|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
41657 |
Giải nhất |
75242 |
Giải nhì |
48649 15956 |
Giải ba |
32917 87951 53610 05326 74177 52903 |
Giải tư |
1370 6940 6509 3527 |
Giải năm |
3955 0912 8522 5259 7810 6562 |
Giải sáu |
543 412 939 |
Giải bảy |
35 60 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6,7 | 0 | 3,9 | 1,5 | 1 | 02,1,22,7 | 12,2,4,6 | 2 | 2,6,7 | 0,4 | 3 | 5,9 | | 4 | 0,2,3,6 9 | 3,5 | 5 | 1,5,6,7 9 | 2,4,5 | 6 | 0,2 | 1,2,5,7 | 7 | 0,7 | | 8 | | 0,3,4,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
62609 |
Giải nhất |
53142 |
Giải nhì |
13097 95979 |
Giải ba |
67322 03009 05080 08283 10593 11060 |
Giải tư |
0834 4106 7269 7377 |
Giải năm |
5370 7594 2189 8276 9405 3503 |
Giải sáu |
863 905 236 |
Giải bảy |
08 55 71 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,52,6,8 92 | 7 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,8 | 0,6,8,9 | 3 | 4,6 | 3,9 | 4 | 2 | 02,5 | 5 | 5 | 0,3,7 | 6 | 0,3,9 | 7,9 | 7 | 0,1,6,7 9 | 0,2 | 8 | 0,3,9 | 02,6,7,8 | 9 | 3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
94944 |
Giải nhất |
30400 |
Giải nhì |
49284 16733 |
Giải ba |
26814 61980 13420 97997 77837 35282 |
Giải tư |
9476 0548 2413 3274 |
Giải năm |
1350 3056 8620 5084 2459 7033 |
Giải sáu |
988 433 810 |
Giải bảy |
72 04 48 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 8 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,3,4 | 7,8 | 2 | 02 | 1,33 | 3 | 33,7 | 0,1,4,7 82 | 4 | 4,5,82 | 4 | 5 | 0,6,9 | 5,7 | 6 | | 3,9 | 7 | 2,4,6 | 42,8 | 8 | 0,2,42,8 | 5 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
11717 |
Giải nhất |
99088 |
Giải nhì |
03178 65789 |
Giải ba |
74050 56257 98629 31104 38574 57589 |
Giải tư |
9474 0522 1505 1608 |
Giải năm |
9928 4618 4896 1660 9299 3062 |
Giải sáu |
360 656 556 |
Giải bảy |
81 72 64 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 7,8 | 2,6,7 | 2 | 2,3,8,9 | 2 | 3 | | 0,6,72 | 4 | | 0 | 5 | 0,62,7 | 52,9 | 6 | 02,2,4 | 1,5 | 7 | 2,42,8 | 0,1,2,7 8 | 8 | 1,8,92 | 2,82,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
84416 |
Giải nhất |
81974 |
Giải nhì |
41981 58301 |
Giải ba |
44980 31398 41202 14501 16020 78865 |
Giải tư |
3111 3197 4328 2836 |
Giải năm |
2430 5808 4849 6214 7580 6407 |
Giải sáu |
252 932 114 |
Giải bảy |
08 52 25 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,82 | 0 | 12,2,7,82 | 02,1,8 | 1 | 1,42,6 | 0,3,52 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 0,2,6 | 12,7 | 4 | 9 | 2,6 | 5 | 22 | 1,3 | 6 | 5 | 0,9 | 7 | 4 | 02,2,92 | 8 | 02,1 | 4 | 9 | 7,82 |
|
|
Giải ĐB |
94568 |
Giải nhất |
46385 |
Giải nhì |
72705 11971 |
Giải ba |
04502 12041 36482 54962 26080 99067 |
Giải tư |
9447 3297 4434 8342 |
Giải năm |
1560 9053 2176 1579 3931 8988 |
Giải sáu |
542 747 367 |
Giải bảy |
22 29 21 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,5 | 2,3,4,7 | 1 | | 0,2,42,6 8 | 2 | 1,2,9 | 5 | 3 | 1,4 | 3,4 | 4 | 1,22,4,72 | 0,8 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0,2,72,8 | 42,62,9 | 7 | 1,6,9 | 6,8 | 8 | 0,2,5,8 | 2,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
35272 |
Giải nhất |
31474 |
Giải nhì |
07525 23509 |
Giải ba |
16903 45026 26255 27388 62007 92556 |
Giải tư |
9426 0150 2986 0713 |
Giải năm |
8263 9060 5197 2054 6657 0918 |
Giải sáu |
876 019 551 |
Giải bảy |
27 86 14 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,7,9 | 5 | 1 | 3,4,8,9 | 7 | 2 | 5,62,7 | 0,1,6 | 3 | | 1,5,7 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,1,4,5 6,7 | 22,5,6,7 82 | 6 | 0,3,6 | 0,2,5,9 | 7 | 2,4,6 | 1,8 | 8 | 62,8 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|