|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
25841 |
Giải nhất |
21941 |
Giải nhì |
20499 10901 |
Giải ba |
28468 25479 85385 96612 37169 84771 |
Giải tư |
6351 4078 6093 2395 |
Giải năm |
6989 7270 3165 0126 1293 3403 |
Giải sáu |
776 359 649 |
Giải bảy |
62 83 58 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,3 | 0,42,5,7 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,6 | 0,8,92 | 3 | | | 4 | 12,9 | 6,8,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 2,5,8,9 | | 7 | 0,1,6,8 9 | 5,6,7 | 8 | 3,5,9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 32,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
89911 |
Giải nhất |
94946 |
Giải nhì |
70934 74050 |
Giải ba |
32827 55303 98281 06076 09534 34427 |
Giải tư |
4255 6431 2748 7807 |
Giải năm |
9374 0307 4614 3832 1449 9461 |
Giải sáu |
970 388 700 |
Giải bảy |
54 30 83 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,3,72 | 1,3,6,8 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 72 | 0,8 | 3 | 0,1,2,42 7 | 1,32,5,7 | 4 | 6,8,9 | 5 | 5 | 0,4,5 | 4,7 | 6 | 1 | 02,22,3 | 7 | 0,4,6 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
59535 |
Giải nhất |
35859 |
Giải nhì |
72824 27415 |
Giải ba |
52229 68383 93023 58756 24919 28233 |
Giải tư |
2437 5354 7634 6269 |
Giải năm |
5399 8086 0067 9596 1845 3555 |
Giải sáu |
294 542 112 |
Giải bảy |
73 23 96 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,5,9 | 1,4,8 | 2 | 32,4,9 | 22,3,7,8 | 3 | 3,4,5,7 | 2,3,5,9 | 4 | 2,5 | 1,3,4,5 | 5 | 4,5,6,9 | 5,8,92 | 6 | 7,9 | 3,6 | 7 | 3 | | 8 | 2,3,6 | 1,2,5,6 9 | 9 | 4,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
23203 |
Giải nhất |
26852 |
Giải nhì |
05550 03752 |
Giải ba |
89514 54028 07568 80826 24405 89590 |
Giải tư |
2081 4215 8054 6680 |
Giải năm |
7611 5962 8304 5487 8080 7280 |
Giải sáu |
768 781 563 |
Giải bảy |
04 72 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,83,9 | 0 | 3,42,52 | 1,82 | 1 | 0,1,4,5 | 52,6,7 | 2 | 6,8 | 0,6 | 3 | | 02,1,5 | 4 | | 02,1 | 5 | 0,22,4 | 2 | 6 | 2,3,82 | 8 | 7 | 2 | 2,62 | 8 | 03,12,7 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
39416 |
Giải nhất |
60168 |
Giải nhì |
20593 20897 |
Giải ba |
18791 46357 60806 46604 36921 06778 |
Giải tư |
0382 7935 8299 4714 |
Giải năm |
7120 1470 0246 0814 8203 0885 |
Giải sáu |
878 694 346 |
Giải bảy |
14 41 17 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 3,4,6 | 2,4,9 | 1 | 43,6,7 | 8 | 2 | 0,1 | 0,9 | 3 | 5 | 0,13,9 | 4 | 1,62 | 3,8 | 5 | 7 | 0,1,42 | 6 | 8 | 1,5,9 | 7 | 02,82 | 6,72 | 8 | 2,5 | 9 | 9 | 1,3,4,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
90043 |
Giải nhất |
23708 |
Giải nhì |
15164 14003 |
Giải ba |
48319 69262 07545 08459 05305 86412 |
Giải tư |
8153 4918 7180 5885 |
Giải năm |
2553 0125 6739 1910 4054 0825 |
Giải sáu |
065 745 653 |
Giải bảy |
44 73 53 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,5,8 | | 1 | 0,2,8,9 | 1,4,6 | 2 | 52 | 0,4,54,7 | 3 | 9 | 4,5,6 | 4 | 2,3,4,52 | 0,22,42,6 8 | 5 | 34,4,9 | | 6 | 2,4,5 | | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 0,5 | 1,3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
58237 |
Giải nhất |
86386 |
Giải nhì |
55618 55079 |
Giải ba |
77084 29451 40734 12438 69222 44603 |
Giải tư |
8148 0250 9585 5850 |
Giải năm |
5157 7721 9862 7831 0853 3972 |
Giải sáu |
034 559 447 |
Giải bảy |
28 92 86 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 2,3,5 | 1 | 3,8 | 2,6,7,9 | 2 | 1,2,8 | 0,1,5 | 3 | 1,42,7,8 | 32,8 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 02,1,3,7 9 | 82 | 6 | 2 | 3,4,5 | 7 | 2,9 | 1,2,3,4 | 8 | 4,5,62 | 5,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|