|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
45712 |
Giải nhất |
76019 |
Giải nhì |
71317 21295 |
Giải ba |
36351 94674 47995 34328 10961 11707 |
Giải tư |
7060 8070 3276 6060 |
Giải năm |
7882 8106 7966 4037 6931 4880 |
Giải sáu |
705 708 307 |
Giải bảy |
41 48 19 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,8 | 0 | 5,6,72,82 | 3,4,5,6 | 1 | 2,7,92 | 1,8 | 2 | 8 | | 3 | 1,7 | 7 | 4 | 1,8 | 0,92 | 5 | 1 | 0,6,7 | 6 | 02,1,6 | 02,1,3 | 7 | 0,4,6 | 02,2,4 | 8 | 0,2 | 12 | 9 | 52 |
|
|
Giải ĐB |
72716 |
Giải nhất |
97658 |
Giải nhì |
62059 28275 |
Giải ba |
01950 64448 73670 16706 52181 94404 |
Giải tư |
2191 0340 1445 0682 |
Giải năm |
2866 9048 1420 7991 0159 2668 |
Giải sáu |
878 187 296 |
Giải bảy |
24 50 77 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,52 7 | 0 | 4,6 | 8,92 | 1 | 6 | 8 | 2 | 0,4 | | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 0,5,82 | 4,7 | 5 | 02,8,92 | 0,1,6,9 | 6 | 6,8 | 7,8 | 7 | 0,5,7,8 | 42,5,6,7 | 8 | 1,2,7 | 52 | 9 | 12,6 |
|
|
Giải ĐB |
82194 |
Giải nhất |
95769 |
Giải nhì |
42126 74640 |
Giải ba |
40621 82427 14207 56410 45707 99193 |
Giải tư |
8628 1762 7489 3273 |
Giải năm |
8696 1082 1261 3600 3906 3854 |
Giải sáu |
643 539 255 |
Giải bảy |
08 78 68 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,72,8 | 2,6 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 1,6,7,8 | 4,7,9 | 3 | 4,9 | 3,5,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 4,5 | 0,2,9 | 6 | 1,2,8,9 | 02,2 | 7 | 3,8 | 0,2,6,7 | 8 | 2,9 | 3,6,8 | 9 | 3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
35572 |
Giải nhất |
72142 |
Giải nhì |
60108 97897 |
Giải ba |
58680 73359 55150 10500 19280 94817 |
Giải tư |
1343 4515 0673 7220 |
Giải năm |
3372 0634 7507 2249 8919 3093 |
Giải sáu |
316 434 683 |
Giải bảy |
43 55 35 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,82 9 | 0 | 0,7,8 | | 1 | 5,6,7,9 | 4,72 | 2 | 0 | 42,7,8,9 | 3 | 42,5 | 32 | 4 | 2,32,9 | 1,3,5 | 5 | 0,5,9 | 1 | 6 | | 0,1,9 | 7 | 22,3 | 0 | 8 | 02,3 | 1,4,5 | 9 | 0,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
40909 |
Giải nhất |
84829 |
Giải nhì |
42821 45194 |
Giải ba |
80601 64206 04182 71606 73646 64748 |
Giải tư |
9856 4675 4639 0389 |
Giải năm |
8462 1125 1333 7241 3010 9058 |
Giải sáu |
899 366 687 |
Giải bảy |
27 70 15 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,62,9 | 0,2,4 | 1 | 0,5 | 3,6,8 | 2 | 1,5,7,9 | 3 | 3 | 2,3,9 | 9 | 4 | 1,6,8 | 1,2,7 | 5 | 6,8 | 02,4,5,6 | 6 | 2,6 | 2,8 | 7 | 0,5 | 4,5 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
35870 |
Giải nhất |
58684 |
Giải nhì |
10480 90593 |
Giải ba |
22998 98712 87938 61348 99680 20394 |
Giải tư |
0440 9718 2648 0663 |
Giải năm |
9024 2810 2959 1649 4915 6175 |
Giải sáu |
862 175 754 |
Giải bảy |
76 15 36 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 | 0 | | | 1 | 0,2,52,8 | 1,6 | 2 | 4 | 6,9 | 3 | 6,8 | 2,5,8,9 | 4 | 0,82,9 | 12,72 | 5 | 4,9 | 3,7 | 6 | 2,3 | | 7 | 0,52,6,8 | 1,3,42,7 9 | 8 | 02,4 | 4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
32266 |
Giải nhất |
75201 |
Giải nhì |
65642 20982 |
Giải ba |
99542 61205 14090 51854 54038 69587 |
Giải tư |
0606 0408 7250 1593 |
Giải năm |
7066 0382 6379 9729 0992 5354 |
Giải sáu |
332 662 129 |
Giải bảy |
48 84 18 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,5,6,8 | 0 | 1 | 8 | 3,42,6,82 9 | 2 | 92 | 9 | 3 | 2,8 | 52,8 | 4 | 22,8,9 | 0 | 5 | 0,42 | 0,62 | 6 | 2,62 | 8 | 7 | 9 | 0,1,3,4 | 8 | 22,4,7 | 22,4,7 | 9 | 0,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|