|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
87565 |
Giải nhất |
02890 |
Giải nhì |
34124 63255 |
Giải ba |
85164 94500 64589 38906 67861 89437 |
Giải tư |
3632 8740 1845 2237 |
Giải năm |
8216 4291 1646 6314 3672 7408 |
Giải sáu |
012 151 601 |
Giải bảy |
59 53 00 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,9 | 0 | 02,1,6,8 | 0,5,6,9 | 1 | 2,4,6,7 | 1,3,7 | 2 | 4 | 5 | 3 | 2,72 | 1,2,6 | 4 | 0,5,6 | 4,5,6 | 5 | 1,3,5,9 | 0,1,4 | 6 | 1,4,5 | 1,32 | 7 | 2 | 0 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
|
Giải ĐB |
56320 |
Giải nhất |
40856 |
Giải nhì |
59759 71296 |
Giải ba |
78117 45332 38635 83187 44081 45339 |
Giải tư |
2916 3441 3423 8020 |
Giải năm |
1279 5891 9356 7994 6109 7538 |
Giải sáu |
150 680 518 |
Giải bảy |
15 31 17 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 9 | 3,4,8,9 | 1 | 5,6,72,8 | 3 | 2 | 02,3,5 | 2 | 3 | 1,2,5,8 9 | 9 | 4 | 1 | 1,2,3 | 5 | 0,62,9 | 1,52,9 | 6 | | 12,8 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 0,1,7 | 0,3,5,7 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
81827 |
Giải nhất |
46774 |
Giải nhì |
05287 95754 |
Giải ba |
07779 64804 82707 77856 03162 15869 |
Giải tư |
5089 3494 8378 5490 |
Giải năm |
3845 6026 6131 4450 7370 8650 |
Giải sáu |
212 810 207 |
Giải bảy |
59 44 56 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7,9 | 0 | 4,72 | 3 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 1,3 | 0,4,5,7 9 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 02,4,62,9 | 2,52 | 6 | 2,9 | 02,2,8 | 7 | 0,4,8,9 | 7 | 8 | 7,9 | 5,6,7,8 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
20891 |
Giải nhất |
74103 |
Giải nhì |
06565 08800 |
Giải ba |
96282 22014 28910 04358 82139 32715 |
Giải tư |
0796 3766 6483 0083 |
Giải năm |
0536 1075 8399 9108 3194 5368 |
Giải sáu |
602 080 616 |
Giải bảy |
05 41 43 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,2,3,5 8 | 4,9 | 1 | 0,4,5,6 | 0,8 | 2 | | 0,4,82 | 3 | 6,9 | 1,9 | 4 | 1,3 | 0,1,6,7 | 5 | 8 | 1,3,6,9 | 6 | 5,6,8 | | 7 | 5 | 0,5,6 | 8 | 0,2,32,9 | 3,8,9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
64182 |
Giải nhất |
75656 |
Giải nhì |
30616 74486 |
Giải ba |
98639 39881 29389 50074 99036 78625 |
Giải tư |
2327 2609 9538 9370 |
Giải năm |
6037 9585 2982 3195 0068 7006 |
Giải sáu |
604 391 040 |
Giải bảy |
29 10 99 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4,6,9 | 8,9 | 1 | 0,6 | 82 | 2 | 5,7,9 | | 3 | 6,7,8,9 | 0,7 | 4 | 0,9 | 2,8,9 | 5 | 6 | 0,1,3,5 8 | 6 | 8 | 2,3 | 7 | 0,4 | 3,6 | 8 | 1,22,5,6 9 | 0,2,3,4 8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
26473 |
Giải nhất |
97040 |
Giải nhì |
80467 83713 |
Giải ba |
45958 10500 84993 39207 39803 23747 |
Giải tư |
2378 1466 8051 6249 |
Giải năm |
2988 3220 8100 8116 6171 7843 |
Giải sáu |
329 455 832 |
Giải bảy |
48 71 21 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,4 | 0 | 02,3,7 | 2,5,72 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 02,1,9 | 0,1,4,7 9 | 3 | 2 | | 4 | 0,3,7,8 9 | 5 | 5 | 1,5,8 | 1,6 | 6 | 6,7 | 0,4,6 | 7 | 12,3,8 | 4,5,7,8 | 8 | 8 | 2,4 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
57878 |
Giải nhất |
28667 |
Giải nhì |
86030 82660 |
Giải ba |
33479 52306 94504 78903 48953 21180 |
Giải tư |
6977 2312 7261 7571 |
Giải năm |
3276 5503 9510 9740 4457 3761 |
Giải sáu |
570 126 200 |
Giải bảy |
89 67 37 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 6,7,8 | 0 | 0,32,4,6 | 62,7 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 6 | 02,3,5 | 3 | 0,3,7 | 0 | 4 | 0 | | 5 | 3,7 | 0,2,7 | 6 | 0,12,72 | 3,5,62,7 | 7 | 0,1,6,7 8,9 | 7 | 8 | 0,9 | 7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|