|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70782 |
Giải nhất |
27956 |
Giải nhì |
99209 91388 |
Giải ba |
74890 59402 31235 02308 76888 48686 |
Giải tư |
4920 3198 4870 7435 |
Giải năm |
4970 7654 6994 4052 4226 0989 |
Giải sáu |
285 612 969 |
Giải bảy |
12 16 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 2,4,8,9 | | 1 | 22,6 | 0,12,5,8 | 2 | 0,6 | | 3 | 4,52 | 0,3,5,9 | 4 | | 32,8 | 5 | 2,4,6 | 1,2,5,8 | 6 | 9 | | 7 | 02 | 0,82,9 | 8 | 2,5,6,82 9 | 0,6,8 | 9 | 0,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76145 |
Giải nhất |
86654 |
Giải nhì |
48557 03617 |
Giải ba |
64616 48281 20138 28228 31565 41549 |
Giải tư |
1198 1029 9521 9138 |
Giải năm |
5771 7425 6506 4599 0606 2710 |
Giải sáu |
712 903 793 |
Giải bảy |
07 48 29 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,62,7 | 0,2,7,8 | 1 | 0,2,6,7 | 1 | 2 | 1,5,8,92 | 0,9 | 3 | 82 | 5 | 4 | 5,8,9 | 2,4,6 | 5 | 4,7 | 02,1 | 6 | 5 | 0,1,5 | 7 | 1 | 2,32,4,9 | 8 | 1 | 22,4,9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06810 |
Giải nhất |
03820 |
Giải nhì |
43573 28885 |
Giải ba |
78070 09862 96759 22989 93331 62038 |
Giải tư |
7269 4049 5775 3955 |
Giải năm |
6377 6026 2208 7392 8370 2879 |
Giải sáu |
095 169 780 |
Giải bảy |
33 39 31 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72,8 | 0 | 8 | 32 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 0,6 | 3,7 | 3 | 12,3,8,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5,7,8,9 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 2,92 | 7 | 7 | 02,3,5,7 9 | 0,3 | 8 | 0,5,9 | 3,4,5,62 7,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78196 |
Giải nhất |
20808 |
Giải nhì |
04508 30585 |
Giải ba |
12755 76191 71934 88029 99447 65153 |
Giải tư |
8716 5976 8050 8344 |
Giải năm |
2018 5162 4680 0861 3757 3069 |
Giải sáu |
875 439 408 |
Giải bảy |
13 70 31 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 83 | 3,6,9 | 1 | 3,6,8 | 6 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 1,4,9 | 3,4 | 4 | 4,7 | 5,7,8 | 5 | 0,3,5,72 | 1,7,9 | 6 | 1,2,9 | 4,52 | 7 | 0,5,6 | 03,1 | 8 | 0,5 | 2,3,6 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13038 |
Giải nhất |
24547 |
Giải nhì |
40998 15310 |
Giải ba |
21786 61998 84292 16185 55309 22049 |
Giải tư |
3025 1030 9587 2827 |
Giải năm |
5665 0142 6134 0206 5247 8599 |
Giải sáu |
657 605 275 |
Giải bảy |
51 88 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6,9 | 5 | 1 | 0,8 | 4,9 | 2 | 5,7 | | 3 | 0,4,8 | 3,9 | 4 | 2,72,9 | 0,2,6,7 8 | 5 | 1,7 | 0,8 | 6 | 5 | 2,42,5,8 | 7 | 5 | 1,3,8,92 | 8 | 5,6,7,8 | 0,4,9 | 9 | 2,4,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38477 |
Giải nhất |
71132 |
Giải nhì |
88555 04877 |
Giải ba |
69232 89532 48085 13516 14529 25914 |
Giải tư |
6689 4897 4677 0548 |
Giải năm |
0165 7181 2339 9206 8413 6253 |
Giải sáu |
340 886 809 |
Giải bảy |
25 43 74 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | 3,4,6 | 33 | 2 | 5,8,9 | 1,4,5 | 3 | 23,9 | 1,7 | 4 | 0,3,8 | 2,5,6,8 | 5 | 3,5 | 0,1,8 | 6 | 5 | 73,9 | 7 | 4,73 | 2,4 | 8 | 1,5,6,9 | 0,2,3,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21089 |
Giải nhất |
76587 |
Giải nhì |
52932 44913 |
Giải ba |
41377 16123 71287 79373 41019 89663 |
Giải tư |
6008 2093 6640 0283 |
Giải năm |
8324 8060 9346 5208 1144 6668 |
Giải sáu |
377 286 729 |
Giải bảy |
86 38 05 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5,82 | | 1 | 3,9 | 3 | 2 | 3,4,9 | 1,2,6,7 8,9 | 3 | 2,7,8 | 2,4 | 4 | 0,4,6 | 0 | 5 | | 4,82 | 6 | 0,3,8 | 3,72,82 | 7 | 3,72 | 02,3,6 | 8 | 3,62,72,9 | 1,2,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|