|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77915 |
Giải nhất |
93688 |
Giải nhì |
44312 27514 |
Giải ba |
16543 53657 75712 34977 29328 71663 |
Giải tư |
7882 0623 6412 0407 |
Giải năm |
0576 0951 2532 3241 9439 2415 |
Giải sáu |
890 980 135 |
Giải bảy |
54 98 80 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 23,4,52 | 13,3,8 | 2 | 3,8 | 2,4,6 | 3 | 2,5,9 | 1,5 | 4 | 1,3 | 12,3 | 5 | 1,4,7 | 7 | 6 | 3 | 0,5,7 | 7 | 0,6,7 | 2,8,9 | 8 | 02,2,8 | 3 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08048 |
Giải nhất |
03354 |
Giải nhì |
27598 96590 |
Giải ba |
17610 94972 95301 95004 95824 29643 |
Giải tư |
8129 4107 0467 1354 |
Giải năm |
6360 5876 8511 0961 1370 5711 |
Giải sáu |
902 785 262 |
Giải bảy |
76 74 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 1,2,4,7 | 0,12,6 | 1 | 0,12,2 | 0,1,6,7 | 2 | 4,9 | 4 | 3 | | 0,2,53,7 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 43 | 72 | 6 | 0,1,2,7 | 0,6 | 7 | 0,2,4,62 | 4,9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21494 |
Giải nhất |
06380 |
Giải nhì |
26701 34615 |
Giải ba |
26160 14566 34597 33150 15269 34320 |
Giải tư |
4659 5479 1525 2129 |
Giải năm |
0074 6610 1621 1249 1369 9492 |
Giải sáu |
933 728 875 |
Giải bảy |
23 27 22 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 8 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,5 | 2,3,9 | 2 | 0,1,2,3 5,7,8,9 | 2,3 | 3 | 2,3 | 7,9 | 4 | 9 | 1,2,7 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 0,6,92 | 2,9 | 7 | 4,5,9 | 2 | 8 | 0 | 2,4,5,62 7 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78016 |
Giải nhất |
43252 |
Giải nhì |
12259 44814 |
Giải ba |
64047 53549 80675 92817 46095 25879 |
Giải tư |
8893 8218 2850 5855 |
Giải năm |
5905 8670 2255 3659 4058 9464 |
Giải sáu |
172 613 994 |
Giải bảy |
82 16 10 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5 | | 1 | 0,3,4,62 7,8 | 5,7,8 | 2 | | 1,5,9 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 7,9 | 0,52,7,9 | 5 | 0,2,3,52 8,92 | 12 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | 0,2,5,9 | 1,5 | 8 | 2 | 4,52,7 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17590 |
Giải nhất |
16456 |
Giải nhì |
53368 59104 |
Giải ba |
26965 18232 53020 05286 95170 55901 |
Giải tư |
3476 8885 2122 7234 |
Giải năm |
8230 5788 6985 9508 1481 2260 |
Giải sáu |
161 844 292 |
Giải bảy |
03 41 73 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 9 | 0 | 1,3,4,8 | 0,4,6,8 | 1 | | 2,3,9 | 2 | 0,2,4 | 0,7 | 3 | 0,2,4 | 0,2,3,4 | 4 | 1,4 | 6,82 | 5 | 6 | 5,7,8 | 6 | 0,1,5,8 | | 7 | 0,3,6 | 0,6,8 | 8 | 1,52,6,8 | | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23506 |
Giải nhất |
98807 |
Giải nhì |
26209 78290 |
Giải ba |
70104 67652 06696 28261 51912 11719 |
Giải tư |
9720 7235 6191 1591 |
Giải năm |
0079 9711 9933 3654 5783 7691 |
Giải sáu |
938 569 942 |
Giải bảy |
44 45 82 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6,7,9 | 1,3,6,93 | 1 | 1,2,9 | 1,4,5,8 | 2 | 0 | 3,8 | 3 | 1,3,5,8 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5 | 3,4 | 5 | 2,4 | 0,9 | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 9 | 3 | 8 | 2,3 | 0,1,6,7 | 9 | 0,13,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92987 |
Giải nhất |
72564 |
Giải nhì |
10231 18102 |
Giải ba |
68470 71088 49413 82851 93522 65409 |
Giải tư |
3050 1710 7420 9513 |
Giải năm |
0208 6727 1149 8854 9547 1113 |
Giải sáu |
500 121 269 |
Giải bảy |
16 56 55 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 7 | 0 | 0,2,8,9 | 2,3,5 | 1 | 0,33,6 | 0,2 | 2 | 0,1,2,7 | 13 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 0,1,4,5 6 | 1,5 | 6 | 4,8,9 | 2,4,8 | 7 | 0 | 0,6,8 | 8 | 7,8 | 0,4,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|