|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
54161 |
Giải nhất |
94599 |
Giải nhì |
37929 54400 |
Giải ba |
27521 89059 26682 04133 14847 09088 |
Giải tư |
1922 1105 8700 2063 |
Giải năm |
3817 1485 4149 4164 4405 4701 |
Giải sáu |
592 535 619 |
Giải bảy |
08 92 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,52,8 | 0,2,6 | 1 | 7,9 | 2,4,8,92 | 2 | 1,2,9 | 3,6 | 3 | 3,5 | 6 | 4 | 2,7,92 | 02,3,8 | 5 | 9 | | 6 | 1,3,4 | 1,4 | 7 | | 0,8 | 8 | 2,5,8 | 1,2,42,5 9 | 9 | 22,9 |
|
|
Giải ĐB |
75609 |
Giải nhất |
41130 |
Giải nhì |
84063 04929 |
Giải ba |
70751 43886 30932 93383 01100 62002 |
Giải tư |
8172 9656 9138 7788 |
Giải năm |
2320 0208 0492 9504 9985 0400 |
Giải sáu |
114 440 299 |
Giải bảy |
78 40 08 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,42 | 0 | 02,2,4,82 9 | 5 | 1 | 4 | 0,3,7,9 | 2 | 0,9 | 6,7,8 | 3 | 0,2,8 | 0,1 | 4 | 02 | 8 | 5 | 1,6 | 5,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,3,8 | 02,3,7,8 | 8 | 3,5,6,8 | 0,2,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
56266 |
Giải nhất |
40927 |
Giải nhì |
10988 68258 |
Giải ba |
01367 56330 09769 22259 99819 03458 |
Giải tư |
4533 7778 3730 6331 |
Giải năm |
6538 1865 3401 3055 0792 2704 |
Giải sáu |
892 540 529 |
Giải bảy |
59 57 19 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,4 | 0,3 | 1 | 92 | 8,92 | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 02,1,3,8 | 0 | 4 | 0 | 5,6 | 5 | 5,7,82,92 | 6 | 6 | 5,6,7,9 | 2,5,6 | 7 | 8 | 3,52,7,8 | 8 | 2,8 | 12,2,52,6 | 9 | 22 |
|
|
Giải ĐB |
07188 |
Giải nhất |
79085 |
Giải nhì |
21703 66598 |
Giải ba |
85756 37276 00066 10446 66310 89907 |
Giải tư |
2496 6798 6950 4415 |
Giải năm |
9787 2019 5766 2997 7065 6028 |
Giải sáu |
290 348 631 |
Giải bảy |
64 58 57 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,7 | 3 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 6,8 | 0 | 3 | 1 | 6 | 4 | 6,8 | 1,6,8 | 5 | 0,6,7,8 | 2,4,5,62 7,9 | 6 | 4,5,62 | 0,5,8,9 | 7 | 6 | 2,4,5,8 92 | 8 | 5,7,8 | 1 | 9 | 0,6,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
90895 |
Giải nhất |
20729 |
Giải nhì |
36942 27217 |
Giải ba |
59499 35900 74861 04254 91787 53066 |
Giải tư |
0841 5539 1428 5912 |
Giải năm |
4937 2048 5625 7076 6119 7190 |
Giải sáu |
968 223 890 |
Giải bảy |
14 28 65 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,92 | 0 | 0 | 4,6 | 1 | 2,4,7,9 | 1,4 | 2 | 3,5,82,9 | 2 | 3 | 7,9 | 1,5 | 4 | 1,2,8 | 2,6,9 | 5 | 0,4 | 6,7 | 6 | 1,5,6,8 | 1,3,8 | 7 | 6 | 22,4,6 | 8 | 7 | 1,2,3,9 | 9 | 02,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
29853 |
Giải nhất |
88266 |
Giải nhì |
35116 82733 |
Giải ba |
19208 81297 27993 87142 90686 18990 |
Giải tư |
4661 0076 9153 5327 |
Giải năm |
7791 7167 1968 1478 5800 0175 |
Giải sáu |
787 279 455 |
Giải bảy |
45 21 58 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 2,6,9 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,7 | 3,52,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5 | 4,5,7 | 5 | 32,5,8 | 1,6,7,8 | 6 | 1,6,7,8 | 2,6,8,9 | 7 | 5,6,8,9 | 0,5,6,7 | 8 | 6,7,9 | 7,8 | 9 | 0,1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
34298 |
Giải nhất |
66905 |
Giải nhì |
74396 28987 |
Giải ba |
76495 21191 26675 47023 85720 08707 |
Giải tư |
1638 9267 0278 8854 |
Giải năm |
1652 2828 6028 7394 7156 9381 |
Giải sáu |
749 358 699 |
Giải bảy |
40 56 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,7 | 8,9 | 1 | | 5 | 2 | 0,3,82 | 2 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | 0,9 | 0,6,7,9 | 5 | 2,4,62,82 | 52,9 | 6 | 5,7 | 0,6,8 | 7 | 5,8 | 22,3,52,7 9 | 8 | 1,7 | 4,9 | 9 | 1,4,5,6 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|