|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02105 |
Giải nhất |
78128 |
Giải nhì |
32755 81985 |
Giải ba |
83789 49593 91110 77616 52940 94801 |
Giải tư |
9212 1030 0419 0908 |
Giải năm |
8962 4509 7848 6901 8652 7523 |
Giải sáu |
528 388 331 |
Giải bảy |
74 39 21 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 12,5,8,9 | 02,2,3 | 1 | 0,2,6,9 | 1,5,6 | 2 | 1,3,82 | 2,9 | 3 | 0,1,9 | 7 | 4 | 0,8 | 0,5,8 | 5 | 2,5 | 1,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 4 | 0,22,4,8 | 8 | 5,8,9 | 0,1,3,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90033 |
Giải nhất |
57625 |
Giải nhì |
90856 03760 |
Giải ba |
31950 68364 47229 79109 15484 88959 |
Giải tư |
3094 9765 9738 1738 |
Giải năm |
6646 6327 6332 7229 8038 7449 |
Giải sáu |
804 974 264 |
Giải bảy |
56 92 97 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 4,9 | | 1 | | 3,9 | 2 | 5,7,92 | 3 | 3 | 2,3,83 | 0,62,7,8 9 | 4 | 6,9 | 2,6 | 5 | 02,62,9 | 4,52 | 6 | 0,42,5 | 2,9 | 7 | 4 | 33 | 8 | 4 | 0,22,4,5 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68158 |
Giải nhất |
53828 |
Giải nhì |
56456 24357 |
Giải ba |
56959 47452 09223 57973 65564 77168 |
Giải tư |
6202 6439 1255 5559 |
Giải năm |
6007 8131 8385 0108 1007 2905 |
Giải sáu |
416 077 252 |
Giải bảy |
47 66 07 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,73,8 | 3 | 1 | 6 | 0,52 | 2 | 0,3,8 | 2,7 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | 7 | 0,5,8 | 5 | 22,5,6,7 8,92 | 1,5,6 | 6 | 4,6,8 | 03,4,5,7 | 7 | 3,7 | 0,2,5,6 | 8 | 5 | 3,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20282 |
Giải nhất |
05101 |
Giải nhì |
23905 19792 |
Giải ba |
31590 76280 99488 44377 08481 94192 |
Giải tư |
2803 6667 7883 5021 |
Giải năm |
0831 6789 1367 9783 7046 2209 |
Giải sáu |
074 617 464 |
Giải bảy |
99 94 93 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 1,3,5,9 | 0,2,3,8 | 1 | 7 | 8,92 | 2 | 1 | 0,82,9 | 3 | 1 | 6,7,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 0 | 4 | 6 | 4,72 | 1,62,7 | 7 | 4,7 | 8 | 8 | 0,1,2,32 8,9 | 0,8,9 | 9 | 0,22,3,4 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40987 |
Giải nhất |
04936 |
Giải nhì |
36575 46323 |
Giải ba |
64978 91008 36706 78279 79072 16978 |
Giải tư |
5064 4728 2847 7335 |
Giải năm |
7436 2035 7740 1357 9403 9980 |
Giải sáu |
710 079 846 |
Giải bảy |
15 74 89 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 0,5 | 7 | 2 | 3,8 | 0,2 | 3 | 52,62 | 6,7 | 4 | 0,6,7 | 1,32,7 | 5 | 7 | 0,32,4,9 | 6 | 4 | 4,5,8 | 7 | 2,4,5,82 92 | 0,2,72 | 8 | 0,7,9 | 72,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57584 |
Giải nhất |
57604 |
Giải nhì |
54094 16336 |
Giải ba |
28290 49789 02447 96267 30150 63818 |
Giải tư |
2388 4662 9656 5838 |
Giải năm |
9524 6083 8095 0016 4764 2142 |
Giải sáu |
071 422 874 |
Giải bảy |
78 52 61 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 6,8 | 2,4,5,6 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 6,7,8 | 0,2,6,7 8,9 | 4 | 2,7 | 9 | 5 | 0,2,6 | 1,3,5 | 6 | 1,2,4,7 | 3,4,6 | 7 | 1,4,8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,4,8,9 | 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13142 |
Giải nhất |
31732 |
Giải nhì |
67035 37866 |
Giải ba |
94516 72149 36602 32018 55243 98922 |
Giải tư |
4584 7047 5451 3223 |
Giải năm |
2562 1499 7232 8820 2875 8153 |
Giải sáu |
019 275 411 |
Giải bảy |
34 51 89 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 1,52 | 1 | 1,6,8,9 | 0,2,32,4 6 | 2 | 0,2,3 | 2,4,5 | 3 | 22,4,5 | 3,8 | 4 | 2,3,7,9 | 3,72 | 5 | 12,3 | 1,6 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | 52 | 1,9 | 8 | 4,9 | 1,4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|