|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79373 |
Giải nhất |
62591 |
Giải nhì |
86644 97901 |
Giải ba |
77819 32894 46554 37519 72995 01119 |
Giải tư |
5721 2978 8958 5924 |
Giải năm |
0524 4069 7796 6867 3620 0440 |
Giải sáu |
200 571 922 |
Giải bảy |
28 90 52 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,1 | 0,2,7,9 | 1 | 93 | 2,5,9 | 2 | 0,1,2,42 8 | 7 | 3 | | 22,4,5,9 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | 2,4,8 | 9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 1,3,8 | 2,5,7 | 8 | | 13,6 | 9 | 0,1,2,4 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36982 |
Giải nhất |
09026 |
Giải nhì |
70882 75043 |
Giải ba |
31333 03748 28345 25047 71013 57944 |
Giải tư |
3214 4958 1886 0844 |
Giải năm |
4980 2208 7425 7826 9758 4913 |
Giải sáu |
726 789 363 |
Giải bảy |
64 84 24 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | | 1 | 32,4 | 82,9 | 2 | 4,5,63 | 12,3,4,6 | 3 | 3 | 1,2,42,6 8 | 4 | 3,42,5,7 8 | 2,4 | 5 | 82 | 23,8 | 6 | 3,4 | 4 | 7 | | 0,4,52 | 8 | 0,22,4,6 9 | 8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14610 |
Giải nhất |
70464 |
Giải nhì |
97436 85464 |
Giải ba |
60120 97639 80534 51982 35357 71725 |
Giải tư |
1735 5144 2487 6502 |
Giải năm |
5882 9123 0657 8196 7778 7860 |
Giải sáu |
404 112 416 |
Giải bảy |
39 36 83 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,6 | 0,1,82 | 2 | 0,3,5 | 2,8 | 3 | 4,5,62,92 | 0,3,4,62 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 72 | 1,32,9 | 6 | 0,42 | 52,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 22,3,7 | 32,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76090 |
Giải nhất |
79547 |
Giải nhì |
50725 50236 |
Giải ba |
26772 65078 62343 18203 16708 04511 |
Giải tư |
4649 0295 4998 5031 |
Giải năm |
6237 8079 0611 8328 7412 9907 |
Giải sáu |
052 965 554 |
Giải bảy |
15 05 08 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,7,82 | 12,3 | 1 | 12,2,5 | 1,5,7 | 2 | 5,8 | 0,4 | 3 | 1,6,7 | 5 | 4 | 3,7,9 | 0,1,2,6 9 | 5 | 2,4 | 3 | 6 | 5 | 0,3,4 | 7 | 2,8,9 | 02,2,7,92 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61911 |
Giải nhất |
14851 |
Giải nhì |
20860 88813 |
Giải ba |
79317 44155 85874 26805 26322 93865 |
Giải tư |
9649 2917 1029 3164 |
Giải năm |
1977 1360 3530 4447 5625 9037 |
Giải sáu |
319 558 247 |
Giải bảy |
26 93 43 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1,3,72,9 | 2 | 2 | 2,5,6,9 | 1,4,9 | 3 | 0,7 | 6,7 | 4 | 3,72,9 | 0,2,5,6 | 5 | 1,5,8 | 2,8 | 6 | 02,4,5 | 12,3,42,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 6 | 1,2,4 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46409 |
Giải nhất |
09365 |
Giải nhì |
83587 60495 |
Giải ba |
10119 65318 18477 01450 35611 50529 |
Giải tư |
8982 7210 7508 1006 |
Giải năm |
8175 4895 9439 9115 6404 5746 |
Giải sáu |
721 820 044 |
Giải bảy |
85 95 52 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,6,8,9 | 1,2,4 | 1 | 0,1,5,8 9 | 5,8 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 9 | 0,4 | 4 | 1,4,6 | 1,6,7,8 93 | 5 | 0,2 | 0,4 | 6 | 5 | 7,8 | 7 | 5,7 | 0,1 | 8 | 2,5,7 | 0,1,2,3 | 9 | 53 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31805 |
Giải nhất |
62326 |
Giải nhì |
60007 49351 |
Giải ba |
49945 47324 21212 15369 71757 05329 |
Giải tư |
4203 0742 6447 9011 |
Giải năm |
9195 8851 0562 2845 4136 7670 |
Giải sáu |
108 557 329 |
Giải bảy |
22 55 09 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,7,8 9 | 1,52 | 1 | 1,2 | 1,2,4,6 | 2 | 2,4,6,92 | 0,4 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2,3,52,7 | 0,42,5,9 | 5 | 12,5,72 | 2,3 | 6 | 2,9 | 0,4,52 | 7 | 0 | 0 | 8 | | 0,22,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|