
48856 11248 |
Giải ba |
97078 44556 91893 95114 08904 92625 |
Giải tư |
6544 2550 2472 2065 |
Giải năm |
3609 8198 6176 0089 9242 9950 |
Giải sáu |
354 387 795 |
Giải bảy |
95 50 58 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,53 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 4,9 | 4,7 | 2 | 5 | 9 | 3 | 7 | 0,1,4,5 | 4 | 2,4,8 | 2,6,92 | 5 | 03,4,62,8 | 52,7 | 6 | 5 | 3,8 | 7 | 2,6,8 | 4,5,7,9 | 8 | 7,9 | 0,1,8 | 9 | 3,52,8 |
|
|
Giải ĐB |
10584 |
Giải nhất |
25712 |
Giải nhì |
80449 61871 |
Giải ba |
95739 31092 24448 99059 86140 86629 |
Giải tư |
5549 5714 5045 1464 |
Giải năm |
9320 6738 0663 6594 6763 0764 |
Giải sáu |
478 927 005 |
Giải bảy |
63 58 98 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 7 | 1 | 2,4 | 1,9 | 2 | 0,7,9 | 63 | 3 | 82,9 | 1,62,8,9 | 4 | 0,5,8,92 | 0,4 | 5 | 8,9 | | 6 | 33,42 | 2 | 7 | 1,8 | 32,4,5,7 9 | 8 | 4 | 2,3,42,5 | 9 | 2,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
28326 |
Giải nhất |
75586 |
Giải nhì |
44311 59307 |
Giải ba |
19615 39630 09903 19593 79719 45630 |
Giải tư |
2404 0736 6723 4428 |
Giải năm |
6800 1618 1684 1797 8550 1891 |
Giải sáu |
819 439 936 |
Giải bảy |
00 59 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,32,5 | 0 | 02,3,4,7 | 1,9 | 1 | 1,5,8,92 | | 2 | 32,6,82 | 0,22,9 | 3 | 02,62,9 | 0,8 | 4 | | 1 | 5 | 0,9 | 2,32,8 | 6 | | 0,9 | 7 | | 1,22 | 8 | 4,6 | 12,3,5 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
56690 |
Giải nhất |
61312 |
Giải nhì |
01899 77922 |
Giải ba |
56343 09926 22930 45231 27381 33946 |
Giải tư |
7026 0286 2385 9151 |
Giải năm |
3633 6380 3266 8589 9112 2857 |
Giải sáu |
504 699 709 |
Giải bảy |
03 36 18 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 3,4,9 | 3,5,8 | 1 | 23,8 | 13,2 | 2 | 2,62 | 0,3,4 | 3 | 0,1,3,6 | 0 | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 1,7 | 22,3,4,6 8 | 6 | 6 | 5 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,5,6 9 | 0,8,92 | 9 | 0,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|