|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71502 |
Giải nhất |
88777 |
Giải nhì |
70240 35552 |
Giải ba |
03837 64341 64256 23881 62323 44459 |
Giải tư |
5513 5573 3983 2666 |
Giải năm |
1658 8689 9209 6458 4888 8189 |
Giải sáu |
435 210 918 |
Giải bảy |
98 48 31 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,9 | 3,4,8 | 1 | 0,3,8 | 0,5 | 2 | 3 | 1,2,7,8 | 3 | 1,5,7 | | 4 | 0,1,8 | 3 | 5 | 2,6,82,9 | 5,6 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 3,7 | 1,4,52,8 9 | 8 | 1,3,8,92 | 0,5,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08627 |
Giải nhất |
10048 |
Giải nhì |
13018 15240 |
Giải ba |
57463 49461 44120 49388 73265 37598 |
Giải tư |
2563 4950 3409 2186 |
Giải năm |
1668 6874 0635 0795 1601 6670 |
Giải sáu |
209 047 630 |
Giải bảy |
79 89 93 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 7 | 0 | 1,92 | 0,6 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,7 | 62,9 | 3 | 0,5 | 7 | 4 | 0,7,8 | 3,6,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,32,5,8 | 2,4 | 7 | 0,2,4,9 | 1,4,6,8 9 | 8 | 6,8,9 | 02,7,8 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59778 |
Giải nhất |
66393 |
Giải nhì |
88732 13662 |
Giải ba |
27292 51624 67961 98956 99761 40091 |
Giải tư |
8853 5354 7408 8757 |
Giải năm |
2334 3122 0591 0218 4343 5571 |
Giải sáu |
386 592 751 |
Giải bảy |
50 03 56 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 5,62,7,92 | 1 | 8 | 2,3,6,92 | 2 | 2,4 | 0,4,5,9 | 3 | 2,4 | 2,3,5 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,1,3,4 62,7 | 52,8 | 6 | 12,2,5 | 5 | 7 | 1,8 | 0,1,7 | 8 | 6 | | 9 | 12,22,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01309 |
Giải nhất |
01944 |
Giải nhì |
05830 87076 |
Giải ba |
01657 79828 69923 16919 36263 10991 |
Giải tư |
4252 7439 0622 0877 |
Giải năm |
0113 5049 0358 7072 0448 4091 |
Giải sáu |
632 135 386 |
Giải bảy |
78 91 69 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 93 | 1 | 3,9 | 2,3,5,7 | 2 | 2,3,8 | 1,2,6 | 3 | 0,2,5,9 | 4 | 4 | 4,8,9 | 3 | 5 | 2,72,8 | 7,8 | 6 | 3,9 | 52,7 | 7 | 2,6,7,8 | 2,4,5,7 | 8 | 6 | 0,1,3,4 6 | 9 | 13 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82079 |
Giải nhất |
35832 |
Giải nhì |
04047 68007 |
Giải ba |
77314 93554 10010 40081 43566 69939 |
Giải tư |
1232 6997 3208 6076 |
Giải năm |
2574 3181 4299 0165 0075 4996 |
Giải sáu |
889 817 497 |
Giải bảy |
00 50 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,7,8 | 82 | 1 | 0,4,7 | 32 | 2 | | | 3 | 22,9 | 1,5,7 | 4 | 7 | 6,7,9 | 5 | 0,4,8 | 6,7,9 | 6 | 5,6 | 0,1,4,92 | 7 | 4,5,6,9 | 0,5 | 8 | 12,9 | 3,7,8,9 | 9 | 5,6,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32853 |
Giải nhất |
38987 |
Giải nhì |
80454 16276 |
Giải ba |
07136 97531 65309 27536 90807 09313 |
Giải tư |
2315 9528 2960 2127 |
Giải năm |
5805 8512 4330 3410 4891 2037 |
Giải sáu |
868 843 126 |
Giải bảy |
64 41 62 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 5,7,9 | 3,4,9 | 1 | 0,2,3,5 | 1,6 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,4,5 | 3 | 0,1,62,7 | 5,6 | 4 | 1,3 | 0,1 | 5 | 3,4 | 2,32,7 | 6 | 0,2,4,8 | 0,2,3,8 | 7 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90340 |
Giải nhất |
79154 |
Giải nhì |
23237 66173 |
Giải ba |
51455 73419 18215 05602 47238 80323 |
Giải tư |
5414 9417 4722 6547 |
Giải năm |
8928 6985 8740 7756 2030 9763 |
Giải sáu |
824 602 552 |
Giải bảy |
21 62 68 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 22 | 2 | 1 | 4,5,7,9 | 02,2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 8 | 2,6,7 | 3 | 0,7,8 | 1,2,5 | 4 | 02,7 | 1,5,8 | 5 | 2,4,5,6 | 5 | 6 | 2,3,8 | 1,3,4,9 | 7 | 3 | 2,3,6 | 8 | 5 | 1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|