|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26997 |
Giải nhất |
15824 |
Giải nhì |
45619 18505 |
Giải ba |
21879 27943 59778 26721 67035 37108 |
Giải tư |
5068 5243 0275 4377 |
Giải năm |
8369 8575 3861 7014 6958 2540 |
Giải sáu |
331 092 723 |
Giải bảy |
92 45 79 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 2,3,6 | 1 | 4,9 | 92 | 2 | 1,3,4 | 2,42 | 3 | 1,5 | 1,2 | 4 | 0,32,5 | 0,3,4,72 | 5 | 7,8 | | 6 | 1,8,9 | 5,7,9 | 7 | 52,7,8,92 | 0,5,6,7 | 8 | | 1,6,72 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72771 |
Giải nhất |
52879 |
Giải nhì |
24901 52102 |
Giải ba |
18378 17104 70698 30673 54358 51210 |
Giải tư |
9386 9816 1482 9771 |
Giải năm |
4238 6875 1857 9742 7618 9483 |
Giải sáu |
447 247 755 |
Giải bảy |
20 75 80 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,2,4 | 0,72 | 1 | 0,6,7,8 | 0,4,8 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 8 | 0 | 4 | 2,72 | 5,72 | 5 | 5,7,8 | 1,8 | 6 | | 1,42,5 | 7 | 12,3,52,8 9 | 1,3,5,7 9 | 8 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40389 |
Giải nhất |
14033 |
Giải nhì |
30889 27137 |
Giải ba |
16610 32100 19083 42054 97584 60678 |
Giải tư |
7353 1586 6008 3777 |
Giải năm |
5671 9545 5730 1227 3430 8880 |
Giải sáu |
025 366 400 |
Giải bảy |
85 16 59 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,32,8 | 0 | 02,7,8 | 7 | 1 | 0,6 | | 2 | 5,7 | 3,5,8 | 3 | 02,3,7 | 5,8 | 4 | 5 | 2,4,8 | 5 | 3,4,9 | 1,6,8 | 6 | 6 | 0,2,3,7 | 7 | 1,7,8 | 0,7 | 8 | 0,3,4,5 6,92 | 5,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88290 |
Giải nhất |
37054 |
Giải nhì |
52777 80325 |
Giải ba |
53175 96749 59076 83930 78981 10276 |
Giải tư |
2791 7499 3440 8095 |
Giải năm |
1770 0890 0726 7072 7940 2885 |
Giải sáu |
507 051 642 |
Giải bảy |
42 24 62 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7,92 | 0 | 7 | 5,8,9 | 1 | | 42,6,7 | 2 | 4,5,6 | | 3 | 0 | 2,4,5 | 4 | 02,22,4,9 | 2,7,8,9 | 5 | 1,4 | 2,72 | 6 | 2 | 0,7 | 7 | 0,2,5,62 7 | | 8 | 1,5 | 4,9 | 9 | 02,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43249 |
Giải nhất |
17814 |
Giải nhì |
68847 54644 |
Giải ba |
31048 35800 42158 32288 57800 42680 |
Giải tư |
8406 7587 0228 0577 |
Giải năm |
3267 8662 3181 5775 9629 6374 |
Giải sáu |
887 505 568 |
Giải bảy |
96 20 79 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,8 | 0 | 02,5,6 | 8 | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 0,8,9 | | 3 | | 1,4,7 | 4 | 4,7,8,9 | 0,7 | 5 | 8 | 0,1,9 | 6 | 2,7,8 | 4,6,7,82 | 7 | 4,5,7,9 | 2,4,5,6 8 | 8 | 0,1,72,8 | 2,4,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58421 |
Giải nhất |
73983 |
Giải nhì |
39952 12684 |
Giải ba |
02993 78013 67819 55165 65703 33444 |
Giải tư |
3057 3015 5543 7574 |
Giải năm |
3989 5849 0326 5028 5522 2695 |
Giải sáu |
515 810 731 |
Giải bảy |
51 92 70 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 3 | 2,3,5 | 1 | 0,3,52,9 | 2,5,9 | 2 | 1,2,6,8 | 0,1,4,8 9 | 3 | 1 | 4,7,8 | 4 | 3,4,9 | 12,6,9 | 5 | 1,2,7 | 2 | 6 | 5 | 5 | 7 | 0,4 | 2 | 8 | 3,4,9 | 1,4,8 | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21531 |
Giải nhất |
34164 |
Giải nhì |
97501 12733 |
Giải ba |
61525 84063 16386 83883 04427 93298 |
Giải tư |
6429 8675 4181 6301 |
Giải năm |
2907 8898 0599 5477 6461 9911 |
Giải sáu |
186 883 620 |
Giải bảy |
24 61 23 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12,7 | 02,1,3,62 8 | 1 | 1 | | 2 | 0,3,4,5 7,9 | 2,3,6,82 | 3 | 1,3 | 2,6 | 4 | 6 | 2,7 | 5 | | 4,82 | 6 | 12,3,4 | 0,2,7 | 7 | 5,7 | 92 | 8 | 1,32,62 | 2,9 | 9 | 82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|