|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
31202 |
Giải nhất |
63174 |
Giải nhì |
21743 95492 |
Giải ba |
97571 99839 00977 63123 18276 67010 |
Giải tư |
3552 8490 1601 4365 |
Giải năm |
7841 8684 1385 0301 6971 7336 |
Giải sáu |
125 781 163 |
Giải bảy |
43 49 97 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 12,2 | 02,4,72,8 | 1 | 0 | 0,5,9 | 2 | 3,5 | 2,42,6 | 3 | 6,9 | 7,8,9 | 4 | 1,32,9 | 2,6,8 | 5 | 2 | 3,7 | 6 | 3,5 | 7,9 | 7 | 12,4,6,7 | | 8 | 1,4,5 | 3,4 | 9 | 0,2,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
26361 |
Giải nhất |
86463 |
Giải nhì |
01096 44338 |
Giải ba |
31418 10664 66908 43328 29653 95114 |
Giải tư |
3483 0291 2394 1759 |
Giải năm |
6694 4869 5579 5165 7917 1213 |
Giải sáu |
425 578 232 |
Giải bảy |
63 35 92 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 3,4,7,8 | 3,9 | 2 | 3,5,8 | 1,2,5,62 8 | 3 | 2,5,8 | 1,6,92 | 4 | | 2,3,6 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 1,32,4,5 9 | 1 | 7 | 8,9 | 0,1,2,3 7 | 8 | 3 | 5,6,7 | 9 | 1,2,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24409 |
Giải nhất |
32763 |
Giải nhì |
04659 83315 |
Giải ba |
96083 23725 67388 21048 95269 98407 |
Giải tư |
1199 0270 6531 8540 |
Giải năm |
0178 9312 0428 9234 7266 4314 |
Giải sáu |
647 758 017 |
Giải bảy |
76 69 59 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 7,9 | 3 | 1 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 5,8 | 6,8 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 0,7,8 | 1,2 | 5 | 8,92 | 6,7 | 6 | 3,6,92 | 0,1,4 | 7 | 0,6,8 | 2,4,5,7 8 | 8 | 3,8 | 0,52,62,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27927 |
Giải nhất |
27519 |
Giải nhì |
40359 22282 |
Giải ba |
43725 38707 88670 88822 44366 58146 |
Giải tư |
0262 1411 8431 4335 |
Giải năm |
9445 9486 0411 2839 6540 9426 |
Giải sáu |
914 383 487 |
Giải bảy |
96 84 58 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | 12,3 | 1 | 12,3,4,9 | 2,6,8 | 2 | 2,5,6,7 | 1,8 | 3 | 1,5,9 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4 | 5 | 8,9 | 2,4,6,8 9 | 6 | 2,6 | 0,2,8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 2,3,4,6 7 | 1,3,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95619 |
Giải nhất |
62862 |
Giải nhì |
18288 10874 |
Giải ba |
10711 62869 80873 40907 68690 77316 |
Giải tư |
7016 0560 7053 9074 |
Giải năm |
9760 3517 2677 5849 8918 7061 |
Giải sáu |
533 205 191 |
Giải bảy |
49 01 15 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 1,5,7 | 0,1,6,9 | 1 | 1,5,62,7 8,9 | 6 | 2 | | 3,5,7 | 3 | 3 | 72 | 4 | 92 | 0,1,7 | 5 | 3 | 12 | 6 | 02,1,2,9 | 0,1,7 | 7 | 3,42,5,7 | 1,8 | 8 | 8 | 1,42,6 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25678 |
Giải nhất |
44135 |
Giải nhì |
73575 37379 |
Giải ba |
83062 95303 79597 13078 48230 48391 |
Giải tư |
8981 4034 4795 2201 |
Giải năm |
8637 8604 2804 4412 8427 6940 |
Giải sáu |
130 175 828 |
Giải bảy |
61 96 14 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,3,42 | 0,4,6,8 9 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 02,4,5,7 | 02,1,3 | 4 | 0,1 | 3,72,9 | 5 | | 9 | 6 | 1,2 | 2,3,9 | 7 | 52,82,9 | 2,72 | 8 | 1 | 7 | 9 | 1,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92490 |
Giải nhất |
43137 |
Giải nhì |
06986 97895 |
Giải ba |
38146 45840 09731 30458 77157 08092 |
Giải tư |
7673 3798 4355 7432 |
Giải năm |
8353 5550 5459 9241 2381 4113 |
Giải sáu |
722 920 773 |
Giải bảy |
82 04 93 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,9 | 0 | 4 | 3,42,8 | 1 | 3 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2 | 1,5,72,9 | 3 | 1,2,7 | 0 | 4 | 0,12,6 | 5,9 | 5 | 0,3,5,7 8,9 | 4,8 | 6 | | 3,5 | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 1,2,6 | 5 | 9 | 0,2,3,5 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|